Nhận định tổng quan về mức giá 7,9 tỷ cho nhà phố tại Trần Thị Trọng, Quận Tân Bình
Mức giá 7,9 tỷ đồng cho căn nhà phố diện tích 55 m² (4m x 14m), xây dựng 5 tầng với 4 phòng ngủ và 5 toilet, tọa lạc tại vị trí quận Tân Bình, khu vực có nhiều tiện ích và hạ tầng giao thông phát triển, là mức giá có thể được xem là hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay.
Giá/m² tương đương khoảng 143,64 triệu đồng/m², thuộc tầm giá phổ biến cho phân khúc nhà phố hẻm ô tô khu vực trung tâm Tân Bình có kết cấu xây dựng hoàn chỉnh, pháp lý minh bạch và tiện ích đồng bộ.
Phân tích chi tiết giá trị bất động sản
| Tiêu chí | Thông tin BĐS | Tham khảo thị trường Quận Tân Bình | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích đất | 55 m² (4m x 14m) | Nhà phố hẻm xe hơi thường từ 50-70 m² | Diện tích phù hợp với mặt bằng chung, không quá nhỏ, đủ để xây dựng nhà 5 tầng như mô tả. |
| Diện tích sử dụng | 210 m² | Nhà phố xây dựng 4-5 tầng trong khu vực tương tự có diện tích sử dụng từ 180-230 m² | Diện tích sử dụng khá rộng, đáp ứng nhu cầu gia đình đông người hoặc có nhu cầu không gian đa dạng. |
| Vị trí | Trần Thị Trọng, P.15, Quận Tân Bình, hẻm xe hơi 6m, gần siêu thị, trường học, sân bay, metro | Nhà phố hẻm ô tô quận Tân Bình có giá dao động 130-160 triệu/m² tùy vị trí cụ thể | Vị trí tốt, hẻm rộng, giao thông thuận tiện, gần tiện ích lớn, góp phần nâng cao giá trị. |
| Pháp lý | Sổ hồng riêng, hoàn công đầy đủ | Pháp lý rõ ràng là yếu tố then chốt giúp giá trị bất động sản được giữ ổn định. | Yếu tố tích cực, đảm bảo an toàn giao dịch. |
| Tiện ích và kết cấu | Gara xe hơi, 4 phòng ngủ, 5 toilet, sân thượng trước sau, 5 tầng xây dựng hiện đại | Các căn nhà tương tự có giá cao hơn nếu có thiết kế hiện đại, tiện nghi đầy đủ | Nhà xây dựng kiên cố, thiết kế hợp lý, phù hợp với nhu cầu gia đình nhiều thành viên. |
So sánh mức giá với các bất động sản tương tự trong Quận Tân Bình
| Địa điểm | Diện tích đất (m²) | Giá bán (tỷ đồng) | Giá/m² (triệu đồng) | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Trọng, P.15 | 55 | 7,9 | 143,64 | Hẻm xe hơi, 5 tầng, gara, pháp lý rõ ràng |
| Phan Huy Ích, P.15 | 50 | 7,0 | 140,00 | Hẻm xe hơi, 4 tầng, gần đường lớn |
| Trường Chinh, P.14 | 60 | 9,2 | 153,33 | Hẻm xe hơi, mới xây, kết cấu hiện đại |
| Cống Lở, P.15 | 52 | 7,4 | 142,31 | Hẻm xe hơi, gần sân bay, tiện ích đầy đủ |
Đề xuất và lưu ý khi thương lượng giá
Giá 7,9 tỷ đồng là mức giá có thể chấp nhận được nếu căn nhà thực sự đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng xây dựng và pháp lý như đã nêu. Tuy nhiên, bạn có thể cân nhắc đề xuất giảm khoảng 3-5% (tương đương 230-400 triệu đồng) dựa trên các yếu tố sau:
- Những thiệt hại nhỏ hoặc cần sửa chữa, nâng cấp nếu có.
- So sánh với các căn nhà cùng khu vực có giá thấp hơn hoặc diện tích tương đương.
- Thời gian giao dịch và sự cấp thiết bán của chủ nhà.
Ví dụ, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 7,5-7,65 tỷ đồng, đưa ra các lập luận dựa trên khảo sát giá thị trường, cùng với việc cam kết thanh toán nhanh chóng để thuyết phục chủ nhà.
Những lưu ý quan trọng khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ hồ sơ pháp lý, sổ đỏ, giấy phép xây dựng, hoàn công để tránh rủi ro pháp lý.
- Thăm dò thực tế chất lượng xây dựng, kết cấu nhà, tình trạng sửa chữa bảo trì.
- Xem xét cẩn thận các yếu tố hạ tầng xung quanh như hẻm, giao thông, quy hoạch tương lai.
- Thương lượng rõ ràng các điều khoản về giá, thanh toán, chuyển nhượng để đảm bảo quyền lợi.
Tóm lại, với những dữ liệu và phân tích trên, giá 7,9 tỷ đồng là mức giá hợp lý cho căn nhà phố tại Trần Thị Trọng, Quận Tân Bình nếu bạn tìm kiếm một bất động sản có vị trí thuận lợi, thiết kế đầy đủ tiện nghi, pháp lý minh bạch. Việc thương lượng thêm để có mức giá mềm hơn sẽ giúp tối ưu hóa đầu tư.



