Nhận định mức giá cho thuê mặt bằng kinh doanh tại Đường Lê Lợi, Phường Hiệp Phú, Thành phố Thủ Đức
Giá thuê 22 triệu/tháng cho diện tích 96 m² mặt bằng kinh doanh có nhà 2 lầu, 6 phòng ngủ, 3 WC, vị trí mặt tiền gần chợ Kiến Thiết là mức giá cần được xem xét kỹ lưỡng dựa trên nhiều yếu tố thị trường hiện nay.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thuê mặt bằng kinh doanh khu vực Thành phố Thủ Đức
| Địa điểm | Diện tích (m²) | Loại mặt bằng | Giá thuê (triệu VNĐ/tháng) | Đặc điểm | Nhận xét |
|---|---|---|---|---|---|
| Đường Lê Lợi, Phường Hiệp Phú, TP Thủ Đức | 96 | Mặt bằng kinh doanh + nhà 2 lầu | 22 | Mặt tiền, gần chợ, nhà sạch đẹp, nhiều phòng | Giá cao so với mặt bằng chung, nhưng phù hợp nếu tận dụng được không gian nhiều phòng và vị trí đắc địa. |
| Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Đông, TP Thủ Đức | 80 | Mặt bằng kinh doanh | 15-18 | Mặt tiền, khu dân cư đông đúc | Giá thuê thấp hơn, phù hợp với mô hình kinh doanh nhỏ |
| Đường Lê Văn Việt, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP Thủ Đức | 100 | Mặt bằng kinh doanh + nhà 1 lầu | 18-20 | Mặt tiền, khu vực phát triển | Giá thuê thấp hơn, thích hợp cho cửa hàng siêu thị mini hoặc phòng khám nhỏ |
| Đường Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, TP Thủ Đức | 90 | Mặt bằng kinh doanh | 16-19 | Gần chợ, khu dân cư ổn định | Giá thuê cạnh tranh, phù hợp kinh doanh nhỏ |
Nhận xét về mức giá 22 triệu/tháng
– Mức giá 22 triệu đồng/tháng tương đương khoảng 229.000 đồng/m²/tháng là mức giá cao hơn so với nhiều mặt bằng kinh doanh cùng khu vực có diện tích tương tự, đặc biệt khi so sánh với các mặt bằng chỉ có 1 lầu hoặc nhà cấp 4.
– Tuy nhiên, nếu bạn có kế hoạch tận dụng toàn bộ căn nhà với 2 lầu, 6 phòng ngủ để làm đa dạng các hoạt động kinh doanh (ví dụ như kết hợp siêu thị mini với phòng khám hoặc cửa hàng thuốc tây), thì mức giá này hoàn toàn có thể chấp nhận được vì giá trị sử dụng không gian cao hơn.
– Vị trí mặt tiền đường Lê Lợi gần chợ Kiến Thiết cũng là điểm cộng lớn giúp tăng khả năng tiếp cận khách hàng và lưu lượng người qua lại, điều này hỗ trợ tăng doanh thu kinh doanh.
Lưu ý khi quyết định thuê mặt bằng này
- Kiểm tra kỹ pháp lý: chủ nhà đã có sổ đỏ, nhưng cần xác minh rõ ràng về quyền cho thuê và các quy định sử dụng đất kinh doanh.
- Xem xét chi phí phát sinh: chi phí điện nước, phí quản lý, sửa chữa bảo trì trong quá trình thuê.
- Đánh giá khả năng cải tạo hoặc bố trí không gian phù hợp với loại hình kinh doanh dự kiến.
- Thương lượng điều khoản hợp đồng thuê về thời hạn thuê, tăng giá sau mỗi kỳ thuê, quyền ưu tiên gia hạn hợp đồng.
- Đánh giá môi trường xung quanh: an ninh, giao thông, tiện ích hỗ trợ kinh doanh.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
– Dựa trên khảo sát thị trường và các mặt bằng tương tự, bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 18-20 triệu đồng/tháng là hợp lý hơn, vừa đảm bảo chi phí kinh doanh vừa không làm giảm giá trị tiện ích vị trí.
– Cách thuyết phục chủ nhà:
- Trình bày rõ ràng kế hoạch sử dụng mặt bằng để chủ nhà thấy được tính chuyên nghiệp và khả năng duy trì thuê lâu dài.
- Lấy ví dụ các mặt bằng tương tự trong khu vực có giá thấp hơn hoặc tương đương nhưng chưa bao gồm nhiều tiện ích như nhà 2 lầu, nhiều phòng.
- Đề xuất ký hợp đồng thuê dài hạn (trên 2 năm) với cam kết thanh toán đúng hạn để chủ nhà yên tâm.
- Đề nghị thương lượng các điều khoản về sửa chữa, bảo trì để giảm bớt chi phí phát sinh cho bên thuê.
Kết luận
Giá thuê 22 triệu/tháng cho mặt bằng 96 m² tại Đường Lê Lợi, Phường Hiệp Phú là mức giá có thể chấp nhận được nếu bạn tận dụng được toàn bộ không gian và vị trí đắc địa để phát triển kinh doanh đa dạng. Tuy nhiên, với các mô hình kinh doanh đơn giản hơn hoặc ngân sách hạn chế, bạn nên thương lượng để giảm giá xuống mức 18-20 triệu/tháng, phù hợp với mặt bằng chung của khu vực và đảm bảo hiệu quả kinh doanh lâu dài.



