Nhận định về mức giá 4,48 tỷ đồng cho căn hộ 2PN, diện tích 64m² tại Imperia Smart City
Mức giá 4,48 tỷ đồng cho căn hộ 2 phòng ngủ, 2 vệ sinh, diện tích 64m² tại dự án Imperia Smart City là mức giá khá cao so với thị trường chung quanh khu vực nhưng không phải là bất hợp lý. Đặc biệt khi căn hộ được trang bị nội thất đầy đủ, đồng bộ với chất lượng đầu tư lên tới 500 triệu đồng, điều này có thể giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu cho người mua.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Căn hộ 64m² Imperia Smart City | Tham khảo căn hộ tương tự khu Tây Hà Nội | Tham khảo căn hộ tương tự tại Nam Từ Liêm |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 64 m² | 60-70 m² | 60-65 m² |
| Phòng ngủ / vệ sinh | 2PN – 2VS | 2PN – 2VS | 2PN – 2VS |
| Giá bán (tỷ VNĐ) | 4,48 (Full nội thất 500 triệu) | 3,7 – 4,2 (chưa bao gồm nội thất) | 3,8 – 4,3 (nội thất cơ bản) |
| Giá/m² (triệu VNĐ/m²) | ~70 triệu/m² | ~60 – 63 triệu/m² | ~62 – 66 triệu/m² |
| Tiện ích và vị trí | Imperia Smart City, tiện ích đồng bộ, view thoáng, tầng trung | Tiện ích tương đương, vị trí trung tâm Tây Hồ, chất lượng dự án cao | Tiện ích đầy đủ, gần đại lộ Thăng Long, kết nối giao thông thuận tiện |
Những điểm cần lưu ý khi cân nhắc xuống tiền
- Giá nội thất đã được chủ nhà tính thêm 500 triệu đồng. Nếu bạn có thể tự trang bị nội thất, bạn có thể thương lượng giá giảm tương ứng.
- Kiểm tra kỹ điều kiện pháp lý căn hộ, bao gồm sổ đỏ, hợp đồng mua bán, các chi phí phát sinh về phí dịch vụ và phí bảo trì.
- Đánh giá kỹ các tiện ích nội khu, hạ tầng, dịch vụ xung quanh và khả năng tăng giá trong tương lai của khu vực.
- Xem xét thời gian giao nhà và các điều kiện thỏa thuận trong hợp đồng để tránh rủi ro về tiến độ.
- Thương lượng kỹ về các khoản phí sang tên và chi phí phát sinh.
Đề xuất giá hợp lý và cách thương lượng với chủ nhà
Dựa trên mặt bằng giá và nội thất đã bao gồm, mức giá khoảng 4,2 – 4,3 tỷ đồng sẽ hợp lý và dễ thuyết phục hơn để người mua có thể xem đây là khoản đầu tư hợp lý.
Cách thương lượng:
- Nhấn mạnh với chủ nhà về thị trường hiện tại có nhiều lựa chọn tương đương với mức giá thấp hơn.
- Đề nghị trừ phần giá trị nội thất 500 triệu đồng nếu bạn sẽ tự trang bị hoặc mong muốn giảm bớt áp lực tài chính.
- Thỏa thuận về việc hỗ trợ chi phí sang tên hoặc phí dịch vụ để giảm tổng chi phí đầu tư.
- Chứng minh sự thiện chí mua nhanh, thanh toán sớm để tạo lợi thế thương lượng.
Kết luận
Mức giá 4,48 tỷ đồng là chấp nhận được nếu bạn đánh giá cao nội thất sẵn có, vị trí, tầng và tiện ích của căn hộ. Tuy nhiên nếu bạn có thể bỏ qua nội thất hoặc có kinh nghiệm mua bán, mức giá dao động 4,2 – 4,3 tỷ sẽ phù hợp hơn và dễ thương lượng hơn với chủ nhà. Hãy đảm bảo kiểm tra kỹ pháp lý và các điều kiện đi kèm để tránh rủi ro.








