Nhận xét về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Long An
Mức giá 70 triệu đồng/tháng cho diện tích 2200 m² tại xã Hướng Thọ Phú, TP. Tân An, Long An là tương đối cao so với mặt bằng chung khu vực. Tuy nhiên, mức giá này có thể hợp lý trong trường hợp kho xưởng có hệ thống hạ tầng hiện đại, thuận tiện giao thông, giấy tờ pháp lý đầy đủ và các tiện ích đi kèm như hệ thống phòng cháy chữa cháy, điện 560 KVA, đường xe container 40 feet ra vào không bị hạn chế, cùng cầu cảng sông Vàm Cỏ.
Phân tích chi tiết và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Bất động sản đề cập | Mức giá tham khảo khu vực Long An | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 2200 m² | 1500 – 3000 m² | Diện tích phù hợp để kinh doanh kho xưởng vừa và lớn |
| Giá thuê | 70 triệu đồng/tháng (~31,818 đồng/m²/tháng) | Khoảng 20,000 – 30,000 đồng/m²/tháng | Giá trên cao hơn mức trung bình, chỉ chấp nhận được nếu cơ sở vật chất và vị trí vượt trội |
| Hạ tầng | Điện 560 KVA, PCCC đầy đủ, đường xe container 40 feet không cấm giờ, cầu cảng sông | Không phải kho xưởng nào cũng có cầu cảng và công suất điện lớn | Ưu điểm mạnh, thuận lợi cho doanh nghiệp cần logistics đường thủy và điện lớn |
| Pháp lý | Đã có sổ | Nhiều kho xưởng chưa có giấy tờ rõ ràng, hợp đồng thuê không minh bạch | Đảm bảo an toàn pháp lý, giảm rủi ro cho người thuê |
| Vị trí | Xã Hướng Thọ Phú, TP. Tân An, Long An | Cách trung tâm TP. Tân An khoảng 10-15 km, gần sông Vàm Cỏ | Thích hợp cho doanh nghiệp cần kết nối đường thủy, tuy nhiên hơi xa trung tâm hành chính |
Lưu ý khi quyết định thuê mặt bằng này
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, đặc biệt là quyền sử dụng đất, sổ đỏ hoặc hợp đồng thuê kho xưởng.
- Xác minh thực trạng kho xưởng, hệ thống phòng cháy chữa cháy, nguồn điện và khả năng vận hành của cầu cảng.
- Thương lượng rõ ràng về chi phí phát sinh, thời gian thuê và điều khoản thanh toán.
- Kiểm tra quy hoạch khu vực để đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi các dự án phát triển hoặc quy hoạch khác.
- Xem xét khả năng mở rộng hoặc thay đổi mục đích sử dụng nếu cần thiết trong tương lai.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược thương lượng
Dựa trên mức giá tham khảo và ưu điểm thực tế, bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 55 – 60 triệu đồng/tháng, tương đương 25,000 – 27,000 đồng/m²/tháng. Mức giá này vừa phù hợp với mặt bằng chung thị trường, vừa phản ánh đúng giá trị hạ tầng và tiện ích của kho xưởng.
Chiến lược thương lượng với chủ nhà:
- Nhấn mạnh đến thời gian thuê dài hạn để chủ nhà có sự ổn định thu nhập, từ đó có thể giảm giá cho thuê.
- Đề xuất thanh toán trước 3-6 tháng để tạo sự tin cậy và ưu đãi giá thuê.
- Thương lượng miễn phí hoặc giảm giá dịch vụ quản lý, phí điện nước hoặc các phí phát sinh khác.
- Đưa ra các so sánh cụ thể về giá thuê tại các kho xưởng tương tự trong khu vực để làm cơ sở cho đề xuất mức giá.



