Check giá "Đất Minh Hưng, Chơn Thành, Bình Phước"

Giá: 590 triệu 138 m²

  • Quận, Huyện

    Huyện Chơn Thành

  • Loại hình đất

    Đất thổ cư

  • Chiều dài

    23 m

  • Giá/m²

    4,28 triệu/m²

  • Giấy tờ pháp lý

    Đã có sổ

  • Đặc điểm nhà/đất

    Thổ cư toàn bộ

  • Tỉnh, thành phố

    Bình Phước

  • Diện tích đất

    138 m²

  • Đơn vị (m2/hecta)

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Xã Minh Hưng

  • Chiều ngang

    6 m

Số 3, Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành, Bình Phước

22/10/2025

Liên hệ tin tại Nhatot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá đất tại Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành, Bình Phước

Dựa trên các thông tin về lô đất diện tích 138 m², chiều dài 23 m, chiều ngang 6 m, loại đất thổ cư, đã có sổ đỏ pháp lý rõ ràng và giá đề xuất là 590 triệu đồng (tương đương 4,28 triệu/m²), ta có thể đánh giá mức giá này như sau:

Mức giá 4,28 triệu/m² là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường đất thổ cư tại huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước hiện nay, đặc biệt là với lô đất có sổ đỏ sẵn và nằm trong khu dân cư đông đúc. Bình Phước vẫn được xem là địa phương có giá đất trung bình thấp hơn các tỉnh vùng ven TP. Hồ Chí Minh như Đồng Nai, Bình Dương hay Long An. Tuy nhiên, khu vực xã Minh Hưng đang dần phát triển, có tiềm năng tăng giá trong tương lai do hạ tầng được cải thiện và sự mở rộng của các khu công nghiệp gần đó.

Phân tích chi tiết và so sánh giá đất tương tự

Vị trí Loại đất Diện tích (m²) Giá/m² (triệu đồng) Giá tổng (triệu đồng) Ghi chú
Xã Minh Hưng, H.Chơn Thành Thổ cư 138 4,28 590 Đã có sổ, đất thổ cư toàn bộ
Thị trấn Chơn Thành Thổ cư 150 5,0 750 Gần trung tâm, tiện ích đầy đủ
Xã Minh Hưng (vùng sâu hơn) Thổ cư 140 3,5 490 Đất cách xa khu dân cư, pháp lý đầy đủ

Những lưu ý khi quyết định xuống tiền

  • Kiểm tra kỹ pháp lý: Mặc dù đất đã có sổ đỏ, cần kiểm tra kỹ tính xác thực của sổ, không có tranh chấp, quy hoạch hay lấn chiếm.
  • Hạ tầng và tiện ích xung quanh: Đánh giá khả năng kết nối giao thông, điện, nước, và các tiện ích xã hội gần đó để xác định tiềm năng phát triển lâu dài.
  • Khả năng tăng giá: Theo dõi các thông tin quy hoạch, dự án khu công nghiệp hoặc khu dân cư mới để dự đoán giá đất trong tương lai.
  • Khả năng xây dựng: Xác định rõ ràng đất có thể xây dựng ngay không, có hạn chế gì về chiều cao, mật độ xây dựng hay không.

Đề xuất giá và cách thương lượng với chủ đất

Dựa trên phân tích bảng so sánh, mức giá 4,28 triệu/m² đã khá sát với thị trường nhưng vẫn có thể thương lượng để có mức giá tốt hơn, nhất là khi vị trí đất không nằm trung tâm huyện hoặc có các hạn chế về giao thông, tiện ích. Có thể đề xuất mức giá khoảng 3,8 – 4 triệu đồng/m² (tương đương 525 – 552 triệu đồng) để có biên độ thương lượng hợp lý.

Để thuyết phục chủ đất đồng ý mức giá này, bạn nên đưa ra các luận điểm như:

  • So sánh giá đất tương tự trong khu vực có vị trí và tiện ích tương đương, cho thấy mức giá đề xuất của bạn là phù hợp, thậm chí có lợi cho cả hai bên.
  • Khẳng định sự nghiêm túc, nhanh chóng trong giao dịch để tạo sự yên tâm cho chủ đất, tránh rủi ro kéo dài.
  • Đề cập đến các chi phí phát sinh như phí chuyển nhượng, thuế, chi phí hoàn thiện hạ tầng nếu có thể ảnh hưởng đến giá trị thực tế.

Tóm lại, lô đất với mức giá 590 triệu đồng là mức giá phù hợp nếu bạn ưu tiên mua nhanh, vị trí đất đẹp, pháp lý rõ ràng, và tiềm năng phát triển tốt. Tuy nhiên, nếu có thời gian tìm hiểu và thương lượng, bạn hoàn toàn có thể đề xuất mức giá thấp hơn để đảm bảo hiệu quả đầu tư.

Thông tin BĐS

Đất nhà e vừa tách ra, anh kiếm đất dân cư đông để xây ở thì lô này là xây ở ngay