Nhận định về mức giá 6,75 tỷ đồng cho lô đất 90 m² tại Đường Liên Phường, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức
Với diện tích 90 m² (6 m x 15 m) và giá đề xuất là 6,75 tỷ đồng, tương đương 75 triệu đồng/m², chúng ta cần đánh giá mức giá này trên cơ sở thị trường hiện tại khu vực Thành phố Thủ Đức, đặc biệt là Phường Phú Hữu.
Phân tích thị trường khu vực Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức
Thành phố Thủ Đức là khu vực có tốc độ phát triển nhanh với nhiều dự án hạ tầng và đô thị mới. Đặc biệt, Phường Phú Hữu nằm trong quận 9 cũ, đã và đang được hưởng lợi từ sự phát triển hạ tầng như:
- Gần tuyến đường Liên Phường, thuận tiện di chuyển về trung tâm và các khu vực lân cận.
So sánh giá đất nền dự án tại Thành phố Thủ Đức
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá/m² (triệu đồng) | Giá trị lô đất (tỷ đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Đường 12m, khu vực tương tự | 100 | 65 | 6,5 | Giá rẻ nhất trong dự án |
| Đường Liên Phường, hướng Tây Bắc | 100 | 103 | 10,3 | Giá cao do vị trí đắc địa |
| Đường 12m, hướng Đông Bắc | 110 | 69 | 7,59 | Giá khá tốt cho hướng đẹp |
| Đường Liên Phường, Phường Phú Hữu (lô đang xét) | 90 | 75 | 6,75 | Giá đề xuất |
Nhận xét về giá 6,75 tỷ đồng cho lô 90 m²
Mức giá 75 triệu đồng/m² là nằm trong khoảng giá trung bình đến hơi cao so với các lô tương tự trong cùng dự án hoặc khu vực lân cận. Đặc biệt, so với lô 100 m² giá 65 triệu/m², giá này cao hơn khoảng 15%, trong khi diện tích nhỏ hơn, điều này có thể chấp nhận được nếu vị trí lô đất có ưu thế hơn như mặt tiền đường lớn, hướng đẹp hoặc tiện ích xung quanh tốt.
Giá này có thể hợp lý nếu lô đất sở hữu vị trí đắc địa hơn, ví dụ gần trục chính Liên Phường, hạ tầng hoàn thiện, tiện ích xung quanh đầy đủ, hoặc có tiềm năng tăng giá trong ngắn hạn.
Những lưu ý nếu quyết định xuống tiền
- Xác minh pháp lý rõ ràng: Đã có sổ đỏ chính chủ, không tranh chấp, quy hoạch rõ ràng.
- Xem xét hướng đất và vị trí thực tế: Hướng Tây Bắc có thể phù hợp với một số đối tượng, tuy nhiên cần kiểm tra kỹ về môi trường xung quanh, hạ tầng, và mức độ phát triển khu vực.
- Kiểm tra hạ tầng đường sá: Đường Liên Phường rộng 12m, thuận tiện di chuyển, nhưng cần quan sát thực tế về tình trạng đường và tiện ích như điện, nước, cáp viễn thông.
- So sánh với các dự án lân cận: Nếu các dự án HAMT, Nam Long, Kiến Á, Bách Khoa,… đang có giá mềm hơn hoặc tiềm năng tương đương, cân nhắc lựa chọn.
- Đánh giá tiềm năng tăng giá: Nếu mua để đầu tư, cần xác định kế hoạch phát triển hạ tầng trong tương lai gần.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn và cách thương lượng với chủ đất
Do giá 75 triệu/m² có phần cao hơn một số lô cùng diện tích và khu vực, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 70 triệu đồng/m², tương đương 6,3 tỷ đồng cho lô 90 m² này. Mức giá này dựa trên:
- So sánh với lô 100 m² giá 65 triệu/m².
- Chênh lệch diện tích nhỏ nên giá/m² nên giảm nhẹ để tạo sức hấp dẫn.
- Phù hợp với tiềm năng thị trường và khả năng thanh khoản.
Khi thương lượng, bạn nên trình bày các luận điểm sau với chủ bất động sản:
- Phân tích giá thị trường có các lô tương tự với giá thấp hơn, cho thấy mức giá hiện tại có thể hơi cao.
- Đề cập đến tiềm năng thanh khoản và nhu cầu thực tế của bạn để chủ đất hiểu được sự nghiêm túc.
- Đề xuất mức giá 70 triệu/m² với lý do hợp lý và mong muốn giao dịch nhanh chóng, thuận tiện cho cả hai bên.
- Yêu cầu hỗ trợ thêm về thủ tục pháp lý hoặc các điều kiện mua bán để đảm bảo an toàn cho giao dịch.
Kết luận
Nếu bạn xác định được vị trí lô đất có ưu thế đặc biệt, pháp lý rõ ràng và tiềm năng tăng giá trong tương lai, mức giá 6,75 tỷ đồng có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, nếu xét về mặt giá trị so với các lô cùng khu vực, bạn hoàn toàn có cơ sở để thương lượng giảm giá xuống khoảng 6,3 tỷ đồng để có lợi thế hơn khi đầu tư hoặc an cư.



