Nhận định mức giá 7,7 tỷ đồng cho nhà phố 3 tầng tại Đặng Văn Chung, Nam Hoà Quý, Đà Nẵng
Mức giá 7,7 tỷ đồng cho căn nhà diện tích đất 100 m², diện tích sử dụng 320 m² với giá 77 triệu/m² là mức giá khá cao trên thị trường Đà Nẵng hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này có thể hợp lý nếu xét trong các trường hợp sau:
- Nhà mặt phố, mặt tiền đường lớn thuộc khu vực Quận Ngũ Hành Sơn, vùng trung tâm phát triển mạnh của Đà Nẵng, gần các tiện ích như trường học, trung tâm thương mại, bãi biển.
- Nhà có 3 phòng ngủ, 3 toilet riêng biệt, thiết kế hiện đại, nội thất cao cấp và được bảo hành chống thấm 5 năm, bảo hành nội thất 1 năm.
- Giá trị gia tăng lâu dài từ vị trí và chất lượng xây dựng, phù hợp với người mua có nhu cầu ở lâu dài hoặc đầu tư cho thuê.
Phân tích so sánh giá và thị trường
| Tiêu chí | Bất động sản này | Nhà phố cùng khu vực (tham khảo) | Nhà phố khu vực khác Đà Nẵng |
|---|---|---|---|
| Diện tích đất (m²) | 100 | 80 – 120 | 80 – 150 |
| Diện tích sử dụng (m²) | 320 | 250 – 300 | 200 – 350 |
| Giá/m² đất (triệu đồng) | 77 | 50 – 70 | 35 – 55 |
| Phòng ngủ | 3 | 3 – 4 | 3 |
| Phòng vệ sinh | 3 | 2 – 3 | 2 |
| Vị trí | Quận Ngũ Hành Sơn, gần biển | Quận Ngũ Hành Sơn, gần biển | Quận khác, xa trung tâm |
| Tình trạng pháp lý | Đã có sổ đỏ | Đã có sổ đỏ | Khác nhau |
Nhận xét chi tiết
Giá 7,7 tỷ đồng tương đương 77 triệu đồng/m² đất là mức giá trên trung bình khu vực Ngũ Hành Sơn, trong khi các nhà phố tương tự chỉ dao động khoảng 50-70 triệu/m² đất. Tuy nhiên, diện tích sử dụng lớn (320 m²) cùng nội thất cao cấp, bảo hành rõ ràng, vị trí mặt tiền đường Đặng Văn Chung gần biển là điểm cộng lớn.
Nếu người mua tìm kiếm nhà ở chất lượng để sử dụng lâu dài hoặc đầu tư cho thuê, mức giá này có thể chấp nhận được. Đối với người mua có ngân sách hạn chế hoặc muốn đầu tư lướt sóng, giá cần được thương lượng giảm khoảng 10-15% để phù hợp hơn với thị trường.
Lưu ý khi xuống tiền
- Xác minh kỹ giấy tờ pháp lý, sổ đỏ rõ ràng, không có tranh chấp.
- Kiểm tra chất lượng xây dựng, nội thất theo cam kết bảo hành.
- Đánh giá vị trí thực tế, tiện ích xung quanh, khả năng phát triển trong tương lai.
- Xem xét các chi phí phát sinh liên quan như thuế, phí chuyển nhượng, bảo trì.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên phân tích thị trường, mức giá 6,5 – 7 tỷ đồng là hợp lý hơn cho căn nhà này, tương ứng giá khoảng 65-70 triệu/m² đất. Đây là mức giá vẫn đảm bảo lợi ích cho chủ nhà và phù hợp hơn với các giao dịch thực tế tại khu vực.
Để thuyết phục chủ nhà giảm giá, bạn có thể:
- Đưa ra so sánh giá các căn tương tự trong khu vực thấp hơn, kèm dẫn chứng cụ thể.
- Chỉ ra các điểm chưa hoàn thiện hoặc cần bảo trì trong nhà để làm cơ sở giảm giá.
- Cam kết thanh toán nhanh, không phát sinh thủ tục phức tạp để tạo lợi thế cho chủ nhà.
- Đề xuất phương án thanh toán linh hoạt nếu có thể.



