Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại 79A Phan Kế Bính, Quận 1
Mức giá thuê 70 triệu đồng/tháng cho mặt bằng kinh doanh có diện tích 190 m², với vị trí đắc địa, 2 mặt tiền rộng 14m tại trung tâm Quận 1 là mức giá hiện tại khá phổ biến trên thị trường. Tuy nhiên, việc đánh giá mức giá này hợp lý hay không còn phụ thuộc vào một số yếu tố chi tiết hơn như: vị trí cụ thể, hiện trạng mặt bằng, tiện ích đi kèm, và tiềm năng kinh doanh.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Thông tin mặt bằng 79A Phan Kế Bính | Mức giá tham khảo thị trường Quận 1 (m²/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Vị trí | Góc 2 mặt tiền, trung tâm Quận 1, phường Đa Kao | 3.000.000 – 4.000.000/m² | Vị trí đắc địa, gần chợ Tân Định, thuận tiện giao thông |
| Diện tích | 190 m² tổng diện tích đất (14m mặt tiền) | Thông thường mặt bằng lớn có giá/m² thấp hơn | Ưu điểm mặt tiền rộng, phù hợp kinh doanh đa ngành nghề |
| Giá thuê | 70 triệu/tháng | Khoảng 368.000 đồng/m²/tháng | Giá khá cao nhưng chấp nhận được trong khu vực trung tâm |
| Hiện trạng | 1 trệt, 1 lầu, có toilet sẵn | – | Tiện ích đầy đủ, không phải cải tạo nhiều |
| Pháp lý | Đã có sổ, minh bạch | – | Yếu tố quan trọng đảm bảo an toàn đầu tư |
Nhận xét về mức giá và điều kiện thuê
Giá thuê 70 triệu đồng/tháng là mức giá hợp lý nếu bạn có kế hoạch kinh doanh lâu dài và tận dụng được vị trí mặt tiền rộng, giao thông thuận tiện, đặc biệt cho các mô hình như nhà hàng, showroom, hoặc văn phòng cao cấp. Tuy nhiên, trong trường hợp mục tiêu thuê ngắn hạn hoặc kinh doanh nhỏ lẻ, mức giá này có thể hơi cao so với khả năng sinh lời.
Nếu muốn thương lượng giá, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 60-65 triệu đồng/tháng dựa trên các lý do sau:
- Diện tích thuê khá lớn (190 m²), giá thuê/m² có thể giảm khi diện tích tăng.
- Hiện trạng mặt bằng cần kiểm tra kỹ để tránh chi phí phát sinh cải tạo.
- Thời gian thuê và cam kết dài hạn có thể được giảm giá ưu đãi hơn.
Lưu ý khi xuống tiền thuê mặt bằng
- Xác minh pháp lý rõ ràng, đảm bảo không tranh chấp.
- Kiểm tra điều kiện hiện trạng mặt bằng (điện nước, an ninh, kết cấu).
- Đàm phán rõ ràng về các chi phí phát sinh (phí dịch vụ, bảo trì, thuế).
- Thỏa thuận về thời gian thuê, điều khoản chấm dứt hợp đồng, và quyền ưu tiên gia hạn.
- Xem xét khả năng kinh doanh và dòng tiền dự kiến để đảm bảo hiệu quả đầu tư.
Chiến lược thương lượng với chủ nhà
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá thấp hơn, bạn nên:
- Đưa ra cam kết thuê lâu dài để tạo sự an tâm cho chủ nhà.
- So sánh với các mặt bằng tương tự trong khu vực để chứng minh mức giá đề xuất là hợp lý.
- Đề nghị thanh toán trước hoặc đặt cọc cao để tăng độ tin cậy.
- Thương lượng các điều khoản linh hoạt hơn về sửa chữa và bảo trì mặt bằng.
Tổng kết, mức giá thuê 70 triệu đồng/tháng là hợp lý trong bối cảnh vị trí và diện tích của mặt bằng, nhưng vẫn có không gian để thương lượng giảm giá nếu bạn có chiến lược thuê rõ ràng và đàm phán hiệu quả.



