Nhận định về mức giá thuê mặt bằng tại Tín Nghĩa Plaza, Biên Hòa
Mức giá thuê 20 triệu đồng/tháng cho diện tích 890 m² tương đương khoảng 22.5 nghìn đồng/m²/tháng (tương đương khoảng 0.95 USD/m²/tháng) là mức giá rất thấp so với mức niêm yết của chủ đầu tư tại tòa nhà.
Theo bảng giá thuê chi tiết, giá thuê thấp nhất là 12 USD/m²/tháng (tầng 5-13) và cao nhất là 26 USD/m²/tháng (tầng 1). Với diện tích 890 m², giá thuê tương ứng dao động từ 10.680 USD/tháng (khoảng 242 triệu đồng) đến 23.140 USD/tháng (hơn 525 triệu đồng). Do đó, 20 triệu/tháng chưa bằng 10% giá thị trường của mặt bằng này.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thuê
| Vị trí tầng | Giá thuê niêm yết (USD/m²/tháng) | Diện tích (m²) | Giá thuê/tháng (USD) | Giá thuê/tháng (VNĐ, giả định 22.000 VNĐ/USD) |
|---|---|---|---|---|
| Tầng 1 | 26 | 890 | 23,140 | 508,000,000 |
| Tầng 2 | 15 | 890 | 13,350 | 293,700,000 |
| Tầng 3,4 | 14 | 890 | 12,460 | 274,120,000 |
| Tầng 5-13 | 12 | 890 | 10,680 | 234,960,000 |
| Tầng 14,15 | 13 | 890 | 11,570 | 254,540,000 |
So sánh với mức giá 20 triệu đồng/tháng cho thấy mức giá này chỉ bằng khoảng 4-9% giá niêm yết, tức là quá thấp so với thị trường hiện tại.
Trong trường hợp nào mức giá này hợp lý?
- Đây có thể là giá cho thuê theo diện tích nhỏ hơn nhiều (không phải 890 m²) hoặc chỉ thuê một phần rất nhỏ của tòa nhà.
- Có thể tòa nhà đang trong giai đoạn đầu khai thác, chủ đầu tư muốn cho thuê nhanh nên giảm giá sâu để thu hút khách thuê.
- Giá thuê có thể chưa bao gồm phí quản lý, thuế VAT, hoặc các chi phí phát sinh khác nên tổng chi phí thực tế sẽ cao hơn.
- Thỏa thuận thuê có thể đi kèm điều kiện lâu dài hoặc cam kết tài chính khác khiến chủ đầu tư giảm giá.
Những lưu ý quan trọng khi quyết định xuống tiền thuê
- Kiểm tra kỹ hợp đồng thuê, đặc biệt về thời hạn thuê tối thiểu (3 năm), điều khoản tăng giá hàng năm (10% sau mỗi 3 năm) và các khoản chi phí phát sinh (phí quản lý, phí gửi xe, điện, ngoài giờ).
- Xác minh rõ diện tích thuê chính xác, vị trí tầng, tiện ích đi kèm, và tính pháp lý của tòa nhà (đã có sổ, giấy tờ rõ ràng).
- Đàm phán điều kiện đặt cọc, thời gian thi công nội thất miễn phí, và các ưu đãi khác như chỗ đậu xe ô tô trong hầm.
- Đánh giá khả năng kết nối, giao thông, và tiềm năng phát triển của khu vực xung quanh tòa nhà.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược thuyết phục
Dựa trên giá niêm yết và thị trường khu vực Biên Hòa, mức giá thuê hợp lý cho diện tích 890 m² nằm trong khoảng từ 12-15 USD/m²/tháng (tương đương 234-293 triệu đồng/tháng). Nếu ngân sách của bạn là 20 triệu đồng/tháng, con số này quá thấp so với giá thị trường.
Bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 10-12 USD/m²/tháng cho các tầng trung bình hoặc cao hơn chút nếu muốn thuê tầng 1 hoặc tầng 2. Ví dụ:
- Giá đề xuất: 10 USD/m²/tháng x 890 m² = 8,900 USD/tháng (~195 triệu đồng).
Chiến lược thuyết phục chủ đầu tư:
- Đưa ra hợp đồng thuê dài hạn (trên 3 năm) để đảm bảo nguồn thu ổn định cho chủ đầu tư.
- Cam kết thanh toán đúng hạn và có thể đặt cọc cao hơn để tăng tính chắc chắn.
- Thương lượng giảm hoặc miễn phí một số khoản phí quản lý ban đầu hoặc phí gửi xe để bù lại mức giá thuê thấp hơn.
- Trình bày rõ kế hoạch kinh doanh và khả năng phát triển lâu dài giúp tạo sự tin tưởng.



