Nhận định về mức giá 11,5 tỷ đồng cho căn nhà tại 112, Phố Định Công Thượng, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Giá 11,5 tỷ đồng cho căn nhà 6 tầng diện tích sử dụng 220 m², diện tích đất 37 m², tọa lạc tại vị trí mặt phố Định Công Thượng, Quận Hoàng Mai là mức giá có phần cao so với mặt bằng chung khu vực. Tuy nhiên, việc căn nhà có thang máy nhập khẩu, nội thất đầy đủ, 5 phòng vệ sinh, 4 phòng ngủ riêng biệt, tầng 1 kinh doanh, cùng vị trí ô tô đỗ cửa và sổ đỏ vuông đẹp là các yếu tố nâng giá căn nhà lên.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Căn nhà 112 Định Công Thượng | Nhà phố tương tự tại Quận Hoàng Mai | Nhà phố trung bình tại Hà Nội |
|---|---|---|---|
| Diện tích đất (m²) | 37 | 30 – 40 | 30 – 50 |
| Diện tích sử dụng (m²) | 220 | 150 – 220 | 150 – 250 |
| Số tầng | 6 | 4 – 6 | 4 – 6 |
| Giá chào bán (tỷ VNĐ) | 11,5 | 7 – 10 | 8 – 12 |
| Giá/m² đất (triệu VNĐ) | 310,81 | 200 – 270 | 220 – 300 |
| Tiện ích kèm theo | Thang máy nhập khẩu, nội thất đầy đủ, mặt phố, ô tô đỗ cửa, kinh doanh tầng 1 | Thang máy ít phổ biến, nội thất cơ bản, mặt phố, ô tô khó đỗ | Thang máy phổ biến, nội thất đa dạng |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ | Đầy đủ hoặc đang hoàn thiện | Đầy đủ |
Nhận xét chi tiết
– Giá/m² đất 310,81 triệu đồng cao hơn khá nhiều so với trung bình khu vực (khoảng 200 – 270 triệu/m²). Tuy nhiên, căn nhà sở hữu nhiều tiện ích như thang máy nhập khẩu, nội thất đầy đủ, mặt phố kinh doanh và ô tô đỗ cửa, điều này tạo nên giá trị gia tăng rõ rệt.
– Vị trí nhà mặt phố Phố Định Công Thượng thuộc quận Hoàng Mai là khu vực đang có sự phát triển mạnh về hạ tầng và giá bất động sản tăng cao, phù hợp cho người mua muốn vừa ở vừa kinh doanh hoặc đầu tư.
– Sổ đỏ vuông vắn, pháp lý rõ ràng là điểm cộng lớn, giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Xác minh kỹ càng tình trạng pháp lý, tránh trường hợp có tranh chấp hoặc quy hoạch ảnh hưởng.
- Kiểm tra thực tế tình trạng nội thất, thang máy hoạt động ổn định và chất lượng xây dựng.
- Đánh giá khả năng kinh doanh tại tầng 1 có phù hợp với mục đích sử dụng của bạn.
- Xem xét thêm các chi phí phát sinh như thuế, phí sang tên, bảo trì thang máy.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc môi giới uy tín về mức giá và tiềm năng tăng giá trong tương lai.
Đề xuất giá hợp lý hơn và cách thương lượng với chủ nhà
Dựa trên phân tích giá trung bình và tiện ích đi kèm, mức giá hợp lý hơn nên dao động từ 9,5 đến 10,5 tỷ đồng. Mức giá này phản ánh đúng giá thị trường khu vực, đồng thời vẫn đánh giá cao các tiện ích đặc biệt của căn nhà.
Khi thương lượng với chủ nhà, bạn nên:
- Nhấn mạnh thực tế giá thị trường các căn nhà tương tự thấp hơn, đặc biệt về giá/m² đất.
- Chỉ ra các chi phí sắp tới cần phải bỏ ra để bảo trì thang máy, nội thất hoặc cải tạo nếu cần.
- Đề xuất phương thức thanh toán nhanh, có thể hỗ trợ thủ tục sang tên để tạo lợi thế.
- Trình bày rõ ý định sử dụng lâu dài, tạo sự tin tưởng để chủ nhà có thể chấp nhận giảm giá.



