Nhận định về mức giá 2,99 tỷ cho nhà 2 tầng diện tích 24 m² tại Tôn Đức Thắng, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Mức giá 2,99 tỷ đồng tương đương khoảng 124,58 triệu đồng/m² là khá cao so với mặt bằng chung khu vực Quận Liên Chiểu và đặc biệt cho diện tích nhỏ 24 m². Tuy nhiên, mức giá này có thể chấp nhận được trong trường hợp nhà có vị trí mặt tiền đường lớn, thuận lợi cho kinh doanh và đã hoàn thiện nội thất đầy đủ, giấy tờ pháp lý rõ ràng.
Phân tích chi tiết
| Tiêu chí | Thông tin BĐS phân tích | Tham khảo thị trường khu vực Liên Chiểu |
|---|---|---|
| Diện tích đất | 24 m² | Thông thường nhà phố tại Liên Chiểu có diện tích từ 40 m² trở lên |
| Giá/m² | 124,58 triệu đồng/m² | Giá trung bình mặt tiền đường lớn tại Liên Chiểu khoảng 50-80 triệu đồng/m² (tùy vị trí) |
| Vị trí | Mặt tiền đường Tôn Đức Thắng, gần Bến Xe Đà Nẵng, khu vực sầm uất, thuận tiện kinh doanh | Nhiều khu đất liền kề có giá thấp hơn do vị trí sâu trong hẻm hoặc đường nhỏ |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ, giấy phép kinh doanh cầm đồ tặng kèm (150 triệu đồng giá trị) | Pháp lý đầy đủ giúp tăng giá trị và tính thanh khoản |
| Tình trạng nhà | Nhà 2 tầng, nội thất đầy đủ, có thể vừa ở vừa kinh doanh | Nhà mới xây hoặc cải tạo tốt thường có giá cao hơn nhà cũ |
Nhận xét giá cả và lời khuyên xuống tiền
Giá 2,99 tỷ là mức giá cao so với mặt bằng chung Quận Liên Chiểu, tuy nhiên xét về vị trí mặt tiền đường lớn, nhà mới 2 tầng, nội thất đầy đủ và giấy tờ pháp lý rõ ràng thì giá này có thể chấp nhận được nếu mục đích của bạn là sử dụng để kinh doanh hoặc đầu tư sinh lời nhanh.
Nếu bạn mua để ở hoặc kinh doanh nhỏ lẻ, nên cân nhắc kỹ vì diện tích khá nhỏ, khả năng mở rộng hạn chế và giá trên mỗi mét vuông khá cao.
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, sổ đỏ, xem giấy phép kinh doanh tặng kèm có hợp pháp và chuyển nhượng được hay không.
- Đánh giá khả năng kinh doanh thực tế tại vị trí này: mật độ người qua lại, cạnh tranh, hạ tầng giao thông.
- Xem xét chi phí bảo trì, sửa chữa trong tương lai và chi phí vận hành nếu kinh doanh.
- So sánh với các bất động sản tương tự trong khu vực để đảm bảo không mua với giá quá cao.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên giá thị trường và diện tích nhỏ, mức giá hợp lý hơn nên nằm trong khoảng 2,3 – 2,5 tỷ đồng (tương đương 95 – 105 triệu đồng/m²). Đây là mức giá hợp lý cho mặt tiền tuyến đường lớn, nhà mới và có nội thất đầy đủ.
Khi thương lượng với chủ nhà, bạn có thể đưa ra các luận điểm sau để thuyết phục:
- Diện tích nhỏ chỉ 24 m² nên giá/m² cao gây hạn chế khả năng sử dụng và đầu tư.
- So sánh với các bất động sản tương tự trong khu vực có diện tích lớn hơn với giá/m² thấp hơn.
- Phân tích chi phí đầu tư ban đầu và rủi ro về thanh khoản do quy mô nhỏ.
- Đề nghị giảm giá để hợp lý hóa khoản đầu tư và tăng khả năng thương thảo thành công.


