Nhận định mức giá
Giá 7,5 tỷ đồng cho căn shophouse tại vị trí đường Thống Nhất, phường Đông Hòa, TP. Dĩ An, Bình Dương là mức giá khá cao so với mặt bằng chung nhà phố liền kề cùng khu vực. Với diện tích sử dụng 221 m² và diện tích đất 66 m², giá/m² khoảng 113,64 triệu đồng, mức giá này có thể chấp nhận được trong trường hợp căn nhà có vị trí đẹp, hoàn thiện nội thất tốt và nhiều tiện ích nội khu ngoại khu. Tuy nhiên, khu vực TP. Dĩ An thường có mức giá nhà phố liền kề dao động từ 70-90 triệu đồng/m², do đó cần xem xét kỹ các yếu tố đi kèm để đánh giá mức giá này có phù hợp hay không.
Phân tích chi tiết và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Thông tin căn shophouse | Giá trung bình khu vực (TP. Dĩ An) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích sử dụng | 221 m² | 150-200 m² | Căn nhà có diện tích sử dụng khá rộng, phù hợp cho mục đích vừa kinh doanh vừa ở. |
| Diện tích đất | 66 m² (chiều ngang 5 m, chiều dài 13,2 m) | 60-70 m² | Diện tích đất tương đối phổ biến cho nhà phố liền kề trong khu vực. |
| Tổng số tầng | 4 tầng (1 trệt 3 lầu) | 3-4 tầng | Số tầng phù hợp với mô hình shophouse, giúp tăng diện tích sử dụng và khả năng kinh doanh. |
| Tình trạng nội thất | Hoàn thiện cơ bản (hoàn thiện ngoài, thô trong) | Hoàn thiện hoặc cơ bản | Cần đầu tư hoàn thiện nội thất bên trong, phát sinh chi phí thêm. |
| Vị trí | Đường Thống Nhất, gần làng đại học quốc gia, kết nối QL1K và xa lộ Hà Nội | Vị trí trung tâm TP. Dĩ An | Vị trí tốt, thuận tiện giao thông và nhiều tiện ích, đây là điểm cộng lớn. |
| Giá/m² | 113,64 triệu đồng/m² | 70-90 triệu đồng/m² | Giá này cao hơn mặt bằng chung từ 25% đến hơn 60%. |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ | Đầy đủ | Pháp lý minh bạch, thuận lợi cho giao dịch. |
Lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ pháp lý, sổ đỏ có rõ ràng, không tranh chấp.
- Đánh giá hiện trạng nhà, chi phí hoàn thiện phần nội thất thô bên trong.
- Xem xét tiềm năng kinh doanh của shophouse, nhu cầu thuê hoặc khai thác kinh doanh.
- Đánh giá các tiện ích nội khu và ngoại khu, môi trường sống và an ninh khu vực.
- So sánh giá thực tế các căn tương tự trong khu vực để thương lượng giá tốt hơn.
Đề xuất giá và cách thương lượng
Dựa trên mức giá trung bình khu vực 70-90 triệu đồng/m² và tình trạng hoàn thiện cơ bản, mức giá hợp lý hơn nên nằm trong khoảng 5,5-6,5 tỷ đồng. Điều này sẽ giúp người mua có dư địa đầu tư hoàn thiện nội thất cũng như giảm thiểu rủi ro về tài chính.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn có thể đưa ra các luận điểm:
- So sánh giá các sản phẩm cùng phân khúc trong khu vực với mức giá thấp hơn đáng kể.
- Phân tích chi phí hoàn thiện nội thất bên trong sẽ phát sinh, làm tăng tổng vốn đầu tư.
- Đề cập đến các yếu tố thị trường hiện tại có sự điều chỉnh giá mềm hơn, và rủi ro giá tăng không cao.
- Đưa ra cam kết mua nhanh, thanh toán nhanh để tạo sức ép tích cực.
Kết luận: Nếu bạn đánh giá cao vị trí và tiện ích, đồng thời có kế hoạch hoàn thiện nội thất và khai thác kinh doanh tốt thì mức giá 7,5 tỷ có thể xem xét, ngược lại nên thương lượng giảm giá.



