Nhận định về mức giá 139 triệu/m² tại Time Square Đà Nẵng
Mức giá 139 triệu/m² đối với căn hộ 1 phòng ngủ diện tích khoảng 46,8 m² tại dự án Time Square Đà Nẵng là mức giá cao cấp, phù hợp với phân khúc căn hộ view biển, vị trí đắc địa mặt tiền Võ Nguyên Giáp – Mỹ Khê. Đây là khu vực có tiềm năng tăng giá mạnh do quỹ đất ven biển Đà Nẵng ngày càng khan hiếm và nhu cầu đầu tư nghỉ dưỡng, cho thuê cao. Tuy nhiên, mức giá này cũng chỉ thực sự hợp lý nếu người mua có mục đích đầu tư dài hạn, khai thác cho thuê hoặc an cư với tiêu chuẩn cao.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Time Square Đà Nẵng | Dự án tương tự tại Đà Nẵng (2023) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Vị trí | Mặt tiền biển Võ Nguyên Giáp, gần biển Mỹ Khê | Ven biển Sơn Trà, Ngũ Hành Sơn, hoặc trung tâm quận Hải Châu | Time Square sở hữu vị trí đắc địa hơn, tầm nhìn biển trực diện, lợi thế nghỉ dưỡng và đầu tư. |
| Giá bán trung bình | 139 triệu/m² | 90-120 triệu/m² | Giá Time Square cao hơn mặt bằng chung 15-50%, do vị trí và pháp lý vĩnh viễn. |
| Pháp lý | Sổ hồng vĩnh viễn | Phổ biến sổ hồng 50 năm hoặc sổ đỏ lâu dài | Pháp lý minh bạch, lâu dài tăng giá trị tài sản. |
| Tiện ích | 5 sao: hồ bơi vô cực, gym, spa, thương mại, an ninh 24/7 | Tiện ích trung bình hoặc cao cấp tùy dự án | Tiện ích chuẩn resort 5 sao hỗ trợ giá bán cao. |
| Mật độ xây dựng | 68% | 60-75% | Tương đương, không ảnh hưởng nhiều đến giá trị căn hộ. |
| Quản lý vận hành | Savill, CBRE | Đa dạng, ít dự án có đơn vị quốc tế | Tăng giá trị khai thác cho thuê và uy tín dự án. |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Xác minh pháp lý kỹ lưỡng: mặc dù chủ đầu tư cam kết sổ hồng vĩnh viễn, người mua cần kiểm tra thực tế trạng thái pháp lý, giấy phép xây dựng, quyền sử dụng đất.
- Đánh giá khả năng khai thác cho thuê: nếu mua để đầu tư, cần khảo sát công suất thuê và mức giá thuê thực tế tại khu vực.
- Kiểm tra chất lượng bàn giao: nội thất đầy đủ và hoàn thiện liền tường, nên kiểm tra thực tế để tránh phát sinh chi phí sửa chữa.
- So sánh với các dự án tương tự: để đảm bảo không mua với mức giá quá cao so với thị trường.
- Thương lượng giá và ưu đãi: tận dụng các đợt chiết khấu, ưu đãi từ chủ đầu tư trong đợt mở bán để có mức giá tốt hơn.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược thương lượng
Dựa trên so sánh thị trường và đặc điểm dự án, mức giá hợp lý để thương lượng có thể dao động từ 120 – 130 triệu/m². Mức giá này vẫn phản ánh đúng giá trị vị trí ven biển, pháp lý rõ ràng, tiện ích cao cấp nhưng giảm bớt một phần phí thương hiệu và chi phí marketing của chủ đầu tư.
Chiến lược thương lượng có thể bao gồm:
- Đề nghị chủ đầu tư áp dụng chiết khấu sâu hơn hoặc hỗ trợ phí quản lý vận hành trong năm đầu tiên.
- Yêu cầu hỗ trợ thanh toán linh hoạt, giảm áp lực tài chính cho người mua.
- So sánh cụ thể với dự án đối thủ cùng phân khúc để trình bày lý do mức giá đề xuất thấp hơn.
- Đàm phán các điều khoản bàn giao nội thất hoặc nâng cấp tiện ích để tăng giá trị căn hộ.
Bằng cách này, người mua vừa có thể sở hữu căn hộ biển đẳng cấp tại vị trí vàng, vừa tối ưu được chi phí đầu tư và tăng hiệu quả sinh lời lâu dài.






















