Nhận định về mức giá 8,5 tỷ đồng cho nhà mặt tiền 3 tầng, diện tích 120m² tại Hoàng Dư Khương, Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Mức giá 8,5 tỷ đồng là khá cao
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Bất động sản đề xuất | Bất động sản tham khảo 1 | Bất động sản tham khảo 2 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Vị trí | Hoàng Dư Khương, P. Khuê Trung, Cẩm Lệ | Đường Nguyễn Huy Chương, P. Khuê Trung, Cẩm Lệ | Đường Lê Đình Lý, P. Hòa Khánh Nam | Cùng quận Cẩm Lệ, vị trí trung tâm, giao thông thuận tiện |
| Diện tích | 120 m² | 130 m² | 115 m² | Tương đương |
| Số tầng | 3 tầng | 3 tầng | 2 tầng | So sánh tương đương về kết cấu |
| Giá bán | 8,5 tỷ đồng (~70,8 triệu/m²) | 6,8 tỷ đồng (~52,3 triệu/m²) | 6,2 tỷ đồng (~53,9 triệu/m²) | Giá tham khảo thấp hơn đáng kể |
| Tiện ích | Gần công viên Thanh Niên, chợ, trường học | Gần chợ, trường học, trung tâm thương mại nhỏ | Gần trường học, bệnh viện, chợ | Tiện ích tương đương |
Nhận xét và đề xuất
- Giá trên thị trường hiện nay cho nhà mặt tiền 3 tầng diện tích khoảng 120m² tại khu vực Cẩm Lệ dao động trong khoảng 6,0 đến 7,0 tỷ đồng.
- Với vị trí mặt tiền đường 7,5m, dân cư đông đúc, giao thông thuận tiện và tiện ích đầy đủ thì mức giá đề xuất có thể chấp nhận nếu nhà có điều kiện xây dựng tốt, nội thất cao cấp và pháp lý rõ ràng.
- Nếu nhà còn cần sửa chữa hoặc xây dựng lại thì giá 8,5 tỷ là không hợp lý và cần thương lượng giảm giá.
- Để có mức giá hợp lý hơn, bạn có thể đề xuất 7,0 tỷ đồng dựa trên các nhà tương tự đã giao dịch trong khu vực.
- Trong quá trình thương lượng cần lưu ý:
- Kiểm tra pháp lý chứng nhận sổ hồng chính chủ, không tranh chấp.
- Kiểm tra hiện trạng nhà, chất lượng xây dựng, có phát sinh chi phí sửa chữa hay không.
- Xác định rõ các tiện ích xung quanh và quy hoạch tương lai khu vực.
- So sánh với các căn cùng khu vực về diện tích, đường trước nhà, số tầng, tiện ích để làm cơ sở thương lượng.
Cách thuyết phục chủ nhà đồng ý giá hợp lý
Bạn nên chuẩn bị đầy đủ các thông tin thị trường, bảng so sánh giá các căn tương tự, đồng thời thể hiện thiện chí mua nhanh nếu giá phù hợp. Ví dụ:
“Anh/chị ơi, tôi rất thích căn nhà của mình vì vị trí thuận tiện và kết cấu 3 tầng phù hợp nhu cầu. Tuy nhiên, qua khảo sát thực tế các căn nhà tương tự trong khu vực, mức giá trung bình thường dao động khoảng 6,5 – 7 tỷ đồng. Tôi mong muốn mua nhanh nếu anh/chị có thể xem xét giảm giá xuống mức 7 tỷ để đôi bên đều có lợi và thuận tiện giao dịch.”
Điều này giúp chủ nhà cảm thấy bạn có thiện chí, đồng thời có cơ sở thương lượng dựa trên giá thị trường thực tế.
