Nhận định về mức giá 4,65 tỷ đồng cho đất mặt tiền đường Thúc Tề, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
Mức giá 4,65 tỷ đồng cho lô đất 64,3 m² tương đương khoảng 72,32 triệu đồng/m² là một mức giá khá cao so với mặt bằng chung đất thổ cư tại Quận Thanh Khê hiện nay, đặc biệt với diện tích có chiều ngang chỉ 4.46m.
Phân tích chi tiết mức giá và so sánh với thị trường
| Tiêu chí | Thông tin Lô đất Thúc Tề | Tham khảo giá đất thổ cư khu vực Quận Thanh Khê (2023-2024) | 
|---|---|---|
| Diện tích | 64,3 m² | 50 – 100 m² phổ biến | 
| Chiều ngang | 4,46 m (nở hậu trên 5 m) | Thông thường 5 – 7 m (rộng hơn có ưu thế về xây dựng) | 
| Hướng đất | Đông Nam (phong thủy tốt) | Ưu thế tương đương các hướng đẹp khác | 
| Vị trí | Mặt tiền đường 5,5m, lề 3m, khu dân trí cao, gần các trục đường lớn | Giá đất mặt tiền thường cao hơn từ 30-50% so với đất trong hẻm | 
| Giá/m² | 72,32 triệu đồng/m² | Khoảng 40 – 60 triệu đồng/m² tùy vị trí | 
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ | Yếu tố quan trọng, đảm bảo tính an toàn giao dịch | 
So với giá đất thổ cư mặt tiền ở các tuyến đường chính trong Quận Thanh Khê, mức giá ~72 triệu/m² cao hơn khoảng 20-30% so với các lô đất có vị trí tương đương. Lý do có thể là vị trí “siêu đẹp”, đất nở hậu, và khu dân trí cao. Tuy nhiên, chiều ngang khá hẹp (4,46m) có thể hạn chế trong xây dựng và sử dụng.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua lô đất này
- Xác minh pháp lý chi tiết: sổ đỏ rõ ràng, không tranh chấp, quy hoạch không bị ảnh hưởng.
- Kiểm tra quy hoạch khu vực: tránh lô đất nằm trong vùng quy hoạch treo, hoặc dự án sẽ làm hạ tầng thay đổi lớn.
- Khả năng xây dựng: chiều ngang nhỏ, cần xem xét thiết kế nhà phù hợp, chi phí phát sinh do thiết kế đặc thù.
- So sánh thực tế với các lô đất tương tự trong khu vực đã giao dịch gần đây để đánh giá mức giá hợp lý hơn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn và cách thương lượng
Với mức giá tham khảo khu vực mặt tiền tương tự từ 40 – 60 triệu/m², một mức giá hợp lý cho lô đất này có thể dao động khoảng:
- 40 triệu/m² × 64,3 m² = 2,57 tỷ đồng (mức giá thấp, phù hợp để đầu tư dài hạn hoặc cần cải tạo nhiều)
- 55 triệu/m² × 64,3 m² = 3,54 tỷ đồng (mức giá trung bình, hợp lý với vị trí và pháp lý tốt)
- 65 triệu/m² × 64,3 m² = 4,18 tỷ đồng (mức giá cao, gần sát giá chủ đưa ra nhưng vẫn có thể thương lượng)
Khuyến nghị nên thương lượng mức giá khoảng 4 tỷ đồng đến 4,2 tỷ đồng để có sự hợp lý giữa giá và vị trí, đồng thời tạo đà thuận lợi cho giao dịch.
Cách thuyết phục chủ đất:
- Trình bày rõ về giới hạn chiều ngang và ảnh hưởng đến khả năng xây dựng, giảm giá trị thực tế sử dụng.
- Đưa ra các ví dụ về giá lô đất tương tự đã giao dịch thấp hơn trong khu vực để làm cơ sở thương lượng.
- Nêu bật sự thiện chí và khả năng thanh toán nhanh nếu chốt được mức giá hợp lý.
Kết luận
Giá 4,65 tỷ đồng cho lô đất 64,3 m² mặt tiền đường Thúc Tề là mức giá cao và chỉ hợp lý nếu bạn đánh giá rất cao vị trí và tiềm năng tăng giá trong tương lai gần. Nếu bạn có nhu cầu đầu tư lâu dài hoặc xây dựng kinh doanh thì đây có thể là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, nếu mục tiêu mua để ở hoặc đầu tư an toàn, bạn nên thương lượng để giảm giá xuống mức 4,0 – 4,2 tỷ đồng nhằm đảm bảo tỷ suất đầu tư hợp lý và giảm rủi ro tài chính.



 
    
	 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				