Nhận định mức giá 3,5 tỷ đồng cho lô đất 6m x 24m tại phường An Bình, Biên Hòa
Giá bán hiện tại: 3,5 tỷ đồng cho diện tích 144 m² (6m x 24m), tương đương khoảng 24,31 triệu/m².
Đây là mức giá phổ biến trong khu vực trung tâm phường An Bình, thành phố Biên Hòa, đặc biệt với vị trí gần đường Trần Quốc Toản, thuận tiện giao thông và gần các tiện ích như chợ, trường học, UBND, hành chính tỉnh.
Mức giá này có thể coi là hợp lý nếu:
- Đất đã có sổ hồng riêng, pháp lý rõ ràng, không tranh chấp.
- Đất hoàn toàn thổ cư, xây dựng tự do, không bị hạn chế quy hoạch.
- Vị trí mặt tiền đường ô tô 7 chỗ, thuận tiện đi lại và phát triển kinh doanh hoặc để ở.
- Tiện ích xung quanh đầy đủ, giúp nâng cao giá trị sử dụng và tiềm năng tăng giá trong tương lai.
Phân tích chi tiết và so sánh giá đất khu vực Biên Hòa
| Khu vực | Loại đất | Diện tích (m²) | Giá/m² (triệu đồng) | Giá tổng (tỷ đồng) | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| Phường An Bình, Biên Hòa | Đất thổ cư | 144 | 24,31 | 3,5 | Vị trí đẹp, gần đường Trần Quốc Toản, tiện ích đầy đủ | 
| Phường Tân Phong, Biên Hòa | Đất thổ cư | 100 – 150 | 22 – 26 | 2,2 – 3,9 | Gần trung tâm, tiện ích tương tự | 
| Phường Long Bình, Biên Hòa | Đất thổ cư | 120 – 160 | 20 – 23 | 2,4 – 3,68 | Vị trí hơi xa trung tâm hơn | 
| Phường An Bình, Biên Hòa | Đất nền dự án (có quy hoạch) | 150 | 18 – 22 | 2,7 – 3,3 | Giá thấp hơn đất thổ cư riêng lẻ | 
Các lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra pháp lý kỹ lưỡng: Xác minh sổ hồng chính chủ, không bị tranh chấp, không bị quy hoạch hoặc nằm trong diện thu hồi giải tỏa.
- Thẩm định thực tế: Tham khảo vị trí thực tế, hiện trạng đường sá, hạ tầng xung quanh để đảm bảo thuận tiện cho mục đích sử dụng.
- Đàm phán giá hợp lý: Mức giá 3,5 tỷ là sát với giá thị trường nếu đất thổ cư hoàn chỉnh và vị trí đẹp, tuy nhiên có thể đề xuất mức giá khoảng 3,3 – 3,4 tỷ để có biên độ thương lượng hợp lý.
- Xem xét khả năng tăng giá: Nếu dự kiến phát triển khu vực, quy hoạch hạ tầng giao thông, tiện ích mới sẽ giúp tăng giá trị bất động sản.
Đề xuất mức giá và chiến lược thương lượng
Dựa trên giá thị trường, bạn có thể đề xuất mức giá từ 3,3 tỷ đến 3,4 tỷ đồng với lý do:
- Giảm nhẹ so với giá chủ chào để có biên độ thương lượng.
- Chứng minh bằng các bất động sản tương tự trong khu vực có giá thấp hơn hoặc bằng mức này.
- Đề cập đến các yếu tố như chi phí sang tên, thuế, và chi phí phát sinh khác để làm cơ sở cho giảm giá.
Trong quá trình thương lượng, bạn nên thể hiện sự thiện chí mua nhanh, thanh toán một lần để tạo lợi thế với chủ bán.



 
    
	 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				