Nhận định mức giá thuê mặt bằng kinh doanh 140 m² tại Đường Số 7, Phường Long Trường, Tp Thủ Đức
Giá thuê 7 triệu đồng/tháng cho diện tích 140 m² tương đương khoảng 50.000 đồng/m²/tháng là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường mặt bằng kinh doanh tại khu vực Thành phố Thủ Đức hiện nay. Các yếu tố như vị trí mặt bằng, hạ tầng (đường xe tải ra vào thuận tiện, điện 3 pha, nền bê tông), tính pháp lý đầy đủ (đã có sổ) và hoàn thiện cơ bản đã phần nào đảm bảo tính sử dụng lâu dài và tiện lợi cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Địa điểm | Diện tích (m²) | Giá thuê (VNĐ/tháng) | Đơn giá (VNĐ/m²/tháng) | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|
| Đường Số 7, Long Trường, Tp Thủ Đức | 140 | 7.000.000 | 50.000 | Hoàn thiện cơ bản, điện 3 pha, xe tải ra vào | 
| Đường Bưng Ông Thoàn, Phú Hữu, Tp Thủ Đức | 220 | 13.000.000 | 59.090 | Mới xây, vách cao 5.5m, xe tải 5 tấn | 
| Đường Lã Xuân Oai, Long Trường, Tp Thủ Đức | 350 | 16.000.000 | 45.714 | Điện 3 pha, nền bê tông, khu vực an ninh | 
| Đường Bưng Ông Thoàn, Phú Hữu, Tp Thủ Đức | 900 | 65.000.000 | 72.222 | Hợp đồng dài hạn, xe tải 5 tấn, điện 3 pha | 
Qua bảng trên, có thể thấy mức giá 50.000 đồng/m²/tháng cho mặt bằng 140 m² là tương đối cạnh tranh so với các mặt bằng khác có diện tích lớn hơn hoặc tiện nghi tương đương tại khu vực lân cận. Đặc biệt, so với mặt bằng 350 m² tại Lã Xuân Oai có giá 45.714 đồng/m², giá này có phần cao hơn nhưng vẫn trong khoảng chấp nhận được do diện tích nhỏ hơn và vị trí thuận tiện.
Lưu ý khi quyết định thuê mặt bằng
- Xác minh kỹ giấy tờ pháp lý sổ đỏ/sổ hồng để tránh tranh chấp hoặc rủi ro về sau.
- Kiểm tra hiện trạng mặt bằng thực tế, hệ thống điện 3 pha, nền bê tông, nhà vệ sinh và các tiện ích đi kèm có đúng như mô tả.
- Đàm phán rõ ràng về các điều khoản hợp đồng: thời hạn thuê, điều kiện thanh toán, chi phí phát sinh, quyền sử dụng và sửa chữa.
- Đánh giá kỹ về vị trí giao thông, vận chuyển hàng hóa và khả năng tuyển công nhân nếu là xưởng sản xuất.
- Xem xét mức giá thuê so với ngân sách và khả năng sinh lời của hoạt động kinh doanh trên mặt bằng đó.
Đề xuất giá và chiến lược đàm phán
Dựa trên phân tích, bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 6,5 triệu đồng/tháng tương đương 46.400 đồng/m²/tháng để có thêm đòn bẩy trong đàm phán, nhất là khi diện tích nhỏ và mặt bằng hoàn thiện cơ bản. Lý do để thuyết phục chủ nhà giảm giá có thể là:
- Diện tích nhỏ hơn nhiều so với các mặt bằng khác được rao bán trong khu vực.
- So sánh đơn giá/m² thấp hơn các mặt bằng tương đương, đề xuất mức giá hợp lý và có tính cạnh tranh hơn.
- Cam kết thuê lâu dài, thanh toán đúng hạn để đảm bảo tính ổn định cho chủ nhà.
- Phân tích thị trường chung cho thấy giá thuê mặt bằng kinh doanh đang có xu hướng ổn định hoặc giảm nhẹ do cạnh tranh.
Nếu chủ nhà không đồng ý giảm nhiều, bạn có thể đề nghị giữ nguyên giá nhưng yêu cầu thêm các điều khoản hỗ trợ như miễn phí phí quản lý, hỗ trợ cải tạo mặt bằng hoặc điều chỉnh linh hoạt điều khoản hợp đồng.



 
    
	 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				