Nhận định mức giá cho thuê nhà tại Him Lam, Quận 7
Giá thuê 100 triệu đồng/tháng cho một toà nhà văn phòng mới xây với tổng diện tích sàn khoảng 500 m² tại khu Him Lam, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh là mức giá khá cao so với mặt bằng chung khu vực, nhất là khi nhà có giấy tờ pháp lý viết tay và không có nội thất (nhà trống).
Mức giá này có thể được coi là hợp lý trong những trường hợp rất đặc thù, ví dụ như:
- Vị trí cực kỳ đắc địa, mặt tiền đường lớn, giao thông thuận tiện, gần các khu trung tâm thương mại, ngân hàng, và các tiện ích dịch vụ cao cấp.
- Toà nhà mới xây dựng, thiết kế hiện đại, có đầy đủ trang thiết bị văn phòng như thang máy, hệ thống điện nước đạt chuẩn, an ninh tốt.
- Phù hợp với các doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng diện tích lớn, không gian riêng biệt để phát triển kinh doanh đa ngành nghề.
Tuy nhiên, theo dữ liệu thực tế và so sánh với các bất động sản tương tự trong khu vực Quận 7, mức giá này có thể được điều chỉnh để phù hợp hơn với thị trường.
Phân tích và so sánh giá thuê các toà nhà văn phòng tương tự tại Quận 7
| Tiêu chí | Thông tin BĐS đang xem | Toà nhà A – Him Lam | Toà nhà B – Lotte Mart Quận 7 | Toà nhà C – Đường Nguyễn Thị Thập |
|---|---|---|---|---|
| Diện tích sàn (m²) | 500 | 450 | 600 | 520 |
| Giá thuê (triệu đồng/tháng) | 100 | 75 | 90 | 80 |
| Giá thuê/m² (triệu đồng/m²/tháng) | 0.2 | 0.167 | 0.15 | 0.154 |
| Pháp lý | Viết tay | Đầy đủ | Đầy đủ | Đầy đủ |
| Nội thất | Nhà trống | Hoàn thiện cơ bản | Hoàn thiện | Hoàn thiện cơ bản |
| Vị trí | Him Lam, view biệt thự | Him Lam, trung tâm | Gần trung tâm thương mại | Đường lớn, giao thông thuận tiện |
Những điểm cần lưu ý khi quyết định thuê
- Pháp lý: Giấy tờ viết tay tiềm ẩn nhiều rủi ro, không đảm bảo quyền sở hữu và hợp pháp cho thuê lâu dài. Nên yêu cầu chủ nhà cung cấp giấy tờ pháp lý đầy đủ để tránh rủi ro tranh chấp.
- Tình trạng nhà: Nhà trống, không có nội thất sẽ phát sinh chi phí đầu tư thêm để phù hợp với nhu cầu sử dụng của doanh nghiệp.
- Vị trí và tiện ích xung quanh: Cần khảo sát kỹ khu vực, mức độ phát triển hạ tầng, giao thông và tiện ích xung quanh để đảm bảo phù hợp với mục đích kinh doanh.
- Giá thuê: Cần thương lượng để giảm giá thuê xuống mức hợp lý hơn, dựa trên so sánh với thị trường và các điểm hạn chế về pháp lý, nội thất.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược thương lượng
Dựa trên so sánh và phân tích trên, mức giá thuê hợp lý cho toà nhà này nên nằm trong khoảng 70 – 80 triệu đồng/tháng, tương ứng với giá thuê khoảng 0.14 – 0.16 triệu đồng/m²/tháng.
Chiến lược thương lượng với chủ nhà:
- Nêu rõ điểm bất lợi về pháp lý (giấy tờ viết tay) gây rủi ro cho việc ký hợp đồng dài hạn, yêu cầu giảm giá để bù đắp rủi ro này.
- Chỉ ra việc nhà trống không có nội thất sẽ phát sinh chi phí đầu tư thêm, do đó mức giá thuê nên phản ánh điều này.
- Tham khảo mức giá thuê các toà nhà tương tự trong khu vực để làm cơ sở thuyết phục chủ nhà điều chỉnh giá.
- Đề xuất cam kết thuê lâu dài hoặc thanh toán trước nhiều tháng để tạo sự an tâm cho chủ nhà, qua đó dễ dàng đạt được mức giá tốt hơn.
Kết luận
Giá thuê 100 triệu đồng/tháng hiện tại là khá cao và chỉ chấp nhận được trong những trường hợp toà nhà có vị trí cực kỳ đắc địa, pháp lý đầy đủ và nội thất hoàn thiện. Với trường hợp này, do có giấy tờ viết tay và nhà trống, mức giá nên được thương lượng giảm xuống khoảng 70 – 80 triệu đồng/tháng mới hợp lý và cân xứng với thị trường Quận 7 hiện nay.



