Nhận định mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Phan Văn Trị, P.12, Q. Bình Thạnh
Với diện tích 45.92 m² và giá thuê 15 triệu đồng/tháng, mức giá này tương đương khoảng
326.6 nghìn đồng/m²/tháng. Đây là mức giá phổ biến cho các mặt bằng kinh doanh tại khu vực Bình Thạnh, đặc biệt trên tuyến đường Phan Văn Trị – một tuyến đường có lưu lượng giao thông lớn, dễ tiếp cận khách hàng.
Phân tích chi tiết dựa trên dữ liệu thị trường
| Địa điểm | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Giá thuê (nghìn đồng/m²/tháng) | Loại hình | Chú ý |
|---|---|---|---|---|---|
| Phan Văn Trị, P.12, Q. Bình Thạnh | 45.92 | 15 | 326.6 | Mặt bằng kinh doanh | LDR không cho phép ăn uống |
| Đường Phan Đăng Lưu, Q. Bình Thạnh | 50 | 13 – 14 | 260 – 280 | Mặt bằng kinh doanh | Phù hợp kinh doanh thời trang, văn phòng |
| Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Q. Bình Thạnh | 40 – 60 | 12 – 16 | 300 – 350 | Mặt bằng kinh doanh | Gần trung tâm, giá đa dạng tùy vị trí |
| Đường Nguyễn Xí, Q. Bình Thạnh | 45 | 14 – 15 | 311 – 333 | Mặt bằng kinh doanh | Vị trí trung tâm, phù hợp kinh doanh đa ngành |
Nhận xét về mức giá 15 triệu/tháng
Mức giá 15 triệu đồng/tháng cho diện tích gần 46 m² trên đường Phan Văn Trị là hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện tại. Tuy nhiên,
giá này có thể được thương lượng giảm nhẹ nếu khách thuê không sử dụng cho mục đích ăn uống do quy định LDR, điều này làm giảm tiềm năng kinh doanh một số loại hình ngành nghề.
Nếu bạn định thuê để làm văn phòng hoặc dịch vụ không liên quan đến ăn uống, giá này khá sát với mặt bằng chung. Tuy nhiên, nếu mục tiêu kinh doanh cần thêm yếu tố ăn uống hoặc có nhu cầu cải tạo nâng cấp mặt bằng, bạn nên cân nhắc thương lượng lại giá hoặc tìm mặt bằng khác.
Lưu ý quan trọng khi xuống tiền thuê mặt bằng
- Xác minh pháp lý đầy đủ: Đảm bảo chủ nhà có sổ đỏ rõ ràng, hợp đồng thuê rõ ràng, tránh tranh chấp.
- Định hướng kinh doanh phù hợp: Mặt bằng không cho phép ăn uống nên cần xác định rõ mô hình kinh doanh phù hợp.
- Chi phí phát sinh: Hỏi kỹ về các chi phí quản lý, điện nước, thuế phí để tính tổng chi phí thuê.
- Hiện trạng mặt bằng: Kiểm tra kỹ hiện trạng, hệ thống điện, nước, an ninh, và tiện ích xung quanh để tránh phát sinh chi phí sửa chữa.
- Khả năng thương lượng giá: Tìm hiểu thời gian trống mặt bằng, nhu cầu cho thuê của chủ nhà để có cơ sở đề xuất giá hợp lý.
Đề xuất giá và chiến lược thương lượng
Bạn có thể đề xuất mức giá thuê 13 – 14 triệu đồng/tháng dựa trên các mặt bằng tương tự trong khu vực có giá khoảng 260 – 300 nghìn đồng/m²/tháng.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn nên:
- Nhấn mạnh việc thuê dài hạn, cam kết thanh toán ổn định, giảm rủi ro cho chủ nhà.
- Chia sẻ về hạn chế sử dụng mặt bằng do quy định LDR không cho ăn uống, làm cơ sở giảm giá hợp lý.
- Đề xuất phương án cải tạo hoặc bảo trì mặt bằng do bạn chịu chi phí, giảm bớt gánh nặng cho chủ nhà.
- So sánh với các mặt bằng tương tự để làm bằng chứng cho mức giá đề xuất.
Tổng kết lại, việc thuê mặt bằng này với giá 15 triệu đồng/tháng là khá phù hợp với thị trường nếu bạn có kế hoạch kinh doanh không đòi hỏi ăn uống và chấp nhận mức giá hiện tại. Tuy nhiên, nếu có thể thương lượng giảm giá xuống khoảng 13 – 14 triệu đồng là hợp lý hơn và thuận lợi cho kế hoạch kinh doanh lâu dài.


