Nhận định tổng quan về mức giá 3,89 tỷ đồng
Với diện tích đất 53 m² và mặt tiền 4 m, nằm trên đường Nguyễn Thị Kiểu, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh,
mức giá 3,89 tỷ đồng tương đương khoảng 73,4 triệu đồng/m². Đây là mức giá khá cao nếu so sánh với mặt bằng chung của khu vực Quận 12, đặc biệt là khu vực nhà hẻm, ngõ nhỏ. Song song đó, ưu điểm của bất động sản này là tặng kèm dãy trọ đang cho thuê, tạo thu nhập ổn định 6 triệu/tháng.
Phân tích chi tiết giá trị bất động sản
| Tiêu chí | Bất động sản đang xem | Tham khảo khu vực Quận 12 (nhà hẻm tương tự) |
|---|---|---|
| Giá/m² | 73,4 triệu đồng/m² | 35 – 55 triệu đồng/m² |
| Diện tích đất | 53 m² | 40 – 70 m² |
| Vị trí | Hẻm 5m, đường Nguyễn Thị Kiểu, sát siêu thị Metro cũ | Nhà hẻm 3-5m, cách trung tâm Quận 12 khoảng 1-3 km |
| Pháp lý | Đã có sổ hồng riêng, rõ ràng | Thông thường đều có sổ hồng |
| Thu nhập từ tài sản | Dãy trọ cho thuê thu nhập 6 triệu/tháng (72 triệu/năm) | Thường không có hoặc ít tài sản sinh lời kèm theo |
Nhận xét về mức giá và lời khuyên khi xuống tiền
Mức giá 3,89 tỷ đồng được xem là khá cao so với mặt bằng khu vực Quận 12, đặc biệt là khi tính riêng giá đất so với giá thị trường hiện nay. Tuy nhiên, nếu tính cả giá trị dãy trọ đang cho thuê với thu nhập ổn định 6 triệu/tháng, thì mức giá này có phần hợp lý hơn nếu bạn tận dụng được nguồn thu nhập đó.
Khi cân nhắc xuống tiền, bạn cần lưu ý:
- Kiểm tra kỹ tính pháp lý của dãy trọ đi kèm (giấy tờ, hợp đồng thuê mướn, tình trạng người thuê).
- Xác định chi phí bảo trì, sửa chữa nếu có cho dãy trọ để đảm bảo thu nhập bền vững.
- Đánh giá tiềm năng tăng giá đất trong tương lai, đặc biệt khi khu vực đang phát triển hạ tầng và giao thông.
- Thương lượng để chủ nhà hạ mức giá, bởi mức giá đất/m² đang chênh khá lớn so với giá thị trường.
Đề xuất giá hợp lý và chiến lược thương lượng
Dựa trên mức giá trung bình khu vực Quận 12 cho đất hẻm khoảng 35-55 triệu/m² và tính thêm giá trị dãy trọ, mức giá hợp lý nên ở khoảng:
- Giá đất: 53 m² x 50 triệu/m² = 2,65 tỷ (chọn mức trung bình cao để đảm bảo vị trí tốt)
- Giá trị dãy trọ: 6 triệu/tháng x 12 tháng x 10 năm = 720 triệu (ước tính thu nhập 10 năm, chưa tính chi phí)
- Tổng cộng khoảng: 3,37 tỷ đồng
Vì vậy, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 3,3 – 3,4 tỷ đồng, kèm theo các điều kiện kiểm tra pháp lý và tình trạng dãy trọ. Khi thương lượng với chủ nhà, bạn nên nhấn mạnh:
- Giá thị trường đất hẻm tại khu vực thấp hơn nhiều so với mức chào bán.
- Chi phí bảo trì và rủi ro phát sinh từ dãy trọ có thể ảnh hưởng đến thu nhập thực tế.
- Bạn là khách thiện chí và có khả năng đóng tiền ngay, giúp chủ nhà nhanh chóng giao dịch thành công.


