Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Đường Nguyễn Xiển, Phường Trường Thạnh, Thành phố Thủ Đức
Mức giá 13 triệu đồng/tháng cho thuê mặt bằng 180 m² (khoảng 72.222 đ/m²/tháng) tại khu vực này có thể xem là hợp lý trong bối cảnh hiện tại. Khu vực Thành phố Thủ Đức, đặc biệt là các phường thuộc Quận 9 cũ như Trường Thạnh, đang phát triển mạnh mẽ về hạ tầng giao thông và công nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kho bãi và thương mại.
Phân tích chi tiết và so sánh mức giá
| Tiêu chí | Thông tin mặt bằng Nguyễn Xiển | Tham khảo khu vực lân cận (Quận 9, Thủ Đức) | Tham khảo khu vực trung tâm TP. Thủ Đức |
|---|---|---|---|
| Diện tích (m²) | 180 | 100 – 200 | 150 – 250 |
| Giá thuê (đồng/m²/tháng) | ~72.222 | 70.000 – 90.000 | 90.000 – 120.000 |
| Tiện ích | Đường xe container đi đêm, điện 3 pha, nước máy, mái cao 5-6m, có sẵn toilet | Tương tự hoặc thấp hơn, phụ thuộc vị trí và tiện ích cụ thể | Tốt hơn, nhiều dịch vụ hỗ trợ logistics |
| Pháp lý | Đã có sổ | Phổ biến | Phổ biến |
Nhận xét về mức giá và các điều kiện cần lưu ý
– Giá thuê 13 triệu đồng/tháng là mức giá hợp lý, đặc biệt khi mặt bằng có đầy đủ tiện ích như đường xe container, điện 3 pha, nước máy, mái cao phù hợp cho sản xuất nhẹ và kho vận.
– Mức giá này phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc các chủ hàng cần mặt bằng lưu trữ hàng hóa tại khu vực có giao thông thuận tiện.
– Tuy nhiên, cần xác minh kỹ các yếu tố pháp lý như giấy tờ sổ đỏ, quyền sử dụng đất, cũng như điều kiện hợp đồng thuê (thời hạn thuê, chi phí phát sinh, điều kiện bảo trì, sửa chữa).
– Cần kiểm tra kỹ tình trạng hiện hữu của kho: độ an toàn, chống thấm, hệ thống phòng cháy chữa cháy, và tình trạng hạ tầng xung quanh (đường sá, an ninh, điện nước).
– Cân nhắc so sánh với các mặt bằng tương tự trong khu vực để đảm bảo không bị chênh lệch quá cao về giá.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng với chủ nhà
– Nếu muốn thương lượng, quý khách có thể đề xuất mức giá khoảng 11 – 12 triệu đồng/tháng, tức giảm 8-15% so với giá chào hiện tại.
– Lý do để thuyết phục chủ nhà giảm giá có thể bao gồm:
• Thời gian thuê dài hạn, cam kết thanh toán ổn định.
• Khả năng tự cải tạo hoặc bảo trì mặt bằng để giảm chi phí cho chủ nhà.
• Phân tích thị trường cho thấy mức giá thuê tại khu vực đang có xu hướng cạnh tranh.
• Nếu mặt bằng còn một số hạn chế nhỏ (ví dụ: đường nội bộ nhỏ, hạ tầng chưa đồng bộ), có thể đề cập để làm giảm giá.
– Đưa ra cam kết thuê lâu dài và thanh toán đúng hạn sẽ tạo lợi thế khi thương lượng.
Kết luận
Tóm lại, mức giá 13 triệu đồng/tháng cho mặt bằng 180 m² tại khu vực Thành phố Thủ Đức là hợp lý và có thể chấp nhận được trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, quý khách nên kiểm tra kỹ các yếu tố pháp lý và hiện trạng, đồng thời thương lượng để có mức giá tốt hơn, phù hợp với nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính.



