Nhận định về mức giá cho thuê mặt bằng kinh doanh tại 69/2 Nguyễn Gia Trí, Bình Thạnh
Mức giá 65 triệu đồng/tháng cho tòa nhà 4 tầng, diện tích 9x20m (tương đương 720m² sàn sử dụng) tại vị trí trung tâm Quận Bình Thạnh là mức giá khá cao so với mặt bằng chung ở khu vực này. Tuy nhiên, giá này có thể được xem là hợp lý trong trường hợp tòa nhà được hoàn thiện mới, trang bị đầy đủ tiện ích hiện đại và hạ tầng giao thông thuận tiện. Các yếu tố như hẻm rộng, có chỗ đậu ô tô, gần các trung tâm thương mại lớn, ngân hàng và các trường đại học lớn là điểm cộng lớn tạo giá trị cho mặt bằng kinh doanh này.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thuê
| Tiêu chí | Thông tin Tòa nhà 69/2 Nguyễn Gia Trí | Giá thuê tham khảo khu vực Bình Thạnh (m²/tháng) | Ghi chú | 
|---|---|---|---|
| Diện tích sử dụng | 720 m² (4 tầng, 9x20m) | — | Diện tích lớn, phù hợp doanh nghiệp quy mô vừa và lớn | 
| Giá thuê tổng | 65 triệu đồng/tháng | Khoảng 70,000 – 90,000 đồng/m²/tháng | Chia ra ~90,300 đồng/m²/tháng, cao hơn mức trung bình khu vực | 
| Vị trí | Quận Bình Thạnh, gần Q1, Landmark 81 | Vị trí trung tâm, giao thông thuận tiện | Ưu thế lớn về vị trí, gần các tiện ích đa dạng | 
| Pháp lý | Đã có sổ hồng | Yếu tố đảm bảo an toàn pháp lý | Giúp giảm thiểu rủi ro cho người thuê | 
| Tiện ích xung quanh | Vinmart, Bách hóa xanh, ngân hàng lớn, trường đại học | Cao cấp, phù hợp kinh doanh đa ngành | Tăng giá trị thương hiệu và tiện lợi cho khách hàng | 
| Tiện ích tòa nhà | Nhà mới, hẻm rộng, đậu ô tô thoải mái | Tiêu chuẩn cao so với mặt bằng chung | Yếu tố quan trọng ảnh hưởng mức giá thuê | 
Những lưu ý khi quyết định thuê
- Xác minh kỹ pháp lý: Sổ hồng rõ ràng, không tranh chấp, hợp đồng thuê rõ ràng, quy định sử dụng mặt bằng minh bạch.
 - Định giá lại chi tiết theo từng tầng: Có thể thương lượng thuê từng tầng hoặc diện tích nhỏ hơn để giảm chi phí.
 - Kiểm tra hiện trạng tòa nhà: Đảm bảo nhà mới, hệ thống điện nước, điều hòa, thang máy (nếu có) hoạt động tốt.
 - Thời hạn thuê và điều khoản: Thương lượng thời gian thuê dài hạn để có giá ưu đãi, điều khoản tăng giá hợp lý.
 - Chi phí phát sinh khác: Phí quản lý, phí gửi xe, bảo trì,… cần làm rõ để tránh phát sinh ngoài dự kiến.
 - Xem xét tính khả thi kinh doanh: Phù hợp loại hình kinh doanh, lượng khách hàng mục tiêu tại khu vực.
 
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên phân tích, mức giá thuê hợp lý cho mặt bằng này nên dao động khoảng 50 – 55 triệu đồng/tháng, tương đương 70,000 – 76,000 đồng/m²/tháng, mức này phản ánh sát hơn giá thị trường khu vực và vẫn đảm bảo lợi nhuận cho chủ nhà.
Cách tiếp cận thương lượng với chủ nhà:
- Đưa ra các cơ sở so sánh giá thuê tương tự trong quận Bình Thạnh và các vị trí lân cận như Phú Nhuận, Quận 1, để chứng minh giá đề xuất hợp lý.
 - Nhấn mạnh mong muốn thuê dài hạn và thanh toán ổn định để tạo sự an tâm cho chủ nhà.
 - Đề nghị chủ nhà hỗ trợ về sửa chữa, cải tạo nếu có yêu cầu nhằm giảm chi phí phát sinh cho người thuê.
 - Đàm phán các điều khoản linh hoạt về tăng giá hàng năm, ưu tiên giảm giá nếu thanh toán trước hạn hoặc thuê nhiều diện tích.
 



