Check giá "cần bân gấp"

Giá: 6,15 tỷ 30 m²

  • Quận, Huyện

    Quận Phú Nhuận

  • Tổng số tầng

    3

  • Tình trạng nội thất

    Nội thất đầy đủ

  • Loại hình nhà ở

    Nhà ngõ, hẻm

  • Chiều dài

    7 m

  • Giá/m²

    205 triệu/m²

  • Giấy tờ pháp lý

    Đã có sổ

  • Đặc điểm nhà/đất

    Hẻm xe hơi

  • Tỉnh, thành phố

    Tp Hồ Chí Minh

  • Số phòng ngủ

    4 phòng

  • Diện tích đất

    30 m²

  • Số phòng vệ sinh

    3 phòng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường 5

  • Chiều ngang

    4.5 m

86/27/G1, Đường Thích Quảng Đức, Phường 5, Quận Phú Nhuận, Tp Hồ Chí Minh

06/11/2025

Liên hệ tin tại Nhatot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 6,15 tỷ đồng cho nhà tại Quận Phú Nhuận

Mức giá 6,15 tỷ đồng cho căn nhà 3 tầng, diện tích 30 m² với giá khoảng 205 triệu/m² là tương đối cao so với mặt bằng chung nhà trong hẻm tại Quận Phú Nhuận. Tuy nhiên, mức giá này có thể được coi là hợp lý trong trường hợp căn nhà nằm trong khu vực trung tâm, hẻm rộng đủ cho xe hơi đi lại, nhà có nội thất đầy đủ và pháp lý rõ ràng (đã có sổ), đặc biệt khi nhà có số phòng ngủ và vệ sinh khá đầy đủ so với diện tích.

Phân tích chi tiết và so sánh với thị trường

Tiêu chí Thông tin căn nhà Tham khảo thị trường Quận Phú Nhuận (nhà hẻm xe hơi)
Diện tích đất 30 m² (4.5m ngang x 7m dài) 30-40 m² phổ biến
Số tầng 3 tầng 2-4 tầng
Số phòng ngủ 4 phòng ngủ 3-4 phòng ngủ
Số phòng vệ sinh 3 phòng vệ sinh 2-3 phòng vệ sinh
Vị trí Hẻm xe hơi, trung tâm Quận Phú Nhuận, Phường 5 Hẻm xe hơi, khu dân trí cao, gần tiện ích
Giá/m² 205 triệu/m² 150-200 triệu/m² tùy vị trí và hẻm xe hơi
Giá tổng 6,15 tỷ đồng 4,5-6 tỷ đồng

Nhận xét & Lưu ý khi quyết định xuống tiền

Mức giá 6,15 tỷ đồng là ở mức trên trung bình, có thể chấp nhận được nếu căn nhà có nội thất hiện đại, thiết kế hợp lý, pháp lý rõ ràng và vị trí hẻm xe hơi thuận tiện. Hẻm xe hơi là yếu tố rất quan trọng và có thể nâng giá trị nhà lên đáng kể so với nhà trong hẻm nhỏ, xe máy.

Ngoài ra, bạn cần kiểm tra kỹ:

  • Tình trạng thực tế của ngôi nhà (kết cấu, nội thất, hệ thống điện nước)
  • Pháp lý rõ ràng, không tranh chấp, sổ đỏ chính chủ
  • Tiện ích xung quanh (gần trường học, bệnh viện, chợ, giao thông công cộng)
  • Phí bảo trì, thuế và các chi phí phát sinh khác
  • Khả năng tăng giá trong tương lai dựa trên quy hoạch khu vực

Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng

Dựa trên mức giá trung bình thị trường và đặc tính căn nhà, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 5,5 – 5,8 tỷ đồng. Mức giá này phản ánh giá trị thực tế và vẫn có lợi cho người bán trong bối cảnh cạnh tranh.

Chiến lược thương lượng thuyết phục:

  • Trình bày rõ căn nhà có diện tích nhỏ, dù có hẻm xe hơi nhưng giá/m² đang cao hơn trung bình khu vực.
  • Đưa ra các ví dụ so sánh các căn nhà tương tự trong khu vực có giá thấp hơn, để làm cơ sở thương lượng.
  • Nhấn mạnh bạn là người có thiện chí mua nhanh, không phát sinh nhiều thủ tục phức tạp, giúp người bán tiết kiệm thời gian.
  • Đề nghị xem xét giảm giá do các chi phí sửa chữa hoặc nâng cấp nội thất nếu có.

Tóm lại, mức giá 6,15 tỷ đồng có thể chấp nhận trong trường hợp căn nhà có nhiều điểm cộng về vị trí và tiện nghi, nhưng nếu muốn mua với giá hợp lý hơn, bạn nên thương lượng xuống khoảng 5,5 – 5,8 tỷ đồng.

Thông tin BĐS

Trung tâm phú nhận Khu dân trí cao gần mọi tiện ich