Nhận định về mức giá 15 tỷ đồng cho bất động sản tại Đường Chợ Lớn, Quận 6
Mức giá 15 tỷ đồng cho nhà mặt phố diện tích đất 72 m², xây dựng 4 tầng, vị trí tại Quận 6, Tp Hồ Chí Minh có thể xem là ở mức cao so với mặt bằng chung khu vực.
Giá bán tương đương khoảng 208 triệu/m² diện tích sử dụng (718 m²), tuy nhiên diện tích đất chỉ 72 m², chiều ngang 4 m và chiều dài 18 m. Đặc điểm nhà phố mặt tiền hẹp sâu, dù có kết cấu xây dựng kiên cố với hầm, 4 tầng và nội thất đầy đủ, thì giá này vẫn vượt trên mức trung bình một số căn nhà tương tự trong khu vực.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | BĐS đang xét (Đường Chợ Lớn) | BĐS tham khảo Quận 6 (nhà mặt phố 4 tầng, diện tích ~70 m²) |
|---|---|---|
| Diện tích đất (m²) | 72 | 70 – 75 |
| Chiều ngang (m) | 4 | 4 – 5 |
| Chiều dài (m) | 18 | 15 – 18 |
| Số tầng | 4 tầng (hầm + trệt + lửng + 3 lầu + tum) | 3 – 4 tầng |
| Số phòng ngủ | 7 | 5 – 7 |
| Số phòng vệ sinh | 6 | 4 – 6 |
| Giá bán (tỷ đồng) | 15 | 10 – 13,5 |
| Giá/m² đất (triệu đồng) | ~208 (theo diện tích sử dụng) | 140 – 180 (theo diện tích sử dụng) |
| Pháp lý | Đã có sổ | Đã có sổ |
Nhận xét và lưu ý khi xuống tiền
Mức giá hiện tại là khá cao so với mặt bằng khu vực. Tuy nhiên, các ưu điểm như:
- Nhà được xây dựng kiên cố với móng ép cọc bê tông và kết cấu nhiều tầng phù hợp cho kinh doanh hoặc cho thuê.
- Vị trí mặt tiền đường chợ lớn thuận tiện di chuyển và phát triển kinh doanh.
- Pháp lý rõ ràng, đã có sổ hồng.
là những điểm cộng lớn giúp tăng giá trị thực của căn nhà.
Những lưu ý quan trọng:
- Xem xét kỹ tình trạng xây dựng, đặc biệt phần móng và kết cấu vì nhà có nhiều tầng, đảm bảo không bị xuống cấp hoặc cần sửa chữa lớn.
- Kiểm tra quy hoạch xung quanh, khả năng phát triển hạ tầng và giao thông trong tương lai.
- Đánh giá nhu cầu sử dụng nhà cho mục đích kinh doanh hay ở để xác định khả năng sinh lời.
- Lưu ý chiều ngang hẹp 4 m có thể hạn chế trong việc kinh doanh hoặc thiết kế nội thất.
Đề xuất giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên phân tích thị trường, mức giá hợp lý để thương lượng nên dao động trong khoảng 12 – 13 tỷ đồng. Mức giá này phản ánh gần đúng giá trị thực, vẫn đảm bảo lợi nhuận hợp lý cho người mua khi tính đến chi phí cải tạo, quản lý và rủi ro.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn có thể sử dụng các luận điểm:
- So sánh các bất động sản tương tự trong khu vực có mức giá thấp hơn, minh chứng qua các giao dịch gần đây.
- Lưu ý về hạn chế chiều ngang hẹp và chi phí tiềm năng cho sửa chữa hoặc cải tạo.
- Đề cập đến việc thanh toán nhanh, không cần thương lượng phức tạp và giảm thiểu rủi ro giao dịch cho chủ nhà.
- Thể hiện sự thiện chí và khả năng tài chính cụ thể để tạo sự tin tưởng.


