Nhận định giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức
Giá thuê 28 triệu đồng/tháng cho mặt bằng kinh doanh diện tích ~190m² tại vị trí trục đường chính Nguyễn Thị Nhung, khu đô thị Vạn Phúc, phường Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức là khá hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay, đặc biệt khi xét đến các yếu tố về vị trí, tiện ích và kết cấu mặt bằng.
Phân tích chi tiết
1. Vị trí và tiềm năng kinh doanh
Mặt bằng nằm trên đường rộng 35m, gần Quốc lộ 13 – tuyến đường huyết mạch với lưu lượng người qua lại đông đúc, thuận tiện cho nhiều loại hình kinh doanh như showroom, văn phòng đại diện hoặc kết hợp. Vị trí gần các trung tâm thương mại lớn (Gigamall, Emart Gò Vấp), các trường đại học lớn (Đại học Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM) và chỉ cách trung tâm Quận 1 khoảng 7km, tạo lợi thế tiếp cận khách hàng đa dạng từ nội và ngoại khu.
2. Diện tích và kết cấu mặt bằng
Mặt bằng có tổng diện tích sử dụng ~190m², gồm tầng trệt 7x20m và lửng 7x12m với sàn trống suốt, bố trí linh hoạt theo nhu cầu kinh doanh. Kết cấu tòa nhà 6 tầng, có thang máy, hệ thống máy lạnh (4 cái), vách ngăn kính và WC riêng từng tầng giúp thuận tiện và chuyên nghiệp trong vận hành.
3. So sánh giá thuê thực tế tại khu vực Tp. Thủ Đức
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Đơn giá (triệu đồng/m²/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Nhung, KĐT Vạn Phúc | 190 | 28 | 0.147 | Mặt bằng trệt + lửng, vị trí đẹp, sàn trống suốt |
| Đường số 9, Thủ Đức | 150 | 22 | 0.147 | Mặt bằng trệt, phù hợp showroom nhỏ |
| Quốc lộ 13, Bình Thạnh | 200 | 30 | 0.15 | Mặt bằng trệt, khu vực sầm uất |
| Đại lộ Phạm Văn Đồng, Gò Vấp | 180 | 26 | 0.144 | Mặt bằng trệt, tiện lợi giao thông |
Như bảng trên, đơn giá thuê 0.147 triệu đồng/m²/tháng của mặt bằng này tương đương hoặc thấp hơn một số vị trí trung tâm và sầm uất khác trong khu vực Tp. Thủ Đức và lân cận.
4. Các yếu tố cần lưu ý khi quyết định thuê
- Pháp lý rõ ràng: Đã có sổ, đảm bảo quyền sử dụng hợp pháp.
- Hợp đồng thuê: Cần kiểm tra kỹ điều khoản về thời hạn thuê, điều kiện tăng giá, trách nhiệm bảo trì, sửa chữa.
- Tiện ích và trang thiết bị: Thang máy, máy lạnh, WC riêng là điểm cộng lớn, cần xác nhận hoạt động tốt, bảo trì định kỳ.
- Phí dịch vụ và chi phí khác: Hỏi rõ về các khoản phí quản lý, bảo vệ, điện nước riêng, có phát sinh gì thêm không.
- Khả năng đỗ xe: Đường trước mặt bằng rộng 35m, thuận tiện đỗ ô tô nhưng cần xác minh chỗ đỗ xe cụ thể cho khách và nhân viên.
- Đánh giá lưu lượng khách: Tùy loại hình kinh doanh, cần khảo sát thực tế về lượng người qua lại, thói quen mua sắm để đảm bảo phù hợp.
Kết luận
Giá thuê 28 triệu đồng/tháng là hợp lý và có thể cân nhắc đầu tư thuê trong trường hợp bạn cần mặt bằng kinh doanh hoặc showroom tại khu vực có lượng khách ổn định, tiện ích đầy đủ và pháp lý rõ ràng. Tuy nhiên, trước khi ký hợp đồng, cần thẩm định kỹ các yếu tố pháp lý, chi phí phát sinh, cũng như thực tế mặt bằng để đảm bảo phù hợp với mô hình kinh doanh và ngân sách.



