Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Đường Hải Phòng, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
Giá thuê 22 triệu đồng/tháng cho mặt bằng 150 m² tại vị trí trung tâm Quận Hải Châu, Đà Nẵng, được xem là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường bất động sản hiện nay.
Phân tích chi tiết giá thuê mặt bằng kinh doanh
Tiêu chí | Thông số | Đơn vị | Phân tích |
---|---|---|---|
Diện tích | 150 | m² | Diện tích phù hợp với các loại hình kinh doanh vừa và nhỏ như phòng khám, spa, văn phòng đại diện. |
Giá thuê | 22.000.000 | VNĐ/tháng | Giá thuê trung bình khoảng 146.667 VNĐ/m²/tháng, nằm trong khoảng giá phổ biến từ 120.000 – 180.000 VNĐ/m²/tháng cho mặt bằng tương tự tại trung tâm Đà Nẵng. |
Vị trí | Đường Hải Phòng, Quận Hải Châu | – | Vị trí trung tâm, gần bệnh viện, trường học, thuận tiện cho nhiều loại hình kinh doanh. |
Tiện ích | 1 phòng ngủ, bếp, WC, cửa kính tầng 1 | – | Phù hợp cho văn phòng hoặc dịch vụ cần không gian sinh hoạt và làm việc riêng biệt. |
Pháp lý | Đã có sổ | – | Đảm bảo tính minh bạch pháp lý, thuận tiện giao dịch. |
So sánh với mặt bằng tương tự trong khu vực
Địa điểm | Diện tích (m²) | Giá thuê (VNĐ/tháng) | Giá thuê/m² (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Đường Hải Phòng, Quận Hải Châu | 150 | 22.000.000 | 146.667 | Vị trí trung tâm, tiện ích đầy đủ |
Đường Lê Duẩn, Quận Hải Châu | 130 | 18.500.000 | 142.307 | Gần bệnh viện, phù hợp kinh doanh dịch vụ |
Đường Ông Ích Khiêm, Quận Hải Châu | 160 | 25.000.000 | 156.250 | Vị trí đắc địa, giá cao hơn trung bình |
Đường Trần Phú, Quận Hải Châu | 140 | 19.000.000 | 135.714 | Gần trường học, dễ tiếp cận khách hàng |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền thuê mặt bằng
- Kiểm tra kỹ pháp lý: Xác nhận sổ đỏ và các giấy tờ liên quan để tránh rủi ro pháp lý.
- Đàm phán giá thuê: Mức giá có thể thương lượng, đặc biệt nếu thuê lâu dài hoặc thanh toán trước nhiều tháng.
- Kiểm tra hiện trạng mặt bằng: Đảm bảo cơ sở vật chất phù hợp với loại hình kinh doanh dự định, tránh chi phí sửa chữa phát sinh lớn.
- Thời gian thuê và điều khoản hợp đồng: Lưu ý các điều khoản về tăng giá, chấm dứt hợp đồng, sửa chữa, bảo trì để tránh tranh chấp.
- Đánh giá tiềm năng vị trí: Phân tích lượng khách hàng tiềm năng và mức độ thuận tiện giao thông để đảm bảo hiệu quả kinh doanh.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên mặt bằng so sánh và tình hình thị trường, nếu có thể thương lượng xuống mức từ 19 – 20 triệu đồng/tháng sẽ là mức giá tốt hơn, giúp giảm chi phí vận hành mà vẫn giữ được vị trí và tiện ích tối ưu cho kinh doanh.
Tóm lại, mức giá 22 triệu đồng/tháng là phù hợp với vị trí và tiện ích hiện tại. Tuy nhiên, nếu bạn có kế hoạch thuê lâu dài và có thể thương lượng, giảm giá xuống khoảng 19-20 triệu đồng sẽ tối ưu hơn về mặt chi phí.