Nhận định tổng quan về mức giá 12,8 tỷ cho nhà 2 mặt tiền tại quận Tân Bình
Giá 12,8 tỷ đồng cho căn nhà 2 mặt tiền tại Phường 11, Quận Tân Bình là mức giá khá cao trên thị trường hiện nay. Tuy nhiên, với các đặc điểm như vị trí góc 2 mặt tiền, diện tích đất 55 m², diện tích sử dụng lên đến 250 m² với 5 tầng, có thang máy và nội thất đầy đủ, giá này có thể được xem xét phù hợp trong một số trường hợp cụ thể.
Phân tích chi tiết về giá trị bất động sản
Tiêu chí | Thông số căn nhà | Đơn vị | Ý nghĩa/So sánh |
---|---|---|---|
Diện tích đất | 55 | m² | Diện tích phổ biến cho nhà phố tại Tân Bình, không quá rộng nhưng phù hợp với kinh doanh nhỏ, vừa. |
Diện tích sử dụng | 250 | m² | Tầng cao 5 tầng, tận dụng tối đa diện tích, phù hợp với mô hình kinh doanh hoặc cho thuê. |
Chiều ngang x Chiều dài | 4.6 x 13 | m | Kích thước chuẩn, phù hợp xây dựng nhà phố, dễ bố trí mặt bằng kinh doanh. |
Giá bán | 12,8 tỷ | VNĐ | Giá/m² đất ~ 232,73 triệu VNĐ/m² – cao hơn giá trung bình khu vực, nhưng hợp lý nếu xét về vị trí đắc địa 2 mặt tiền và có thang máy. |
Tổng số tầng | 5 | tầng | Thiết kế đủ tầng để khai thác kinh doanh hoặc cho thuê hiệu quả. |
Số phòng ngủ | 6 | phòng | Phù hợp cho gia đình đông người hoặc kết hợp ở và cho thuê. |
Số phòng vệ sinh | 5 | phòng | Tiện nghi đầy đủ, thuận tiện cho sinh hoạt và kinh doanh. |
Pháp lý | Đã có sổ | – | Yếu tố quan trọng đảm bảo giao dịch an toàn, tránh rủi ro pháp lý. |
So sánh mức giá với thị trường khu vực Tân Bình
Dưới đây là bảng so sánh mức giá trung bình các loại nhà mặt tiền trong khu vực quận Tân Bình:
Loại BĐS | Diện tích đất (m²) | Giá trung bình (tỷ VNĐ) | Giá/m² đất (triệu VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Nhà phố 1 mặt tiền | 50-60 | 8 – 10 | 160 – 200 | Vị trí trung tâm, không có thang máy |
Nhà góc 2 mặt tiền tương tự | 50-60 | 11 – 13 | 220 – 260 | Ưu thế kinh doanh, thông thoáng, có thang máy |
Nhà mặt tiền có thang máy, nội thất cao cấp | 55 | 12 – 14 | 218 – 255 | Phù hợp để ở kết hợp kinh doanh hoặc cho thuê cao cấp |
Nhận xét và lời khuyên khi xuống tiền
Giá 12,8 tỷ đồng là mức giá hợp lý nếu bạn tận dụng tối đa ưu thế của căn nhà như vị trí 2 mặt tiền, tầng cao, có thang máy và nội thất đầy đủ. Đây là lựa chọn tốt cho các nhà đầu tư hoặc người mua có nhu cầu kinh doanh đa ngành nghề, đặc biệt liên quan đến thời trang, hoặc để cho thuê với giá cao.
Lưu ý quan trọng trước khi quyết định:
- Kiểm tra kỹ pháp lý, tính xác thực của sổ đỏ và các giấy tờ liên quan.
- Đánh giá kỹ càng hiện trạng công trình, chi phí bảo trì, sửa chữa nếu có.
- Xem xét mức độ phù hợp với mục đích sử dụng: kinh doanh, cho thuê hay ở.
- Thương lượng để có thể giảm giá, mức hợp lý có thể giao động từ 12 – 12,5 tỷ đồng tùy vào cách thức giao dịch.
- Tham khảo thêm các căn tương tự trong khu vực để đánh giá độ thanh khoản và tiềm năng tăng giá.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và so sánh thị trường, mức giá 12 – 12,5 tỷ đồng sẽ là mức giá lý tưởng để mua nhà này nếu bạn muốn có thương lượng tốt và đảm bảo hiệu quả đầu tư. Giá này vẫn giữ được lợi thế vị trí và chất lượng căn nhà nhưng giảm nhẹ áp lực tài chính và tăng khả năng sinh lời khi khai thác.