Phân tích mức giá bất động sản tại Đường Huỳnh Tấn Phát, Xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè, Tp Hồ Chí Minh
Thông tin chính về bất động sản:
- Địa chỉ: Đường Huỳnh Tấn Phát, Xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè
- Diện tích đất: 70 m² (3m2 x 22m theo mô tả nhưng thực tế là 70m² theo dữ liệu)
- Số tầng: 2
- Số phòng ngủ: 3 phòng
- Loại hình: Nhà ngõ, hẻm, hẻm xe hơi
- Giấy tờ pháp lý: Đã có sổ hồng riêng, hoàn công đầy đủ
- Giá niêm yết: 4,68 tỷ đồng
- Giá trên mỗi m²: 66,86 triệu đồng/m²
Nhận định về mức giá
Mức giá 66,86 triệu đồng/m² cho nhà hẻm xe hơi tại huyện Nhà Bè là mức giá khá cao so với mặt bằng chung khu vực này.
Huyện Nhà Bè, đặc biệt khu vực xã Phú Xuân, đang phát triển với nhiều dự án hạ tầng và dân cư mới, tuy nhiên giá đất trung bình tại khu vực này thường dao động từ 40 – 55 triệu đồng/m² đối với các nhà trong hẻm xe hơi. Giá trên 60 triệu/m² thường dành cho những bất động sản có vị trí đẹp, mặt tiền chính hoặc gần các tiện ích lớn và giao thông thuận lợi.
So sánh giá thực tế trong khu vực
Vị trí | Loại BĐS | Diện tích (m²) | Giá bán (tỷ đồng) | Giá/m² (triệu đồng) | Đặc điểm |
---|---|---|---|---|---|
Đường Huỳnh Tấn Phát, Xã Phú Xuân | Nhà hẻm xe hơi | 70 | 4,68 | 66,86 | Nhà 2 tầng, 3PN, pháp lý rõ ràng |
Đường Nguyễn Hữu Thọ, Huyện Nhà Bè | Nhà hẻm xe hơi | 75 | 4,0 | 53,33 | Nhà mới, gần chợ, tiện kinh doanh |
Đường Lê Văn Lương, Huyện Nhà Bè | Nhà hẻm xe hơi | 80 | 4,4 | 55,0 | Nhà 2 tầng, pháp lý sạch, khu dân cư đông |
Đường Đào Sư Tích, Huyện Nhà Bè | Nhà hẻm xe hơi | 65 | 3,8 | 58,46 | Nhà 2 tầng, gần trường học |
Những điểm cần lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Pháp lý: Đã có sổ hồng riêng và hoàn công, đây là yếu tố quan trọng đảm bảo tính pháp lý an toàn cho giao dịch.
- Vị trí: Nhà trong hẻm nhưng có thể đậu xe hơi cửa, cần khảo sát thực tế xem hẻm có rộng rãi, thuận tiện cho việc di chuyển và kinh doanh hay không.
- Tiện ích xung quanh: Gần chợ, khu dân cư hiện hữu đông đúc là điểm cộng nhưng cần kiểm tra thêm về an ninh, hạ tầng, trường học, bệnh viện…
- Thời gian xây dựng và chất lượng nội thất: Nội thất đầy đủ, gồm máy lạnh, sofa, nóng lạnh năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu, tuy nhiên cần kiểm tra chất lượng thi công và bảo trì.
- Khả năng thương lượng: Mức giá đưa ra có thể còn thương lượng tùy theo nhu cầu bán và khả năng tài chính của bạn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên so sánh và thực trạng thị trường, mức giá hợp lý hơn cho căn nhà này nên dao động trong khoảng 4,0 – 4,3 tỷ đồng tương ứng 57 – 61 triệu đồng/m². Mức giá này vẫn đảm bảo tính cạnh tranh với các căn nhà tương tự trong khu vực nhưng cân đối hơn so với giá niêm yết hiện tại.
Nếu bạn muốn mua với giá 4,68 tỷ đồng, cần đánh giá kỹ các tiện ích khác biệt và thời gian sử dụng của nội thất kèm theo để đảm bảo giá trị nhận được tương xứng.