Nhận định mức giá 4,83 tỷ cho lô đất 75m² tại Nguyễn Huy Lượng, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
Giá đưa ra tương đương khoảng 64,40 triệu đồng/m², với diện tích 75m² và vị trí mặt tiền đường 5,5m cộng 3m vỉa hè. Đất hướng Tây Nam, thuộc loại đất thổ cư, đã có sổ đỏ chính chủ, nằm sát các tuyến đường lớn N Tất Thành và Trần Cao Vân, gần trường mầm non và có view biển khu vực Thanh Khê.
Phân tích chi tiết mức giá và vị trí
Tiêu chí | Thông tin lô đất | Tham chiếu thị trường xung quanh |
---|---|---|
Diện tích | 75 m² (5x15m) | Thông thường các lô đất mặt tiền tại Thanh Khê có diện tích từ 70-100m² phổ biến, phù hợp xây nhà phố hoặc kinh doanh nhỏ |
Giá/m² | 64,40 triệu đồng/m² | Giá đất mặt tiền tại quận Thanh Khê hiện dao động từ khoảng 50 đến 70 triệu đồng/m² tùy vị trí cụ thể và tiện ích xung quanh |
Vị trí và tiện ích | Mặt tiền đường rộng 5,5m, lề 3m, gần trường học, view biển, hướng Tây Nam mát mẻ | Vị trí gần trung tâm quận Thanh Khê, dễ dàng kết nối với các tuyến đường lớn, tiện ích đa dạng, có view biển là điểm cộng giá trị cao |
Pháp lý | Sổ hồng chính chủ rõ ràng | Yếu tố đảm bảo tính minh bạch pháp lý, an tâm khi giao dịch |
Đánh giá mức giá và lời khuyên khi xuống tiền
Mức giá 4,83 tỷ đồng cho 75m² đất mặt tiền tại khu vực này là hợp lý nếu bạn ưu tiên vị trí gần trung tâm, tiện ích đầy đủ, pháp lý rõ ràng và đất có view biển như mô tả. So với mặt bằng chung, giá này nằm trong ngưỡng cao nhưng vẫn phù hợp với giá trị vị trí và tiềm năng phát triển khu vực Thanh Khê.
Những lưu ý quan trọng khi xuống tiền:
- Xác thực lại giấy tờ pháp lý (sổ hồng, giấy phép xây dựng nếu có) và không có tranh chấp.
- Kiểm tra quy hoạch chi tiết khu vực, tránh các kế hoạch xây dựng ảnh hưởng đến giá trị và tiện ích.
- Thẩm định hiện trạng đất (đường sá, thoát nước, hạ tầng điện, nước).
- Thương lượng để có mức giá tốt hơn, đặc biệt nếu có thể thanh toán nhanh hoặc mua trực tiếp từ chủ.
- Xem xét tiềm năng tăng giá trong tương lai dựa trên các dự án hạ tầng, phát triển đô thị quanh khu vực.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Nếu bạn muốn có một mức giá tốt hơn để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả đầu tư, có thể thương lượng với chủ nhà xuống khoảng 4,5 – 4,6 tỷ đồng, tương đương 60 – 62 triệu đồng/m². Mức giá này vừa sát với mặt bằng chung, vừa có thể tạo khoảng đệm cho các chi phí phát sinh khi hoàn thiện thủ tục pháp lý và xây dựng.
Ngoài ra, hãy so sánh với các lô đất tương tự trong khu vực trong vòng 3-6 tháng gần đây để có cơ sở thương lượng chính xác hơn.