Nhận xét về mức giá 2,85 tỷ cho căn tập thể tầng 1 căn góc phố Tôn Đức Thắng, Quận Đống Đa
Giá 2,85 tỷ cho căn tập thể 36 m² tương đương khoảng 79,17 triệu/m² (giá bán thực tế), thấp hơn rất nhiều so với con số 178,12 triệu/m² mà bạn cung cấp trong dữ liệu. Điều này cho thấy có sự không nhất quán hoặc nhầm lẫn trong dữ liệu giá/m².
Để đánh giá chính xác, chúng ta cần đối chiếu với giá thị trường khu vực Quận Đống Đa, đặc biệt là khu vực gần phố Tôn Đức Thắng, nơi có nhiều căn hộ tập thể cũ với các đặc điểm tương tự.
Phân tích mức giá thị trường khu vực Quận Đống Đa
Loại BĐS | Diện tích (m²) | Giá (tỷ đồng) | Giá/m² (triệu đồng) | Vị trí | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|
Căn tập thể cũ | 35-40 | 2.5 – 3.0 | 70 – 85 | Gần các phố trung tâm Đống Đa (như Tôn Đức Thắng, Ô Chợ Dừa) | Nội thất cơ bản hoặc đã cải tạo |
Căn hộ chung cư mới | 40-50 | 3.5 – 4.5 | 80 – 100 | Đống Đa, gần trung tâm | Hoàn thiện, đầy đủ tiện nghi |
Nhà ngõ/hẻm | 30-50 | 3.0 – 4.0 | 80 – 95 | Ngõ nhỏ, gần phố chính | Cải tạo hoặc xây mới |
Nhận định
Dựa trên bảng so sánh, giá 2,85 tỷ cho căn tập thể 36 m² ở tầng 1 căn góc, có nội thất đầy đủ và sổ đỏ là mức giá hợp lý và có thể xem là tốt nếu căn hộ được bảo trì tốt và không có vấn đề về pháp lý.
Giá/m² thực tế khoảng 79,17 triệu đồng phù hợp với mức giá căn tập thể cũ trong khu vực trung tâm Đống Đa.
Những lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý: Đã có sổ đỏ nhưng cần xác minh tính pháp lý rõ ràng, tránh tranh chấp.
- Kiểm tra hiện trạng căn hộ: Tập thể cũ thường có kết cấu cũ, cần xem xét kỹ về hệ thống điện nước, móng, kết cấu chịu lực.
- Đánh giá tiện ích xung quanh: Giao thông, an ninh, tiện ích gần nhà rất quan trọng.
- Xác định rõ ràng giới hạn diện tích đất (16 m²) và diện tích sử dụng (36 m²) để tránh nhầm lẫn về quyền sử dụng.
- Thương lượng giá nếu phát hiện điểm yếu hoặc cần cải tạo lớn.
Đề xuất mức giá hợp lý
Nếu căn hộ không có vấn đề pháp lý, nội thất còn tốt và vị trí thuận lợi, giá 2,85 tỷ là hợp lý. Tuy nhiên nếu căn hộ cần cải tạo nhiều hoặc có hạn chế về pháp lý, bạn nên đề xuất mức giá khoảng từ 2,5 – 2,7 tỷ đồng để có biên độ đầu tư và cải tạo hợp lý.