Nhận định mức giá
Mức giá “Thỏa thuận” cho lô đất diện tích 150 m² tại Phường Đông Vệ, Thanh Hóa, với mặt tiền 6m, đường vào 10m và pháp lý sổ đỏ/sổ hồng là phù hợp nếu giá dao động từ khoảng 1,2 đến 1,8 tỷ đồng/lô. Mức giá này dựa trên phân tích thị trường khu vực và các yếu tố liên quan đến vị trí, tiện ích xung quanh, cũng như các tiêu chí kỹ thuật của lô đất.
Phân tích chi tiết
1. Vị trí và tiện ích xung quanh
Phường Đông Vệ là một trong các khu vực phát triển của thành phố Thanh Hóa, tiếp cận thuận tiện với các tuyến giao thông chính như quốc lộ và sân bay, cùng các khu công nghiệp và khu du lịch lân cận. Việc lô đất cách ủy ban, trường học, chợ, bệnh viện chỉ từ 5 – 10 phút di chuyển là điểm cộng lớn, nâng cao giá trị sử dụng và tiềm năng tăng giá trong tương lai.
2. Diện tích và kích thước lô đất
Lô đất có diện tích 150 m² với mặt tiền 6m và đường vào rộng 10m phù hợp với việc xây dựng nhà ở hoặc các công trình thương mại nhỏ. Diện tích này vừa đủ rộng để tạo không gian sinh hoạt thoải mái đồng thời dễ dàng khai thác kinh doanh hoặc cho thuê.
3. Pháp lý
Pháp lý rõ ràng với sổ đỏ/sổ hồng là một yếu tố quan trọng đảm bảo tính an toàn khi đầu tư và giao dịch bất động sản. Điều này cũng giúp tăng giá trị lô đất khi mua bán.
4. So sánh giá thị trường
| Khu vực | Diện tích (m²) | Giá (triệu VNĐ/m²) | Giá lô đất (tỷ VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Phường Đông Vệ, Thanh Hóa | 150 | 8 – 12 | 1,2 – 1,8 | Giá đất trung bình, pháp lý rõ ràng, vị trí thuận tiện |
| Khu vực trung tâm Thanh Hóa | 100 – 150 | 12 – 15 | 1,2 – 2,25 | Vị trí đắc địa, gần trung tâm hành chính |
| Khu vực ven thành phố | 150 – 200 | 6 – 9 | 0,9 – 1,8 | Giá mềm hơn, phù hợp đầu tư dài hạn |
5. Kết luận
Giá thỏa thuận phù hợp khi nằm trong khoảng từ 1,2 đến 1,8 tỷ đồng cho lô đất 150 m² tại Phường Đông Vệ, Thanh Hóa. Giá này tương đương với mức 8 – 12 triệu đồng/m², phù hợp với vị trí, diện tích và tiện ích xung quanh. Mức giá dưới 1 tỷ đồng có thể thấp hơn giá thị trường, thường phù hợp với khu vực xa trung tâm hoặc đất chưa hoàn chỉnh pháp lý. Ngược lại, mức giá trên 1,8 tỷ đồng chỉ hợp lý nếu có thêm các tiện ích cao cấp hoặc vị trí siêu đắc địa.



