Nhận định về mức giá thuê 130 triệu đồng/tháng tại địa chỉ 85/87A Phạm Viết Chánh, Q. Bình Thạnh
Mức giá 130 triệu đồng/tháng cho nguyên tòa nhà 720 m² (6 tầng x 120 m²) tại vị trí gần trung tâm Quận 1, Bình Thạnh, với đầy đủ tiện ích như thang máy, an ninh tốt, nội thất cao cấp và pháp lý rõ ràng là ở mức cao nhưng vẫn có thể hợp lý trong một số trường hợp đặc thù. Tuy nhiên, với tình trạng bàn giao thô, giá này có thể chưa tương xứng với thực tế thị trường văn phòng cho thuê tại khu vực.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thuê mặt bằng kinh doanh tương tự tại Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm | Diện tích (m²) | Loại hình | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Giá thuê/m²/tháng (triệu đồng) | Tiện ích & Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
85/87A Phạm Viết Chánh, Bình Thạnh | 720 | Văn phòng nguyên tòa nhà, bàn giao thô | 130 | 0.18 | Thang máy, khu vực an ninh, gần Quận 1 |
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Phú Nhuận | 500 | Văn phòng, hoàn thiện cơ bản | 80 | 0.16 | Gần sân bay, giao thông thuận tiện |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Bình Thạnh | 600 | Văn phòng, nội thất cơ bản | 90 | 0.15 | Vị trí trung tâm, dễ tiếp cận |
Đường Lê Thánh Tôn, Quận 1 | 450 | Văn phòng cao cấp, full nội thất | 120 | 0.27 | Vị trí trung tâm Quận 1, tiện ích đầy đủ |
Nhận xét so sánh
Dựa trên bảng so sánh, giá thuê 130 triệu đồng/tháng tương đương 180.000 đồng/m²/tháng là khá cao so với các mặt bằng tương tự trong khu vực Bình Thạnh và lân cận. Những địa điểm có giá thuê trên 0,25 triệu/m²/tháng thường là các văn phòng diện tích nhỏ, nằm trong trung tâm Quận 1 với nội thất hoàn thiện cao cấp. Trong khi đó, mặt bằng này bàn giao thô, chưa có nội thất hoàn thiện, nên mức giá trên có thể chưa hợp lý hoàn toàn nếu không có những lợi thế đặc biệt.
Lưu ý khi quyết định thuê
- Xác nhận rõ ràng về tình trạng bàn giao: Bàn giao thô đồng nghĩa bạn cần đầu tư thêm chi phí cải tạo, trang trí nội thất cho phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Pháp lý và giấy tờ: Đã có sổ rõ ràng là điểm cộng lớn, đảm bảo minh bạch và tránh rủi ro.
- Thời gian thuê và cam kết từ chủ nhà: Hỗ trợ thời gian set up và pháp lý là điểm cộng, cần thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng.
- So sánh chi phí tổng thể: Bao gồm tiền thuê, phí dịch vụ, chi phí cải tạo, vận hành để đánh giá tổng mức đầu tư.
- Xem xét mục đích sử dụng: Nếu cần văn phòng đại diện hoặc trụ sở công ty nước ngoài, vị trí và tiện ích cũng như hình ảnh tòa nhà có thể bù đắp cho mức giá cao.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên thực tế thị trường và tình trạng bàn giao thô, mức giá thuê hợp lý hơn nên dao động trong khoảng 90 – 100 triệu đồng/tháng, tương đương 0,125 – 0,14 triệu đồng/m²/tháng. Mức giá này giúp cân đối chi phí đầu tư cải tạo và duy trì hoạt động kinh doanh.
Để thuyết phục chủ nhà giảm giá, bạn có thể đề cập tới các điểm sau:
- Cam kết thuê dài hạn giúp chủ nhà có nguồn thu ổn định, giảm rủi ro tìm khách mới.
- Hiện trạng bàn giao thô khiến bạn phải đầu tư thêm chi phí sửa chữa, nội thất.
- So sánh giá thuê với các bất động sản tương tự trong khu vực có mức giá thấp hơn.
- Đề nghị chủ nhà hỗ trợ thêm về phí dịch vụ hoặc hỗ trợ cải tạo để giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu.
Việc thương lượng với thái độ thiện chí, rõ ràng về nhu cầu thuê dài hạn và khả năng thanh toán sẽ tăng cơ hội đạt được mức giá hợp lý.