Nhận định mức giá thuê mặt bằng kinh doanh 34 triệu/tháng tại Mai Chí Thọ, Phường An Phú, TP. Thủ Đức
Giá thuê 34 triệu đồng/tháng cho mặt bằng kinh doanh diện tích 85 m² tại vị trí Mai Chí Thọ, Phường An Phú, TP. Thủ Đức được đánh giá là mức giá hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay.
Nguyên nhân:
- Vị trí đắc địa: Mai Chí Thọ là tuyến đường huyết mạch của TP. Thủ Đức, gần trung tâm tài chính, khu dân cư cao cấp, các tòa nhà văn phòng, shophouse phát triển mạnh, rất thuận tiện cho việc kinh doanh.
- Diện tích 85 m² phù hợp với nhiều loại hình kinh doanh quy mô vừa và nhỏ.
- Mặt bằng được trang bị nội thất đầy đủ, bao gồm: dàn bếp inox hiện đại, quầy bar, tủ đông, tủ mát, bể cá, bàn ghế, toilet riêng, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu nếu tiếp quản mặt bằng kinh doanh đã có sẵn.
- Giá thuê được so sánh với các mặt bằng tương tự trong khu vực TP. Thủ Đức (bảng so sánh dưới đây) cho thấy mức giá này không quá cao.
Bảng so sánh giá thuê mặt bằng kinh doanh tại các vị trí tương đương (đơn vị: triệu đồng/tháng)
Vị trí | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Trang bị nội thất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Mai Chí Thọ, P. An Phú, TP. Thủ Đức | 85 | 34 | Đầy đủ (bếp, quầy bar, tủ lạnh, bàn ghế, toilet riêng) | Shophouse, vị trí trung tâm |
Đường Đồng Văn Cống, TP. Thủ Đức | 80 | 30 – 32 | Cơ bản | Chưa trang bị nội thất đầy đủ |
Đường Võ Văn Kiệt, Quận 1 | 90 | 40 – 45 | Đầy đủ | Vị trí trung tâm Quận 1, giá cao hơn |
Đường Lê Văn Việt, TP. Thủ Đức | 70 | 25 – 28 | Cơ bản | Vị trí xa trung tâm hơn |
Lưu ý khi quyết định thuê mặt bằng này
- Kiểm tra pháp lý rõ ràng: Mặc dù tin đăng ghi “Giấy tờ khác”, người thuê cần yêu cầu xem hợp đồng thuê, giấy chứng nhận quyền sử dụng mặt bằng để tránh rủi ro pháp lý.
- Rà soát chi phí phát sinh: Xác định rõ các khoản chi phí ngoài tiền thuê như phí dịch vụ, điện nước, bảo trì,… để tính toán tổng chi phí vận hành.
- Đàm phán giá chuyển nhượng nội thất: Chủ nhà đề xuất giá chuyển nhượng 500 triệu đồng cho toàn bộ nội thất, cần kiểm tra chất lượng, tuổi thọ thiết bị để định giá hợp lý.
- Thời gian thuê và điều khoản hợp đồng: Cần thỏa thuận rõ ràng về thời hạn thuê, điều kiện gia hạn hoặc chấm dứt hợp đồng để đảm bảo quyền lợi.
- Xem xét kỹ vị trí cụ thể trong block s4: Vị trí mặt bằng trong block có thể ảnh hưởng đến lưu lượng khách và tiện ích xung quanh.
Đề xuất mức giá thuê hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Giá thuê 34 triệu đồng/tháng là hợp lý nếu mặt bằng và trang thiết bị trong tình trạng tốt và vị trí thuận lợi. Tuy nhiên, nếu muốn thương lượng giảm giá, bạn có thể đề xuất mức giá từ 30-32 triệu đồng/tháng dựa trên các lý do sau:
- Tham khảo mức giá thuê tại các mặt bằng tương tự trong khu vực có giá khoảng 30-32 triệu đồng.
- Thời gian thuê dài hạn có thể yêu cầu mức giá ưu đãi hơn.
- Cam kết thanh toán đúng hạn, giữ gìn trang thiết bị giúp giảm rủi ro cho chủ nhà.
Phương thức thuyết phục:
- Trình bày rõ kế hoạch kinh doanh, cam kết thuê lâu dài và bảo trì cơ sở vật chất.
- Đưa ra các bằng chứng thị trường và mức giá tham khảo để chứng minh đề xuất của bạn hợp lý.
- Đề nghị gặp trực tiếp để trao đổi, thể hiện thiện chí và sẵn sàng thương lượng.