Nhận định mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại đường Ụ Ghe, phường Tam Phú, Thành phố Thủ Đức
Giá thuê 15 triệu/tháng cho mặt bằng diện tích 300 m² tương đương khoảng 50.000 đồng/m²/tháng. Đây là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường thuê mặt bằng kinh doanh tại khu vực Thành phố Thủ Đức hiện nay.
Phân tích thị trường và so sánh mức giá
Địa điểm | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Giá thuê (đồng/m²/tháng) | Loại hình mặt bằng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Đường Ụ Ghe, Phường Tam Phú | 300 | 15 | 50.000 | Mặt bằng kinh doanh (kho, xưởng) | Vị trí hẻm, xe tải nhỏ ra vào dễ dàng |
Đường số 7, Phường Bình Thọ, TP. Thủ Đức | 250 | 14 | 56.000 | Mặt bằng kinh doanh | Gần đường lớn, tiện giao thông |
Khu công nghiệp Tân Tạo, Bình Tân | 350 | 17.5 | 50.000 | Kho hàng, xưởng sản xuất | Đường rộng, xe container ra vào |
Đường Lê Văn Thọ, Gò Vấp | 200 | 12 | 60.000 | Mặt bằng kinh doanh | Vị trí mặt tiền đường lớn |
Nhận xét chi tiết
- Vị trí hẻm nhưng rộng, có thể xe tải nhỏ ra vào giúp thuận tiện cho hoạt động kho chứa, xưởng sản xuất, phân phối hàng hóa.
- Khu vực Tam Phú thuộc Thành phố Thủ Đức, đang phát triển nhanh, giá thuê mặt bằng kinh doanh có xu hướng tăng nhẹ do nhu cầu cao.
- Mức giá ~50.000 đồng/m²/tháng là hợp lý so với các khu vực lân cận có vị trí tương tự.
- Giá thuê thấp hơn mặt bằng mặt tiền hoặc gần trục đường chính, vốn có giá thuê từ 55.000 đến 60.000 đồng/m²/tháng.
Lưu ý khi xuống tiền thuê mặt bằng
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, đảm bảo mặt bằng đã có sổ rõ ràng, không tranh chấp.
- Xem xét kỹ về hạ tầng đường xá, khả năng xe tải lớn ra vào (nếu cần), hệ thống điện nước phù hợp với mục đích sử dụng.
- Đàm phán thời gian thuê, điều khoản tăng giá hàng năm, chi phí phát sinh (phí quản lý, thuế,…).
- Kiểm tra an ninh khu vực, dân cư để đảm bảo an toàn cho tài sản và hoạt động kinh doanh.
Đề xuất mức giá và cách thuyết phục chủ bất động sản
Dựa trên phân tích thị trường, bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 13 – 14 triệu đồng/tháng để phù hợp hơn với mặt bằng trong hẻm, xe tải lớn chưa ra vào dễ dàng như mặt tiền đường lớn.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn nên:
- Chứng minh sự tham khảo mức giá các mặt bằng tương tự trong khu vực với bảng so sánh cụ thể.
- Nhấn mạnh thời gian thuê dài hạn, cam kết ổn định giúp chủ nhà giảm rủi ro thời gian trống mặt bằng.
- Đề xuất thanh toán nhanh, hoặc đặt cọc cao hơn để tăng tính đảm bảo cho chủ nhà.
- Trình bày rõ mục đích sử dụng không gây ồn ào, không làm hư hại mặt bằng, giúp duy trì giá trị bất động sản.
Tóm lại, mức giá 15 triệu đồng/tháng là hợp lý trong điều kiện mặt bằng có giấy tờ đầy đủ và đáp ứng nhu cầu sử dụng. Tuy nhiên, nếu bạn muốn thương lượng giảm giá, mức 13-14 triệu đồng/tháng là khả thi dựa trên tình hình thị trường hiện tại.