Nhận định về mức giá 2,3 tỷ đồng cho nhà tại Đường Đội Cung, Phường 11, Quận 11, Tp Hồ Chí Minh
Giá đưa ra 2,3 tỷ đồng tương đương khoảng 164,29 triệu đồng/m² cho căn nhà diện tích 14 m² (mặt tiền 3,8 m, chiều dài 4 m), 1 trệt 2 lầu, 3 phòng ngủ, 3 phòng vệ sinh, trong hẻm nhỏ của Quận 11.
Đây là một mức giá khá cao xét trên mặt bằng chung các căn nhà hẻm nhỏ tại Quận 11, tuy nhiên không phải hoàn toàn bất hợp lý vì Quận 11 là khu vực trung tâm Tp Hồ Chí Minh, có hạ tầng phát triển, tiện ích đầy đủ, giao thông thuận tiện, gần các khu vực như Quận 5, Quận 10, Quận Tân Bình.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
Tiêu chí | Bất động sản đang xét | Căn nhà tương tự tại Quận 11 (tham khảo) | Căn nhà tương tự khu vực lân cận (Quận 10) |
---|---|---|---|
Diện tích đất (m²) | 14 (3.8 x 4 m) | 15 – 20 | 16 – 18 |
Giá/m² (triệu đồng/m²) | 164,29 | 120 – 150 | 110 – 140 |
Giá tổng (tỷ đồng) | 2,3 | 1,8 – 2,5 | 1,7 – 2,3 |
Loại hình | Nhà ngõ, hẻm nhỏ | Nhà hẻm rộng hơn, diện tích tương đương | Nhà hẻm rộng, gần mặt tiền |
Pháp lý | Đã có sổ hồng riêng, công chứng ngay | Tương đương | Tương đương |
Nhận xét về mức giá và các yếu tố cần lưu ý
Mức giá 2,3 tỷ đồng là cao so với diện tích rất nhỏ 14 m², đặc biệt khi hẻm chỉ rộng 4 m, có thể ảnh hưởng đến việc di chuyển và vận chuyển đồ đạc. Tuy nhiên, điểm cộng lớn là nhà có 3 phòng ngủ, 3 phòng vệ sinh, nhiều tầng, phù hợp cho gia đình nhiều thành viên hoặc có nhu cầu cho thuê phòng.
Hơn nữa, pháp lý rõ ràng, sổ hồng riêng, công chứng ngay cũng là điểm cộng rất quan trọng giúp việc giao dịch nhanh chóng và giảm thiểu rủi ro.
Khách hàng cần lưu ý:
- Kiểm tra hiện trạng căn nhà, xem xét về kết cấu, chất lượng xây dựng, có cần sửa chữa tốn kém hay không.
- Kiểm tra kỹ pháp lý, tránh tranh chấp, quy hoạch.
- Đánh giá khả năng sinh lời nếu mua để cho thuê hoặc bán lại, do diện tích nhỏ nên tính thanh khoản có thể bị ảnh hưởng.
- Xem xét vị trí hẻm và tiện ích xung quanh: hẻm rộng 4 m là khá nhỏ, có thể cản trở xe hơi và vận chuyển.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên các dữ liệu tham khảo và tình hình thực tế, mức giá hợp lý hơn nên nằm trong khoảng 1,8 tỷ đến 2 tỷ đồng tương đương giá khoảng 128 – 143 triệu đồng/m². Đây là mức giá phản ánh đúng vị trí, diện tích nhỏ và thực trạng hẻm nhỏ.
Khi thương lượng với chủ nhà, bạn có thể:
- Đưa ra so sánh cụ thể với các căn nhà có diện tích tương tự, mức giá thấp hơn trong cùng khu vực.
- Lưu ý về hạn chế của diện tích nhỏ và hẻm nhỏ gây khó khăn trong di chuyển, vận chuyển.
- Tham khảo sự cần bán gấp hoặc lý do bán nhà của chủ để có cơ sở đề nghị giảm giá.
- Đề xuất thanh toán nhanh hoặc mua không qua trung gian để giảm chi phí, từ đó thuyết phục chủ giảm giá.
Kết luận: Bạn có thể cân nhắc xuống tiền nếu mức giá được điều chỉnh về khoảng 2 tỷ đồng hoặc thấp hơn, đồng thời đảm bảo các yếu tố pháp lý và hiện trạng nhà phù hợp với nhu cầu sử dụng.