Phân tích giá tin BĐS "bán nhà ở 36m 4 tầng 3,6m mặt tiền yên nghĩa hà đông ô tô đỗ cửa"

Giá: 4,2 tỷ 36 m²

  • Quận, Huyện

    Quận Hà Đông

  • Tình trạng nội thất

    Nội thất đầy đủ

  • Loại hình nhà ở

    Nhà ngõ, hẻm

  • Diện tích sử dụng

    36 m²

  • Giá/m²

    116,67 triệu/m²

  • Giấy tờ pháp lý

    Đã có sổ

  • Tỉnh, thành phố

    Hà Nội

  • Số phòng ngủ

    3 phòng

  • Diện tích đất

    36 m²

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Yên Nghĩa

Đường Yên Bình, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội

18/08/2025

Liên hệ tin tại Nhatot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá 4,2 tỷ cho nhà ngõ tại Yên Bình, Yên Nghĩa, Hà Đông

Mức giá 4,2 tỷ đồng, tương đương 116,67 triệu/m², cho căn nhà diện tích 36 m² ở khu vực Yên Nghĩa, Hà Đông có thể được xem là cao so với mặt bằng chung nhà ngõ trong khu vực này. Tuy nhiên, giá này có thể hợp lý trong trường hợp bất động sản sở hữu các lợi thế đặc biệt như thiết kế hiện đại, nội thất đầy đủ, pháp lý rõ ràng và vị trí thuận tiện gần trục đường ô tô.

Phân tích chi tiết và so sánh mức giá

Tiêu chí Thông tin BĐS phân tích Mức giá tham khảo trung bình khu vực Hà Đông (Nhà ngõ) Nhận xét
Diện tích đất và sử dụng 36 m² (nhà 4 tầng, 3 phòng ngủ, thiết kế hiện đại) 30-50 m² nhà ngõ phổ biến Diện tích phù hợp với khu vực, không quá nhỏ
Vị trí Đường Yên Bình, Phường Yên Nghĩa, gần trục đường ô tô, thuận tiện đi lại Nhà ngõ thường cách xa trục chính, hạn chế ô tô Ưu thế lớn về giao thông, tăng giá trị nhà
Giá/m² 116,67 triệu/m² 70 – 100 triệu/m² (nhà ngõ trung bình khu vực Hà Đông) Giá này cao hơn trung bình 16-66% so với thị trường
Pháp lý Đã có sổ đỏ, minh bạch Pháp lý đầy đủ là tiêu chuẩn bắt buộc Điểm cộng lớn, đảm bảo an toàn đầu tư
Nội thất Đầy đủ nội thất cao cấp, tiện nghi Nhà ngõ thường chưa trang bị nội thất hoặc nội thất cơ bản Nội thất đồng bộ giúp tiết kiệm chi phí cải tạo
Thiết kế 4 tầng, tầng lửng, phòng thờ, sân phơi riêng Nhà ngõ phổ biến 3-4 tầng, thiết kế đơn giản Thiết kế hiện đại, công năng tối ưu

Những lưu ý quan trọng khi quyết định xuống tiền

  • Kiểm tra kỹ pháp lý: xác thực sổ đỏ, không có tranh chấp hoặc quy hoạch treo.
  • Đánh giá hiện trạng nhà: dù nội thất đầy đủ, cần kiểm tra tình trạng xây dựng, điện nước, kết cấu.
  • Vị trí và tiện ích xung quanh: mức độ gần trục đường ô tô, trường học, chợ, bệnh viện để đảm bảo giá trị lâu dài.
  • Khả năng thương lượng: dựa trên giá thị trường và các điểm yếu (nếu có) để hạ giá phù hợp.
  • Chi phí phát sinh: thuế, phí chuyển nhượng, sửa chữa nếu cần.

Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược đàm phán

Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý hơn cho căn nhà này nên nằm trong khoảng 3,6 – 3,8 tỷ đồng, tương đương 100-106 triệu/m², phản ánh tương đối sát giá thị trường nhà ngõ tại Hà Đông nhưng vẫn tính đến ưu điểm thiết kế và nội thất đi kèm.

Các luận điểm thuyết phục chủ nhà giảm giá:

  • So sánh giá với các nhà ngõ tương tự trong khu vực với mức giá thấp hơn 10-15%.
  • Phân tích mức giá thị trường chung và xu hướng giảm nhẹ do cạnh tranh.
  • Đề cập chi phí chuyển nhượng và đầu tư cải tạo bảo trì có thể phát sinh.
  • Cam kết giao dịch nhanh gọn, thanh toán rõ ràng để giảm thiểu rủi ro cho chủ nhà.

Thông tin BĐS

☘️
🌹 Thiết kế hiện đại .
☘️ Tầng 1 có phòng ăn bếp, nhà để xe, 1 vs
☘️ Tầng 2 thiết kế tầng lửng, 1 phòng ngủ, 1 vs.
🌷 Tầng 3 thiết kế được 2 ngủ và 1 vs.
☘️ Tầng 4 có 1 phòng thờ và sân phơi riêng biệt.
👉 Nhà đầy đủ nội thất gồm tủ lạnh, quạt, bếp, bàn ăn, giường tủ chăn ga, điều hòa, máy giặt. Đầy đủ tiện nghi
🌷 Nhà thoáng gần trục đường thông ô tô đi lại.