Nhận định về mức giá cho thuê mặt bằng kinh doanh tại Trần Bạch Đằng, Đà Nẵng
Mức giá 80 triệu đồng/tháng cho 360 m² mặt bằng kinh doanh hai mặt tiền tại đường Trần Bạch Đằng, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng, là một mức giá khá cao so với mặt bằng chung, nhưng vẫn có thể hợp lý nếu xét đến một số đặc điểm sau:
- Vị trí sát biển, trong khu vực du lịch nổi tiếng, đảm bảo lượng khách du lịch lớn quanh năm.
- Mặt bằng có 2 mặt tiền, thuận lợi cho kinh doanh các loại hình thu hút khách như nhà hàng, quán cà phê.
- Diện tích lớn 360 m², phù hợp nhiều loại hình kinh doanh quy mô vừa và lớn.
- Đã có sổ đỏ, đảm bảo tính pháp lý minh bạch, thuận tiện cho việc ký kết hợp đồng thuê dài hạn.
Phân tích so sánh mức giá thực tế thị trường
Vị trí | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Giá thuê/m²/tháng (nghìn đồng/m²) | Loại hình kinh doanh đề xuất |
---|---|---|---|---|
Trần Bạch Đằng, sát biển, Quận Ngũ Hành Sơn | 360 | 80 | 222 | Nhà hàng, cà phê, dịch vụ du lịch |
Đường Võ Nguyên Giáp, gần biển, Quận Sơn Trà | 250 | 45 | 180 | Nhà hàng, quán cà phê |
Đường Nguyễn Văn Thoại, gần biển, Quận Sơn Trà | 200 | 40 | 200 | Cửa hàng, văn phòng |
Đường Lê Duẩn, trung tâm thành phố | 150 | 30 | 200 | Văn phòng, kinh doanh nhỏ |
Qua bảng so sánh, mức giá thuê 222 nghìn đồng/m²/tháng tại mặt bằng Trần Bạch Đằng là cao hơn một số vị trí gần biển khác trong Đà Nẵng. Tuy nhiên, vị trí sát biển, khu du lịch sầm uất, và diện tích lớn là điểm cộng lớn về mặt giá trị sử dụng.
Những lưu ý cần cân nhắc khi quyết định thuê
- Thời hạn thuê và điều khoản hợp đồng: Nên thương lượng hợp đồng dài hạn, có điều khoản đảm bảo quyền sử dụng ổn định, tránh tăng giá đột ngột.
- Pháp lý: Xác nhận rõ ràng về giấy tờ pháp lý, tránh rủi ro về tranh chấp hoặc thay đổi quy hoạch.
- Chi phí phát sinh: Tính toán chi phí sửa chữa, cải tạo mặt bằng nếu cần thiết, cũng như các khoản chi phí dịch vụ, quản lý.
- Khả năng sinh lợi: Phân tích kỹ khả năng thu hồi vốn dựa trên mô hình kinh doanh dự kiến, lượng khách hàng tiềm năng tại khu vực.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên điều kiện thị trường và vị trí, mức giá hợp lý có thể nằm trong khoảng 65 – 70 triệu đồng/tháng. Đây là mức giá giảm khoảng 12.5% – 18.75% so với giá đề xuất, giúp người thuê có thêm ngân sách cho đầu tư cải tạo và marketing.
Cách thuyết phục chủ nhà:
- Trình bày rõ kế hoạch kinh doanh cụ thể, chứng minh khả năng thuê lâu dài, ổn định, giúp chủ nhà yên tâm về việc duy trì cho thuê.
- Đề nghị ký hợp đồng thuê dài hạn (ít nhất 2 năm) để chủ nhà có đảm bảo về thu nhập ổn định.
- Nêu lý do mức giá đề xuất cao hơn so với mặt bằng chung và đề xuất mức giá hợp lý dựa trên so sánh thị trường.
- Đề cập đến việc thuê dài hạn giúp tránh rủi ro thay đổi giá cả trong tương lai, giảm chi phí tìm kiếm khách thuê mới cho chủ nhà.
Kết luận: Nếu mô hình kinh doanh của bạn có khả năng tận dụng vị trí sát biển và khu du lịch, đồng thời bạn sẵn sàng thương lượng về giá và điều khoản hợp đồng, việc thuê với mức giá hiện tại có thể được cân nhắc. Tuy nhiên, việc đề xuất mức giá thấp hơn khoảng 65-70 triệu đồng/tháng và ký hợp đồng dài hạn là chiến lược tốt để đảm bảo lợi ích lâu dài cho cả hai bên.