Nhận định mức giá cho thuê toà nhà mặt tiền Lê Văn Việt, P. Hiệp Phú, Tp Thủ Đức
Giá thuê 160 triệu đồng/tháng cho toà nhà 3 tầng, diện tích sử dụng 1100 m² trên diện tích đất 700 m² tại vị trí mặt tiền đường Lê Văn Việt (quận 9 cũ, nay thuộc Tp Thủ Đức) có thể được xem là hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện tại, tuy nhiên cần cân nhắc thêm một số yếu tố chi tiết trước khi quyết định xuống tiền.
Phân tích chi tiết giá thuê so với thực tế thị trường
| Tiêu chí | Bất động sản đang xem | Tham khảo thị trường Tp Thủ Đức |
|---|---|---|
| Diện tích sử dụng | 1100 m² (3 tầng) | Thông thường văn phòng cho thuê mặt tiền tầm 50-80 nghìn đồng/m²/tháng |
| Giá thuê | 160 triệu đồng/tháng | Giá thuê trung bình: 55.000 – 80.000 đồng/m²/tháng tùy vị trí, tiện ích, trang thiết bị |
| Giá thuê quy đổi theo m² | Khoảng 145.454 đồng/m²/tháng (160 triệu/1100 m²) | Thường rơi vào khoảng 50.000 – 80.000 đồng/m²/tháng |
| Vị trí | Mặt tiền đường Lê Văn Việt, khu vực phát triển mạnh tại Tp Thủ Đức | Giá thuê mặt tiền các tuyến đường lớn thường cao hơn khoảng 10-20% so với khu vực trong hẻm hoặc đường nhỏ |
| Tình trạng nhà | Nhà trống, 3 tầng văn phòng, đã có sổ, 6 phòng ngủ, 5 phòng vệ sinh | Tiện ích cơ bản, chưa rõ trang thiết bị nội thất hoặc cải tạo mới |
| Tiền cọc | 500 triệu đồng | Thông thường từ 3-6 tháng tiền thuê, tương đương 480 triệu đến 960 triệu đồng |
Nhận xét về mức giá
Mức giá thuê quy đổi trên diện tích sử dụng hiện tại đang cao hơn so với mặt bằng chung của thị trường Tp Thủ Đức, dao động từ 50.000 – 80.000 đồng/m²/tháng. Tuy nhiên, do đây là nhà mặt phố, có diện tích lớn, vị trí mặt tiền đường lớn Lê Văn Việt – nơi có tốc độ phát triển nhanh, giá thuê có thể cao hơn mức trung bình.
Ngoài ra, toà nhà có 3 tầng, thiết kế phù hợp làm văn phòng hoặc kinh doanh đa dạng, đây là điểm cộng lớn so với các mặt bằng nhỏ hoặc không có sổ hồng rõ ràng.
Tiền cọc 500 triệu đồng tương đương hơn 3 tháng thuê, cũng là mức khá chuẩn trong các hợp đồng cho thuê văn phòng, nhà ở thương mại quy mô lớn.
Những lưu ý quan trọng khi quyết định xuống tiền thuê
- Xác minh giấy tờ pháp lý, đảm bảo sổ đỏ, giấy phép xây dựng và quyền sử dụng đất rõ ràng, tránh tranh chấp.
- Kiểm tra kỹ hiện trạng toà nhà, hệ thống điện nước, phòng cháy chữa cháy, an ninh và tiện ích xung quanh.
- Thương lượng rõ ràng về điều khoản hợp đồng: thời hạn thuê, điều kiện tăng giá, trách nhiệm bảo trì, sửa chữa.
- Xem xét khả năng sử dụng mặt bằng cho nhu cầu của bạn (văn phòng, kinh doanh dịch vụ, showroom,…) và sự thuận tiện giao thông.
Đề xuất giá thuê hợp lý hơn và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên mức giá tham khảo và vị trí, bạn có thể đề xuất giảm giá thuê khoảng 10-15%, tức khoảng 140-145 triệu đồng/tháng. Lý do thuyết phục chủ nhà:
- Giá thuê hiện tại cao hơn mặt bằng chung của thị trường từ 1.8 đến 2.5 lần (tính theo m² sử dụng), cần điều chỉnh để phù hợp khả năng thanh toán và cạnh tranh.
- Khả năng duy trì hợp đồng dài hạn nếu có mức giá phù hợp, giúp chủ nhà ổn định dòng tiền và giảm rủi ro thời gian trống mặt bằng.
- Lưu ý tính đến các chi phí phát sinh như bảo trì, điện nước, thuế, giảm bớt gánh nặng cho bên thuê để giữ chân khách.
Bạn nên trình bày rõ ràng về nhu cầu thuê lâu dài, cam kết bảo quản tài sản, thanh toán đúng hạn để tạo thiện cảm và tăng cơ hội thương lượng thành công.



