Nhận xét giá bán căn hộ Masteri Centre Point Quận 9
Với mức giá 4,6 tỷ đồng cho căn hộ diện tích 74,68 m² tại dự án Masteri Centre Point, quận 9, Hồ Chí Minh, mức giá này tương đương khoảng
61,6 triệu đồng/m². Đây là mức giá khá cao so với mặt bằng chung căn hộ tại khu vực quận 9 hiện nay, đặc biệt với phân khúc căn hộ tầm trung trở xuống.
Tuy nhiên, dự án Masteri Centre Point thuộc dòng sản phẩm cao cấp của Vingroup, có vị trí gần sông Đồng Nai, view hồ bơi nội khu, cùng các tiện ích đồng bộ như Vincom, Vinschool, bệnh viện, công viên, và tuyến Metro sắp hoàn thành. Căn góc, tầng trung, 2 mặt thoáng, nhà mới 100% cũng là các điểm cộng giá trị gia tăng.
Do đó, mức giá này có thể được đánh giá là hợp lý nếu người mua coi trọng các yếu tố:
- Ưu tiên an cư lâu dài, hưởng tiện ích đồng bộ, môi trường sống chất lượng.
- Đầu tư cho thuê với tiềm năng tăng giá khi hoàn thiện hạ tầng Metro và phát triển khu Đông TP.HCM.
- Ưu thế căn góc, thiết kế thông minh, view đẹp, có thể tạo sức hút thuê tốt hơn.
Nếu mục tiêu là mua để đầu tư ngắn hạn hoặc tìm căn hộ giá rẻ hơn thì mức giá này có thể cao so với một số dự án khác cùng khu vực hoặc căn hộ có diện tích tương tự.
So sánh mức giá trung bình căn hộ quận 9
Dự án | Diện tích (m²) | Giá bán (tỷ đồng) | Giá/m² (triệu đồng) | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|---|
Masteri Centre Point | 74,68 | 4,6 | 61,6 | Cao cấp, view hồ bơi, tiện ích Vingroup, căn góc, nhà mới |
Opal Boulevard | 70 – 75 | 3,2 – 3,5 | 43 – 47 | Phân khúc trung cấp, gần Metro, tiện ích cơ bản |
Sunrise Riverside (Q9) | 70 – 80 | 3,5 – 4,0 | 45 – 50 | Giá tốt, tiện ích đầy đủ, gần sông |
Vincity Grand Park | 75 – 80 | 2,8 – 3,5 | 37 – 44 | Phân khúc bình dân, tiện ích đồng bộ, hạ tầng hoàn thiện |
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Xem xét kỹ pháp lý dự án, đảm bảo không vướng tranh chấp, đủ điều kiện bàn giao.
- Kiểm tra nội thất bàn giao và chất lượng xây dựng thực tế so với quảng cáo.
- Đánh giá khả năng thanh khoản và tiềm năng tăng giá trong tương lai dựa trên tiến độ hạ tầng Metro và phát triển khu vực.
- So sánh thêm các căn cùng dự án hoặc dự án lân cận để tránh mua với giá cao hơn mặt bằng.
- Thương lượng để nhận được ưu đãi về tài chính, chiết khấu hoặc hỗ trợ vay ngân hàng.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên mặt bằng giá thị trường và đặc điểm căn hộ, mức giá 4,0 – 4,2 tỷ đồng sẽ hợp lý hơn, tương đương khoảng 53,5 – 56 triệu đồng/m². Đây là mức giá có thể thuyết phục người bán dựa trên cơ sở:
- Giá dự án cùng khu vực có căn hộ tương tự thấp hơn từ 10-15%.
- Thị trường hiện tại có xu hướng chững lại, người mua không nên trả quá cao so với giá thị trường.
- Người bán nếu cần bán nhanh sẽ chấp nhận giảm giá để thúc đẩy giao dịch.
Khi thương lượng, bạn có thể trình bày:
- So sánh các dự án tương tự với mức giá thấp hơn.
- Nhấn mạnh nhu cầu mua thực và khả năng thanh toán nhanh nếu được giảm giá tốt.
- Yêu cầu hỗ trợ thêm về phí chuyển nhượng hoặc thiết bị nội thất để tăng giá trị nhận được.
Nếu chủ nhà không giảm giá, bạn cũng nên cân nhắc kỹ tài chính cá nhân và mục đích đầu tư để quyết định có nên xuống tiền ở mức này hay không.