Nhận định về mức giá thuê xưởng 2500 m² tại Phước Tân, Biên Hòa – Đồng Nai
Mức giá 120 triệu đồng/tháng cho xưởng diện tích 2500 m² tại vị trí Phước Tân, Biên Hòa là mức giá khá phổ biến trong phân khúc xưởng công nghiệp, sản xuất có vị trí thuận tiện và cơ sở vật chất tương đối tốt hiện nay tại Đồng Nai. Tuy nhiên, mức giá này có thể được xem là hợp lý trong trường hợp:
- Xưởng đảm bảo các tiêu chuẩn về kết cấu, hệ thống điện 3 pha, đường xe container ra vào thuận tiện không giới hạn giờ.
- Vị trí gần trục đường lớn (Võ Nguyên Giáp) giúp thuận tiện vận chuyển, lưu thông hàng hóa.
- Cơ sở vật chất phụ trợ như văn phòng, phòng bảo vệ, WC đầy đủ, có nhà ở cho công nhân.
- Hợp đồng thuê dài hạn, đảm bảo ổn định sử dụng.
Nếu các điều kiện trên không được đảm bảo hoặc xưởng đã cũ, xuống cấp nhiều thì mức giá này có thể được xem là cao và cần thương lượng giảm giá.
Phân tích thị trường và so sánh mức giá
| Tiêu chí | Xưởng tại Phước Tân (mô tả) | Giá tham khảo khu vực Biên Hòa (2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích xưởng | 2500 m² | 500 – 5000 m² | Diện tích lớn, phù hợp doanh nghiệp sản xuất vừa và lớn |
| Giá thuê/tháng | 120 triệu đồng | 35,000 – 55,000 đồng/m²/tháng (tương đương 87.5 – 137.5 triệu đồng cho 2500 m²) | Giá thuê khoảng 48,000 đồng/m²/tháng, nằm trong mức giá trung bình cao của thị trường |
| Vị trí | Gần Võ Nguyên Giáp, thuận tiện giao thông | Vị trí thuận lợi gần đường lớn được ưu tiên giá cao | Vị trí tốt giúp tăng giá thuê |
| Cơ sở vật chất | Xưởng đạt 80% mới, có điện 3 pha, 7 phòng trọ, văn phòng, WC | Trang bị đầy đủ, có nhà ở công nhân là điểm cộng | Cơ sở vật chất tốt hỗ trợ vận hành tiện lợi |
| Pháp lý | Đã có sổ | Pháp lý rõ ràng là ưu tiên hàng đầu | Đảm bảo an toàn giao dịch |
Lưu ý khi quyết định thuê xưởng
- Kiểm tra kỹ về tình trạng hiện tại của xưởng, độ mới, hệ thống điện, nước, phòng cháy chữa cháy.
- Xem xét hợp đồng thuê chi tiết, bao gồm thời hạn thuê, điều kiện tăng giá, trách nhiệm bảo trì, sửa chữa.
- Xác minh pháp lý và quyền sử dụng đất, tránh tranh chấp.
- Đánh giá vị trí về giao thông, an ninh và tiện ích xung quanh liên quan đến hoạt động sản xuất.
- Thương lượng giá thuê dựa trên tình trạng thực tế của xưởng và thời gian thuê dự kiến.
Đề xuất giá và chiến lược thương lượng
Dựa trên mức giá thị trường và phân tích trên, bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 100 – 110 triệu đồng/tháng để có cơ sở thương lượng hợp lý. Lý do đưa ra mức giá này bao gồm:
- Xưởng đã qua sử dụng 80% mới, không phải mới 100%, có thể phát sinh sửa chữa.
- Giá thuê hiện tại cao hơn mức trung bình trong khu vực một chút.
- Việc thuê dài hạn nên có ưu đãi về giá.
Chiến thuật thuyết phục chủ bất động sản:
- Nhấn mạnh mong muốn hợp tác lâu dài, ổn định, đảm bảo không để xưởng trống thời gian dài.
- Nêu rõ thực trạng xưởng và các chi phí tiềm năng bạn phải chi trả cho sửa chữa, vận hành.
- Đề xuất mức giá vừa phải để đôi bên cùng có lợi, tránh rủi ro phát sinh.
- Yêu cầu minh bạch về hợp đồng, cam kết sửa chữa trước khi nhận xưởng.


