Nhận định về mức giá 7,46 tỷ cho căn penthouse 2 phòng ngủ, 70,3 m² tại The Filmore Đà Nẵng
Mức giá 7,46 tỷ đồng cho căn hộ 2 phòng ngủ, diện tích 70,3 m² tại dự án The Filmore Đà Nẵng là mức giá khá cao trên thị trường hiện nay. Tuy nhiên, giá này có thể được xem xét hợp lý trong một số trường hợp nhất định, dựa trên vị trí đắc địa, tiềm năng tăng giá và tiện ích đi kèm.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | The Filmore Đà Nẵng (Căn 2PN, 70,3 m²) | Dự án tương tự tại trung tâm Hải Châu | Dự án khác khu vực Đà Nẵng |
|---|---|---|---|
| Diện tích (m²) | 70,3 | 60 – 75 | 65 – 80 |
| Giá bán (tỷ đồng) | 7,46 | 4,5 – 6,5 | 3,8 – 5,5 |
| Giá/m² (triệu đồng/m²) | ~106 | 75 – 90 | 55 – 75 |
| Vị trí | Trung tâm, view sông Hàn, gần phố đi bộ Bạch Đằng | Trung tâm Hải Châu, không có view sông | Ngoại ô, cách trung tâm 5-10 km |
| Tiện ích | Hồ bơi vô cực tầng 25, nội thất cơ bản, hỗ trợ vay 95% | Tiện ích cơ bản, hồ bơi, phòng gym | Tiện ích hạn chế |
| Pháp lý | Đang chờ sổ | Đã có sổ | Đã có sổ |
Nhận xét chi tiết
Giá/m² tại The Filmore đang cao hơn khoảng 15-40% so với các dự án cùng phân khúc tại trung tâm Hải Châu và cao gấp đôi so với các khu vực lân cận Đà Nẵng. Điều này xuất phát từ vị trí đặc biệt với view sông Hàn, gần phố đi bộ và các tiện ích sang trọng như hồ bơi vô cực tầng 25. Đặc biệt, dự án còn hỗ trợ vay lên đến 95% với ưu đãi lãi suất, giúp giảm áp lực tài chính ban đầu.
Tuy nhiên, điểm cần cân nhắc lớn là pháp lý căn hộ đang trong tình trạng “đang chờ sổ”. Đây là rủi ro tiềm ẩn và có thể ảnh hưởng tới khả năng sang tên, vay vốn ngân hàng trong tương lai gần.
Nội thất bàn giao cơ bản cũng đồng nghĩa với việc bạn cần đầu tư thêm chi phí hoàn thiện để đạt tiêu chuẩn sinh sống hoặc cho thuê.
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra tiến độ cấp sổ đỏ, pháp lý dự án rõ ràng trước khi ký hợp đồng chính thức.
- Đánh giá tổng chi phí đầu tư (giá mua + chi phí hoàn thiện + các chi phí phát sinh).
- Xem xét khả năng cho thuê (giá thuê 25-80 triệu/tháng là khá hấp dẫn, tuy nhiên cần khảo sát thực tế thị trường thuê quanh khu vực).
- Thương lượng mức giá để bù đắp rủi ro pháp lý và chi phí hoàn thiện.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích trên, mức giá khoảng 6,5 – 6,8 tỷ đồng (tương đương 92-97 triệu/m²) sẽ hợp lý hơn, phản ánh đúng giá trị vị trí và tiềm năng nhưng cũng giảm thiểu rủi ro pháp lý và chi phí hoàn thiện.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn có thể đưa ra các luận điểm sau:
- Pháp lý căn hộ chưa hoàn thiện, tạo rủi ro cho người mua và ảnh hưởng đến khả năng vay ngân hàng.
- Chi phí hoàn thiện nội thất cơ bản sẽ phát sinh thêm, nhà đầu tư cần tính toán tổng chi phí đầu tư.
- Thị trường có nhiều lựa chọn cạnh tranh với mức giá thấp hơn, bạn cần mức giá phù hợp để quyết định nhanh và giảm rủi ro tài chính.
- Đề nghị thanh toán nhanh 95% để chủ nhà hưởng ưu đãi chiết khấu, đồng thời bạn được giá tốt hơn.
Kết luận
Nếu bạn là nhà đầu tư có khả năng chịu rủi ro pháp lý và muốn tận dụng vị trí vàng cùng tiềm năng cho thuê tốt, mức giá 7,46 tỷ có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và tối ưu tài chính, bạn nên thương lượng giảm giá xuống quanh 6,5 – 6,8 tỷ đồng, đồng thời theo dõi sát tiến độ pháp lý của dự án.

















