Nhận định về mức giá 11,3 tỷ cho căn nhà 6 tầng, 31 m² tại phố Doãn Kế Thiện, Cầu Giấy, Hà Nội
Mức giá 11,3 tỷ đồng cho căn nhà 31 m² với 6 tầng tại vị trí trung tâm quận Cầu Giấy được đánh giá là khá cao nhưng vẫn nằm trong ngưỡng hợp lý, nếu xét đến ưu thế vị trí đắc địa, thiết kế nhiều phòng ngủ và phòng tắm, cũng như các tiện ích đi kèm.
Phân tích chi tiết
| Tiêu chí | Thông tin căn nhà | Tham khảo thị trường khu vực Cầu Giấy | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 31 m² | Căn nhà phố trung tâm Cầu Giấy thường có diện tích từ 25 – 40 m² | Diện tích nhỏ nhưng tận dụng 6 tầng xây dựng. |
| Số tầng | 6 tầng | Các căn nhà phố thương mại tại Cầu Giấy thường xây từ 4-7 tầng | Chiều cao phù hợp cho mục đích vừa ở vừa kinh doanh hoặc cho thuê phòng. |
| Số phòng ngủ / phòng tắm | 5 phòng ngủ, 5 phòng tắm | Thông thường nhà phố nhỏ diện tích từ 30 m² có từ 3-4 phòng ngủ | Thiết kế nhiều phòng cho thuê hoặc gia đình đông người, tăng giá trị sử dụng. |
| Vị trí | Phố Doãn Kế Thiện, trung tâm Cầu Giấy | Giá nhà phố trung tâm Cầu Giấy dao động từ 300 – 400 triệu/m² tùy vị trí và chất lượng | Vị trí đắc địa, gần phố lớn, ngõ rộng ô tô vào tận nhà. |
| Giá bán | 11,3 tỷ đồng | Giá tương đương ~364 triệu/m² (11,300 triệu / 31 m²) | Giá bán nằm trong mức trung bình cao của khu vực, phản ánh chất lượng xây dựng và vị trí tốt. |
| Pháp lý | Sổ đỏ / Sổ hồng đầy đủ | Yếu tố quan trọng đảm bảo an toàn giao dịch | Pháp lý rõ ràng là điểm cộng lớn. |
| Nội thất | Đầy đủ | Nội thất hoàn thiện tăng giá trị căn nhà | Tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho người mua. |
So sánh với các căn nhà tương tự tại Cầu Giấy
| Địa chỉ | Diện tích (m²) | Số tầng | Giá bán (tỷ) | Giá/m² (triệu) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Phố Duy Tân | 30 | 5 | 10,5 | 350 | Vị trí trung tâm, nội thất cơ bản |
| Phố Trần Thái Tông | 32 | 6 | 11,8 | 368.75 | Nội thất đầy đủ, ngõ rộng |
| Phố Doãn Kế Thiện (căn phân tích) | 31 | 6 | 11,3 | 364.5 | Vị trí đắc địa, nội thất đầy đủ |
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Xác minh kỹ pháp lý, đặc biệt là sự đồng thuận của các bên liên quan và tính chính xác của sổ đỏ/sổ hồng.
- Kiểm tra kỹ chất lượng xây dựng, nội thất và hệ thống tiện ích đi kèm.
- Xem xét khả năng tài chính và mục đích sử dụng (ở, cho thuê, kinh doanh) để đánh giá tính sinh lời.
- Thương lượng trực tiếp với chủ nhà dựa trên các điểm yếu nếu có (ví dụ: cần sửa chữa nhỏ, thời gian giao nhà,…).
Đề xuất về mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Đề xuất mức giá khoảng 10,7 – 11 tỷ đồng sẽ là hợp lý hơn, dựa trên việc so sánh giá thị trường và tiềm năng thương lượng.
Để thuyết phục chủ nhà giảm giá, người mua nên:
- Đưa ra phân tích chi tiết về giá thị trường, đặc biệt những căn tương tự với giá thấp hơn.
- Nhấn mạnh các điểm có thể cần cải thiện hoặc chi phí phát sinh sau mua (ví dụ bảo trì, thuế phí).
- Thể hiện thiện chí và khả năng thanh toán nhanh để tạo lợi thế đàm phán.
- Đề nghị ký hợp đồng đặt cọc ngay khi thống nhất mức giá, giúp chủ nhà an tâm về giao dịch.







