Nhận định mức giá
Giá 4,25 tỷ đồng cho căn nhà 78 m² tại quận Thanh Khê, Đà Nẵng tương đương khoảng 54,49 triệu/m² là mức giá khá cao so với mặt bằng chung khu vực này. Tuy nhiên, nếu nhà nằm ở vị trí lô góc, kiệt rộng thoáng, gần biển và khu vực đông dân cư, có pháp lý rõ ràng (đã có sổ đỏ), 3 phòng ngủ thì mức giá này có thể chấp nhận được trong trường hợp người mua ưu tiên yếu tố vị trí và tiện ích.
Phân tích chi tiết và so sánh
| Tiêu chí | Bất động sản hiện tại | Tham khảo khu vực Thanh Khê, Đà Nẵng |
|---|---|---|
| Giá/m² | 54,49 triệu/m² | 40 – 50 triệu/m² (nhà ngõ, hẻm, không lô góc) |
| Diện tích | 78 m² | 60 – 100 m² phổ biến |
| Vị trí | Lô góc, kiệt rộng thoáng, gần biển, khu dân cư đông | Nhà ngõ hẻm nhỏ, cách biển xa hơn |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ | Đa số đã có pháp lý rõ ràng |
| Số phòng ngủ | 3 phòng | 2-3 phòng phổ biến |
Lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ pháp lý, tránh tranh chấp, đã có giấy tờ hợp lệ, sổ đỏ chính chủ.
- Đánh giá hiện trạng nhà, kết cấu, hướng nhà, có cần sửa chữa nhiều không.
- Xem xét hạ tầng kiệt: đường kiệt rộng thoáng có đảm bảo thuận tiện đi lại và giao thông không.
- Tham khảo các căn tương tự xung quanh để có so sánh giá chính xác hơn.
- Đàm phán giá dựa trên thực trạng, vị trí và tiềm năng tăng giá trong tương lai.
Đề xuất giá và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên mặt bằng chung, mức giá khoảng 4,0 tỷ đồng (tương đương ~51 triệu/m²) là hợp lý và có thể thương lượng được với chủ nhà.
Cách thuyết phục:
- Trình bày so sánh giá nhà trong khu vực, nhấn mạnh vị trí lô góc và tiện ích đã được tính đến nhưng vẫn nên giá hợp lý hơn.
- Đưa ra các yếu tố như chi phí sửa chữa nếu có, cần đầu tư thêm để nâng cao giá trị nhà.
- Thể hiện thiện chí mua nhanh nếu giá được giảm bớt, giúp chủ nhà giảm thời gian chào bán.
- Đề xuất một vài điều khoản linh hoạt trong thanh toán để tạo thuận lợi cho hai bên.



