Nhận định mức giá thuê mặt bằng kinh doanh trên đường Nguyễn Văn Lượng, Quận Gò Vấp
Mức giá 13 triệu đồng/tháng cho mặt bằng 50 m² tại khu vực này là có thể xem xét là hợp lý trong một số trường hợp nhất định. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định xuống tiền, cần phân tích kỹ các yếu tố liên quan đến vị trí, tiện ích và so sánh thị trường.
Phân tích chi tiết
1. Vị trí và tiện ích
- Mặt bằng nằm trên đường Nguyễn Văn Lượng, Phường 17, Quận Gò Vấp – một khu vực khá đông dân cư, gần trường học, chung cư và khu sinh viên, phù hợp với các mô hình kinh doanh như shop, nail, spa, yoga, cà phê trà sữa.
- Vỉa hè rộng tạo điều kiện thuận lợi cho việc trưng bày sản phẩm và thu hút khách.
- Diện tích 50 m², kết cấu trệt suốt kèm toilet riêng biệt; bàn giao mới 100%, giảm thiểu chi phí sửa chữa ban đầu.
2. So sánh giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Quận Gò Vấp
| Địa điểm | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Đặc điểm |
|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn Lượng, Gò Vấp | 50 | 13 | Mặt tiền, vỉa hè rộng, gần khu dân cư và sinh viên |
| Phan Văn Trị, Gò Vấp | 45 | 12 – 14 | Mặt tiền, khu vực đông dân cư, nhiều cửa hàng |
| Quang Trung, Gò Vấp | 50 | 11 – 13 | Mặt tiền, khu vực trung tâm, giao thông thuận tiện |
| Gò Vấp (khu trong hẻm lớn) | 50 | 8 – 10 | Không mặt tiền, ít vỉa hè, ít người qua lại |
Dữ liệu so sánh cho thấy mức giá 13 triệu đồng/tháng là phù hợp với mặt bằng mặt tiền, có vỉa hè rộng và nằm trên tuyến đường có lưu lượng người qua lại lớn như Nguyễn Văn Lượng. Mức giá này cao hơn một chút so với các mặt bằng trong hẻm hoặc vị trí không thuận tiện, nhưng tương đương với các mặt bằng tương tự trong khu vực.
Lưu ý khi cân nhắc xuống tiền thuê mặt bằng
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, hiện trạng mặt bằng, hợp đồng thuê rõ ràng, tránh rủi ro pháp lý.
- Xem xét các chi phí phát sinh ngoài tiền thuê như phí quản lý, điện nước, bảo trì, đảm bảo không có chi phí phát sinh quá cao.
- Đánh giá tiềm năng kinh doanh dựa trên lưu lượng khách hàng mục tiêu, mật độ dân cư, sự cạnh tranh xung quanh.
- Thương lượng về điều khoản đặt cọc, thời gian thuê và khả năng gia hạn hợp đồng.
Đề xuất giá và chiến lược thương lượng
Nếu bạn muốn thương lượng giá thuê thấp hơn, mức giá hợp lý có thể đề xuất là từ 11 triệu đến 12 triệu đồng/tháng. Đây là mức giá vẫn tương xứng với vị trí và điều kiện mặt bằng nhưng tạo điều kiện cho bạn tiết kiệm chi phí ban đầu.
Chiến lược thuyết phục chủ nhà có thể dựa trên các điểm sau:
- Cam kết thuê dài hạn để tạo sự ổn định cho chủ nhà, giảm rủi ro phải tìm khách mới.
- Đề xuất thanh toán trước nhiều tháng hoặc đặt cọc cao hơn để tạo sự tin tưởng.
- Tham khảo các mặt bằng tương tự với giá thấp hơn làm cơ sở thương lượng.
- Đưa ra các lý do về chi phí đầu tư ban đầu cho sửa chữa, trang trí hoặc quảng bá kinh doanh.
Tóm lại, mức giá 13 triệu đồng/tháng là hợp lý trong trường hợp bạn đánh giá cao vị trí, tiện ích và có kế hoạch kinh doanh rõ ràng. Việc thương lượng giảm giá nên dựa trên các điều kiện đảm bảo lợi ích cho cả hai bên.



