Nhận xét về mức giá thuê 65 triệu/tháng cho toà nhà mặt tiền Mỹ Phước Tân Vạn, Thủ Dầu Một, Bình Dương
Mức giá 65 triệu đồng/tháng cho diện tích 960 m² (bao gồm 1 hầm, 1 trệt, 3 lầu, 2 mặt tiền) tại vị trí trung tâm, gần bệnh viện và trục chính Thành phố mới Bình Dương là mức giá khá cao so với mặt bằng chung khu vực. Tuy nhiên, nếu xét về các yếu tố sau, mức giá này có thể được coi là hợp lý trong trường hợp chủ đầu tư cung cấp đầy đủ dịch vụ và tiện ích kèm theo:
- Vị trí đắc địa 2 mặt tiền, thuận tiện giao thông, phù hợp cho các doanh nghiệp cần mặt bằng kinh doanh hoặc văn phòng đại diện.
- Thiết kế hiện đại, có thang máy, hầm để xe, phòng cháy chữa cháy đầy đủ, điện 3 pha đảm bảo cho các hoạt động kinh doanh lớn.
- Hoàn thiện nội thất cơ bản, có sẵn bàn ghế, sofa, máy lạnh, phù hợp cho khách thuê nhanh đưa vào hoạt động mà không cần đầu tư thêm.
- Pháp lý rõ ràng, đã có sổ, tạo sự yên tâm cho khách thuê.
Phân tích so sánh giá thuê mặt bằng tương tự tại Bình Dương
| Địa điểm | Diện tích (m²) | Loại hình | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Mặt tiền Quốc lộ 13, Thủ Dầu Một | 500 | Văn phòng, mặt bằng kinh doanh | 30 – 40 | Không có thang máy, vị trí trung tâm |
| Khu vực Mỹ Phước 3, Bến Cát | 1000 | Khu công nghiệp, kho xưởng | 40 – 50 | Phù hợp kho xưởng, không hoàn thiện nội thất |
| Mặt tiền đường Tân Vạn, Thủ Dầu Một | 800 | Văn phòng, kinh doanh | 50 – 60 | Hoàn thiện cơ bản, có thang máy, 1 mặt tiền |
| Toà nhà Mỹ Phước Tân Vạn (lô bạn đăng) | 960 | Văn phòng, kinh doanh | 65 | 2 mặt tiền, thang máy, hầm, nội thất cơ bản |
Lưu ý khi cân nhắc thuê và đề xuất mức giá hợp lý
Khi quyết định thuê mặt bằng với mức giá này, bạn cần lưu ý thêm các điểm sau:
- Kiểm tra kỹ hợp đồng thuê, đặc biệt về các chi phí phát sinh (phí quản lý, bảo trì, điện nước, thuế,…).
- Thương lượng thời gian thuê tối thiểu và điều khoản tăng giá trong hợp đồng để tránh rủi ro tài chính.
- Đánh giá kỹ về tiện ích hạ tầng xung quanh, mức độ phù hợp với mô hình kinh doanh của bạn.
- Kiểm tra lại tình trạng nội thất, hệ thống điện nước, điều hòa, thang máy vận hành tốt để tránh chi phí sửa chữa không lường trước.
Về mức giá đề xuất, bạn có thể thương lượng giảm xuống khoảng 55-58 triệu đồng/tháng. Lý do để thuyết phục chủ nhà chấp nhận mức giá này:
- Thị trường cho thuê hiện nay có nhiều lựa chọn với giá thấp hơn, nhất là các toà nhà có 1 mặt tiền hoặc không có thang máy.
- Diện tích lớn, chi phí quản lý và vận hành cao, nên mức giá cần cân đối để phù hợp với sức thuê và tránh thời gian trống lâu.
- Cam kết thuê lâu dài (từ 2 năm trở lên) sẽ giúp chủ nhà có nguồn thu ổn định.
- Chủ nhà có thể cân nhắc giảm giá để thu hút khách thuê nhanh, giảm thiểu rủi ro mất giá trị tài sản.
Kết luận
Mức giá 65 triệu đồng/tháng là có thể chấp nhận được nếu bạn đánh giá cao vị trí đắc địa, tiện ích hoàn thiện và có nhu cầu sử dụng ngay với mức đầu tư nội thất tối thiểu. Tuy nhiên, nếu bạn có thể chờ đợi hoặc tìm kiếm các phương án khác, việc thương lượng xuống khoảng 55 – 58 triệu đồng/tháng là hợp lý và có cơ sở.
Đồng thời, luôn đảm bảo kiểm tra kỹ các điều khoản hợp đồng và hiện trạng mặt bằng trước khi ký kết để bảo vệ quyền lợi tốt nhất.



