Nhận xét về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Đường Lê Văn Sỹ, Phường 11, Quận Phú Nhuận
Giá thuê 24 triệu/tháng cho diện tích 105 m² mặt bằng tầng 1 mặt tiền thụt tại vị trí trung tâm Quận Phú Nhuận, khu vực giao thương sầm uất liền kề Quận 3 là mức giá khá phổ biến trên thị trường hiện nay.
So sánh giá thuê mặt bằng khu vực Quận Phú Nhuận và lân cận
| Khu vực | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Giá/m² (triệu đồng/m²/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Đường Lê Văn Sỹ, Phường 11, Q. Phú Nhuận | 105 | 24 | 0.23 | Mặt tiền thụt, vị trí trung tâm, hầm xe miễn phí |
| Đường Nguyễn Văn Trỗi, Q. Phú Nhuận | 90 | 22 | 0.24 | Mặt tiền, khu vực kinh doanh sầm uất |
| Đường Võ Văn Tần, Q.3 (lân cận) | 100 | 26 | 0.26 | Mặt tiền, vị trí đắc địa, phù hợp showroom |
| Đường Lý Chính Thắng, Q.3 | 110 | 23 | 0.21 | Mặt tiền, không có hầm xe miễn phí |
Phân tích chi tiết
Giá thuê 24 triệu/tháng tương đương 230.000 đồng/m²/tháng, nằm trong khoảng giá trung bình đến hơi cao so với mặt bằng chung khu vực Phú Nhuận và Quận 3 liền kề. Tuy nhiên, các tiện ích đi kèm như hầm để xe miễn phí (40-50 xe), lối đi riêng, không có phí quản lý, hệ thống điện nước riêng biệt, cửa kính thoáng và có thể treo bảng hiệu mặt tiền là điểm cộng lớn giúp tăng giá trị sử dụng và tiện lợi cho khách thuê.
Trong trường hợp bạn cần mặt bằng để làm showroom, văn phòng đại diện, spa hoặc studio với yêu cầu không gian đẹp, sạch sẽ, có chỗ để xe và vị trí thuận tiện giao thông thì mức giá này hoàn toàn hợp lý.
Lưu ý khi quyết định thuê
- Kiểm tra kỹ hợp đồng thuê, đặc biệt về các điều khoản liên quan đến thời gian thuê, điều kiện thanh toán, trách nhiệm sửa chữa và bảo trì.
- Xác minh giấy tờ pháp lý của bất động sản, trong đó có sổ đỏ rõ ràng để tránh rủi ro pháp lý.
- Đàm phán rõ ràng về quyền sử dụng hầm xe và các tiện ích đi kèm, tránh phát sinh chi phí sau này.
- Xem xét kỹ nội thất, trang thiết bị hiện hữu để tránh phải đầu tư thêm nhiều, hoặc nếu có cần cải tạo thì tính toán chi phí.
- Thương lượng về giá thuê nếu bạn ký hợp đồng dài hạn hoặc thuê nhiều diện tích trong cùng tòa nhà sẽ có cơ hội nhận ưu đãi.
Đề xuất mức giá và cách thương lượng với chủ nhà
Dựa trên khảo sát thị trường và các tiện ích đi kèm, bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 22-23 triệu đồng/tháng cho diện tích 105 m² mặt bằng tầng 1. Lý do đưa ra mức giá thấp hơn là để bù đắp chi phí đầu tư trang trí, cải tạo hoặc chi phí vận hành thêm trong thời gian đầu.
Cách thuyết phục chủ nhà:
- Nhấn mạnh bạn là khách thuê có thiện chí lâu dài, có thể ký hợp đồng dài hạn giúp chủ nhà ổn định nguồn thu.
- Đưa ra cam kết thanh toán đúng hạn và có thể đặt cọc lớn để tạo sự tin tưởng.
- Đề cập đến các bất tiện nhỏ nếu có, ví dụ mặt tiền thụt, diện tích sử dụng thực tế hoặc chi phí vận hành, để chủ nhà hiểu lý do giảm giá.
- Thương lượng thêm các điều khoản ưu đãi như miễn phí quản lý, hỗ trợ thời gian miễn phí thuê ban đầu hoặc miễn phí cải tạo.
Tóm lại, mức giá 24 triệu/tháng là hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện tại với vị trí và tiện ích như mô tả. Tuy nhiên, nếu bạn có kế hoạch thuê lâu dài và muốn giảm chi phí, việc thương lượng xuống còn 22-23 triệu/tháng là khả thi và nên được thực hiện với các lý do thuyết phục.



