Nhận định mức giá 4,9 tỷ đồng cho căn nhà mặt phố tại Nguyễn Phước Nguyên, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
Giá 4,9 tỷ đồng cho căn nhà diện tích đất 40 m², xây 3 tầng, với mặt tiền rộng 5,78 m và chiều dài 6,93 m, tương đương giá khoảng 122,5 triệu đồng/m² là mức giá cần xem xét kỹ và không hoàn toàn hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay. Dưới đây là phân tích chi tiết cùng các dữ liệu tham khảo để minh chứng nhận định này.
Phân tích chi tiết
| Tiêu chí | Căn nhà hiện tại | Tình hình thị trường Đà Nẵng (2024) |
|---|---|---|
| Diện tích đất | 40 m² | Nhà phố trung bình tại Thanh Khê dao động từ 35-50 m² |
| Diện tích sử dụng | 120 m² (3 tầng) | Tương tự các căn 3 tầng phổ biến |
| Giá/m² đất | 122,5 triệu/m² | Giá phổ biến nhà mặt tiền ở Thanh Khê khoảng 110-130 triệu/m² tùy vị trí, tiện ích và pháp lý |
| Vị trí | Đường rộng 7,5 m, vỉa hè 3 m, gần chợ, siêu thị, trường học, thuận tiện kinh doanh | Vị trí tốt, khu vực đông dân cư, giao thông thuận lợi, phù hợp giá cao hơn mặt bằng chung |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ, đầy đủ giấy tờ | Pháp lý rõ ràng giúp giảm rủi ro, nâng giá trị |
| Nội thất | Đầy đủ, 3 phòng ngủ, 4 WC | Tiện nghi tốt, phù hợp gia đình và kinh doanh nhỏ |
Nhận xét và lưu ý khi quyết định xuống tiền
– Giá 4,9 tỷ đồng có thể được coi là cao so với một số căn tương tự tại Thanh Khê, đặc biệt khi xét đến diện tích đất chỉ 40 m². Tuy nhiên, vị trí mặt tiền đẹp đường rộng, pháp lý sạch, nội thất đầy đủ và tiềm năng kinh doanh là những điểm cộng lớn.
– Nếu bạn ưu tiên vị trí trung tâm, tiện ích đầy đủ, và khả năng kinh doanh tại nhà thì mức giá này có thể chấp nhận được. Nhưng nếu cân nhắc kỹ về tỷ lệ giá/m² và khả năng thương lượng, bạn nên yêu cầu chủ nhà giảm giá để phù hợp hơn với mặt bằng chung.
– Lưu ý kiểm tra kỹ càng về pháp lý, hiện trạng nhà, và chi phí phát sinh để tránh rủi ro sau mua. Đồng thời, khảo sát thêm các bất động sản lân cận có đặc điểm tương tự nhằm có cơ sở đưa ra quyết định chính xác.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng với chủ nhà
Dựa trên thị trường hiện tại, mức giá từ 4,2 đến 4,5 tỷ đồng sẽ hợp lý hơn cho căn nhà này, tương ứng giá khoảng 105-112 triệu/m². Đây là mức giá vừa phản ánh vị trí tốt vừa đảm bảo tính cạnh tranh với các bất động sản khác trong khu vực.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn có thể:
- Trình bày chi tiết so sánh giá các căn cùng khu vực, nhấn mạnh mức giá hiện tại đang cao hơn trung bình.
- Chỉ ra những điểm cần sửa chữa hoặc cải thiện nếu có (nếu phát hiện trong quá trình kiểm tra thực tế).
- Nhấn mạnh sự sẵn sàng mua nhanh, thanh toán nhanh để tạo lợi thế cho chủ nhà.
- Đề xuất phương án thanh toán linh hoạt hoặc hỗ trợ thủ tục pháp lý để tạo thuận lợi cho chủ nhà.
Nếu thương lượng thành công, bạn sẽ sở hữu một tài sản có vị trí đẹp, tiện ích đầy đủ và tiềm năng sinh lời trong dài hạn tại trung tâm Đà Nẵng.



