Nhận định mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Đường Song Hành Xa lộ Hà Nội, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức
Giá thuê hiện tại: 48,4 triệu đồng/tháng (chưa VAT) cho diện tích 220 m².
Dựa vào các yếu tố vị trí, diện tích, tiện ích và xu hướng thị trường, mức giá này tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường văn phòng – mặt bằng kinh doanh tại khu vực Thành phố Thủ Đức (Quận 9 cũ).
Phân tích chi tiết và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Mặt bằng thuê tại Song Hành Xa lộ Hà Nội | Tham khảo mặt bằng cùng khu vực (Thành phố Thủ Đức) | Tham khảo mặt bằng khu vực lân cận (Quận 2, Quận 7) |
|---|---|---|---|
| Diện tích (m²) | 220 | 150 – 250 | 180 – 230 |
| Giá thuê (triệu đồng/tháng) | 48,4 | 35 – 50 | 40 – 55 |
| Giá thuê/m² (triệu đồng/m²) | 0,22 | 0,15 – 0,33 | 0,20 – 0,24 |
| Tiện ích đi kèm |
– Thang máy, hầm giữ xe – Máy lạnh âm trần – Toilet nam nữ riêng – PCCC tiêu chuẩn – An ninh 24/7 |
Đa dạng, có thang máy, bảo vệ | Tương tự hoặc cao cấp hơn |
| Pháp lý | Đã có sổ | Thường có | Thường có |
| Tình trạng nội thất | Hoàn thiện cơ bản | Hoàn thiện hoặc thô | Hoàn thiện, cao cấp |
Nhận xét về mức giá và các yếu tố cần lưu ý khi xuống tiền
Mức giá 48,4 triệu/tháng cho 220 m² tương đương 220.000đ/m²/tháng là mức giá phù hợp với mặt bằng có vị trí đắc địa, tiện ích đầy đủ, cơ sở vật chất hiện đại và pháp lý rõ ràng như tòa nhà này.
Điều kiện hợp đồng 2-3 năm là phù hợp để ổn định kinh doanh, tuy nhiên cần lưu ý các điều khoản về tăng giá hàng năm, chi phí phát sinh như phí bảo trì, điện nước, giữ xe.
Các yếu tố khác cần kiểm tra kỹ trước khi ký hợp đồng:
- Xác định rõ ngành nghề kinh doanh được phép thuê mặt bằng (giá tầng trệt có thể dao động theo ngành nghề).
- Quy định về thời gian setup miễn phí 2 tuần có đủ để hoàn thiện mặt bằng không.
- Chi phí phát sinh ngoài giá thuê (điện 4.200đ/kWh, nước 27.000đ/m³, phí giữ xe 100.000đ/xe/tháng).
- Điều khoản dừng hợp đồng, chấm dứt sớm và bảo trì tòa nhà.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược thương lượng
Dựa trên khảo sát thị trường và tiện ích tòa nhà, bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 42 – 44 triệu đồng/tháng cho 220 m², tương đương 190.000 – 200.000đ/m²/tháng.
Lý do thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này:
- Cam kết thuê lâu dài (2-3 năm) giúp chủ nhà ổn định nguồn thu.
- Chấp nhận điều khoản thanh toán sớm, đảm bảo không phát sinh nợ.
- Khẳng định sẽ tuân thủ các quy định và giữ gìn tài sản tòa nhà.
- Đề nghị miễn hoặc giảm phí giữ xe trong thời gian đầu để hỗ trợ setup.
- So sánh giá thị trường và mức độ cạnh tranh với các tòa nhà cùng phân khúc.
Việc đề xuất mức giá thấp hơn 10-15% so với giá niêm yết là hợp lý và có khả năng được chủ nhà chấp nhận nếu đối tác thể hiện thiện chí và minh bạch.



