Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Lê Thiệt, Quận Tân Phú
Với diện tích 130 m² (6.5 x 20 m), mặt bằng kinh doanh tại đường Lê Thiệt, phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú, Tp Hồ Chí Minh được chào thuê với giá 16 triệu đồng/tháng. Dựa trên thị trường hiện tại tại khu vực Quận Tân Phú, mức giá này có thể được xem là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết và so sánh giá thuê mặt bằng kinh doanh khu vực Quận Tân Phú
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Giá thuê/m² (nghìn đồng/m²/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Đường Lê Thiệt, Phường Phú Thọ Hòa | 130 | 16 | 123 | Mặt tiền, có gác, giấy tờ sổ đầy đủ |
| Đường Lũy Bán Bích, Quận Tân Phú | 100 | 14 | 140 | Mặt tiền, khu vực sầm uất |
| Đường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú | 120 | 13 | 108 | Mặt tiền, nhưng hơi khuất |
| Đường Âu Cơ, Quận Tân Phú | 150 | 18 | 120 | Mặt tiền, vị trí đẹp, nhiều tiện ích xung quanh |
Nhận xét chi tiết về giá thuê
Tính ra, giá thuê mặt bằng trên đường Lê Thiệt là khoảng 123 nghìn đồng/m²/tháng, thấp hơn một số vị trí mặt tiền khác như Lũy Bán Bích (140 nghìn đồng/m²/tháng) và Âu Cơ (120 nghìn đồng/m²/tháng). Do đó, giá 16 triệu đồng/tháng là hợp lý nếu mặt bằng đảm bảo các yếu tố thuận lợi về mặt tiền, giao thông và giấy tờ pháp lý rõ ràng.
Tuy nhiên, nếu mặt bằng có một số hạn chế như: vị trí không quá đắc địa, mặt tiền nhỏ, hoặc không có nhiều tiện ích phụ trợ, thì bạn có thể thương lượng giảm giá thuê khoảng 10-15% (tương đương 13.6 – 14.4 triệu đồng/tháng) để phù hợp hơn với thị trường.
Những lưu ý quan trọng khi quyết định thuê mặt bằng
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý: Đảm bảo mặt bằng đã có sổ đỏ hoặc hợp đồng thuê rõ ràng, tránh những rủi ro pháp lý về sau.
- Đánh giá vị trí và lưu lượng khách hàng: Mặt bằng có nằm trên tuyến đường có lưu lượng người qua lại cao, gần các khu dân cư hay trung tâm thương mại không.
- Hiện trạng mặt bằng: Tình trạng xây dựng, có gác hay không, hệ thống điện nước, vệ sinh có đảm bảo.
- Đàm phán điều khoản hợp đồng: Thời gian thuê, điều kiện tăng giá, quyền và nghĩa vụ của các bên.
- Chi phí phát sinh: Các chi phí như điện, nước, phí quản lý nếu có cần được làm rõ.
Đề xuất chiến lược thương lượng giá thuê
Bạn có thể đề xuất mức giá thuê từ 13.5 đến 14 triệu đồng/tháng dựa trên các điểm yếu nếu có của mặt bằng như vị trí chưa phải là trung tâm sầm uất nhất, hoặc cần cải tạo thêm. Khi thương lượng, hãy tập trung vào:
- So sánh các mặt bằng tương đương trong khu vực với giá thuê tương đối thấp hơn.
- Nhấn mạnh việc bạn là khách thuê lâu dài, có khả năng thuê ổn định giúp chủ nhà giảm rủi ro.
- Đề xuất ký hợp đồng thuê dài hạn để nhận được mức giá ưu đãi.
- Đề nghị chủ nhà hỗ trợ một phần chi phí sửa chữa hoặc nâng cấp mặt bằng nếu có thể.
Với cách tiếp cận này, bạn có thể thương lượng để có được mức giá thuê hợp lý hơn mà vẫn giữ được lợi ích cho cả hai bên.


