Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh 9 triệu/tháng tại Đà Nẵng
Mức giá 9 triệu đồng/tháng cho diện tích 216m² mặt bằng sân thượng tầng 5 tại khu vực Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay. Tuy nhiên, giá cả có thể linh hoạt dựa trên một số yếu tố chi tiết hơn.
Phân tích chi tiết giá thuê mặt bằng kinh doanh khu vực Quận Ngũ Hành Sơn
| Tiêu chí | Thông tin | Ý nghĩa và ảnh hưởng đến giá |
|---|---|---|
| Diện tích | 216 m² | Diện tích lớn, phù hợp với nhiều loại hình kinh doanh, tuy nhiên mặt bằng sân thượng ít người qua lại hơn mặt bằng tầng 1 hoặc tầng 2. |
| Vị trí | Cách cổng phụ ĐH FPT 100m, đường rộng 30m, khu dân cư đông đúc | Vị trí gần trường đại học tạo điều kiện cho khách hàng đa dạng, nhưng cổng phụ thường ít lưu lượng hơn cổng chính, sân thượng tầng 5 có thể hạn chế tầm nhìn và lưu lượng khách. |
| Tiện ích | Thang máy, chỗ để xe, khu vệ sinh hoàn thiện | Tiện ích đầy đủ giúp tăng giá trị sử dụng và thuận tiện cho khách thuê kinh doanh. |
| Pháp lý | Đã có sổ | Pháp lý rõ ràng giúp giảm rủi ro, tạo độ tin cậy cho người thuê. |
| Giá thuê hiện tại | 9 triệu đồng/tháng (~41.7 nghìn đồng/m²/tháng) | Giá này nằm trong khoảng giá thuê mặt bằng kinh doanh ở khu vực có hạ tầng tốt nhưng vị trí mặt bằng sân thượng nên cần xem xét thêm lưu lượng khách. |
So sánh giá thuê mặt bằng kinh doanh khu vực Quận Ngũ Hành Sơn (Đà Nẵng)
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá thuê (đồng/tháng) | Giá/m² (đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Sân thượng tầng 5, gần cổng phụ ĐH FPT | 216 | 9,000,000 | 41,667 | Vị trí không quá thuận tiện, giá hợp lý |
| Tầng 1 mặt tiền đường 30m gần ĐH FPT | 100 | 8,000,000 | 80,000 | Vị trí đắc địa, giá cao hơn |
| Mặt bằng tầng 2, khu dân cư đông đúc | 150 | 7,500,000 | 50,000 | Giá trung bình |
Lưu ý khi quyết định thuê mặt bằng sân thượng tầng 5
- Lưu lượng khách tiềm năng: Mặt bằng sân thượng có thể ít người qua lại, cần khảo sát thực tế lưu lượng người tại đây để đảm bảo phù hợp với loại hình kinh doanh.
- Khả năng tiếp cận và vận chuyển hàng hóa: Dù có thang máy, nhưng cần kiểm tra kích thước thang máy và quy định vận chuyển để tránh khó khăn trong quá trình hoạt động.
- Thời gian set up và hỗ trợ từ chủ nhà: Cần thương lượng rõ về thời gian miễn phí thuê để chuẩn bị cơ sở vật chất.
- Điều khoản hợp đồng: Kiểm tra rõ ràng về mức cọc, thời gian thuê, điều kiện tăng giá và các chi phí phát sinh khác.
Đề xuất mức giá và cách thương lượng
Dựa trên vị trí sân thượng tầng 5 và những hạn chế về lưu lượng khách, bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 7 – 8 triệu đồng/tháng (tương đương 32.500 – 37.000 đồng/m²/tháng). Đây là mức giá hợp lý hơn nếu bạn cần giảm chi phí đầu vào, đồng thời vẫn đảm bảo tính khả thi cho chủ nhà khi mặt bằng diện tích lớn và có tiện ích đi kèm.
Cách thuyết phục chủ nhà:
- Trình bày khảo sát lưu lượng khách thực tế và hạn chế của vị trí sân thượng so với mặt bằng tầng 1 hoặc tầng 2.
- Cam kết hợp đồng thuê dài hạn để chủ nhà có sự ổn định và yên tâm về nguồn thu.
- Đề nghị hỗ trợ thời gian set up dài hơn hoặc miễn phí một số tháng đầu để giảm rủi ro cho bên thuê.
- Tham khảo giá thuê các mặt bằng tương tự trong khu vực để làm cơ sở thương lượng.
Kết luận
Mức giá 9 triệu đồng/tháng là hợp lý trong trường hợp bạn ưu tiên vị trí gần trường đại học với diện tích lớn và tiện ích đầy đủ. Tuy nhiên, nếu mục đích kinh doanh cần lưu lượng khách lớn thường xuyên, bạn nên cân nhắc thương lượng giảm giá hoặc tìm các mặt bằng tầng thấp hơn với giá/m² cao hơn nhưng hiệu quả kinh doanh tốt hơn.


